Thống kê XSMT 120 ngày - Cập nhật kết quả Xổ số miền Trung 120 ngày
KQXSMT 30 ngày - XSMNT 120 ngày - Kết quả xổ số miền Trung 30 ngày gần đây nhất. Xem bảng thống kê xổ số miền Trung 120 ngày gần đây nhất,SXMT 120 ngày
80Về 8 lần
42Về 7 lần
77Về 6 lần
05Về 6 lần
52Về 6 lần
73Về 6 lần
32Về 6 lần
45Về 5 lần
34Về 5 lần
74Về 5 lần
22Về 5 lần
09Về 5 lần
19Về 5 lần
65Về 5 lần
68Về 5 lần
11Về 5 lần
58Về 5 lần
36Về 5 lần
26Về 5 lần
43Về 5 lần
48Về 5 lần
97Về 5 lần
94Về 4 lần
04Về 4 lần
21Về 4 lần
71Về 4 lần
79Về 4 lần
47Về 4 lần
59Về 4 lần
40Về 4 lần
99Về 4 lần
08Về 4 lần
54Về 4 lần
10Về 4 lần
29Về 4 lần
51Về 4 lần
72Về 3 lần
57Về 3 lần
03Về 3 lần
37Về 3 lần
98Về 3 lần
39Về 3 lần
91Về 3 lần
61Về 3 lần
67Về 3 lần
12Về 3 lần
82Về 3 lần
88Về 3 lần
06Về 3 lần
49Về 3 lần
53Về 3 lần
24Về 3 lần
93Về 3 lần
01Về 3 lần
89Về 3 lần
13Về 2 lần
44Về 2 lần
95Về 2 lần
78Về 2 lần
23Về 2 lần
27Về 2 lần
70Về 2 lần
14Về 2 lần
18Về 2 lần
25Về 2 lần
87Về 2 lần
07Về 2 lần
92Về 2 lần
69Về 2 lần
20Về 2 lần
02Về 2 lần
62Về 2 lần
66Về 2 lần
16Về 2 lần
75Về 2 lần
55Về 2 lần
96Về 1 lần
76Về 1 lần
15Về 1 lần
17Về 1 lần
28Về 1 lần
50Về 1 lần
38Về 1 lần
64Về 1 lần
35Về 1 lần
41Về 1 lần
81Về 1 lần
85Về 1 lần
90Về 1 lần
30Về 1 lần
31Về 1 lần
33Về 1 lần
56Về 1 lần
63Về 1 lần
84Về 1 lần
XSMT - xổ số Miền Trung hôm qua 20/09/2024
G | Gia Lai | Ninh Thuận |
Giải đặc biệt | 579747 | 643082 |
Giải Nhất | 58876 | 03518 |
Giải Nhì | 06245 | 39725 |
Giải Ba | 6524438829 | 5046667871 |
Giải Bốn | 30949961630867156100845062720080453 | 88394325886456768531921695654833791 |
Giải Năm | 0324 | 5125 |
Giải Sáu | 952267341070 | 003242003189 |
Giải Bảy | 030 | 978 |
Giải Tám | 12 | 54 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
- Xem kết quả xổ số xsmn hàng ngày
- Xem kết quả xổ số xsmb hàng ngày
- Xem vipThống kê xsmt 30 ngày
- Xem nhanh kết quả xsmt chính xác trực tiếp
- Dự đoán Soi cầu xsmt hàng ngày
KQXSMT - Kết quả xổ số Miền Trung hôm kia 19/09/2024
G | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Giải đặc biệt | 806494 | 092236 | 574085 |
Giải Nhất | 06490 | 34540 | 32292 |
Giải Nhì | 69888 | 15477 | 88628 |
Giải Ba | 4505195005 | 6481281030 | 6143474770 |
Giải Bốn | 02488391069400489572753881281031636 | 80596752514626485570752191012638259 | 76092044936540585435670162210770457 |
Giải Năm | 4264 | 6736 | 5757 |
Giải Sáu | 294033366410 | 554351634065 | 366488272444 |
Giải Bảy | 978 | 665 | 276 |
Giải Tám | 08 | 28 | 95 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
xổ số Miền Trung 18/09/2024
G | Đà Nẵng | Đắk Lắk | Khánh Hòa | Quảng Nam |
Giải đặc biệt | 217800 | 159369 | 258782 | 356138 |
Giải Nhất | 83071 | 74712 | 98366 | 52964 |
Giải Nhì | 99219 | 65613 | 49553 | 55663 |
Giải Ba | 7904681886 | 4484391580 | 8650728803 | 2088930035 |
Giải Bốn | 12307667614731653084867777542169855 | 93859059795125514943763919089979974 | 53695856350301505915080530858806736 | 19336954425994532592004286244636843 |
Giải Năm | 4822 | 0219 | 3794 | 4413 |
Giải Sáu | 790621714200 | 617400909290 | 713335918883 | 748430406827 |
Giải Bảy | 683 | 170 | 917 | 291 |
Giải Tám | 06 | 26 | 27 | 24 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
Kết quả xổ số Miền Trung 17/09/2024
G | Đắk Lắk | Quảng Nam |
Giải đặc biệt | 159369 | 356138 |
Giải Nhất | 74712 | 52964 |
Giải Nhì | 65613 | 55663 |
Giải Ba | 4484391580 | 2088930035 |
Giải Bốn | 93859059795125514943763919089979974 | 19336954425994532592004286244636843 |
Giải Năm | 0219 | 4413 |
Giải Sáu | 617400909290 | 748430406827 |
Giải Bảy | 170 | 291 |
Giải Tám | 26 | 24 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
XSMT- KQXSMT 16/09/2024
G | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 302280 | 393278 |
Giải Nhất | 88485 | 59469 |
Giải Nhì | 77528 | 47680 |
Giải Ba | 5003928597 | 8617951225 |
Giải Bốn | 46827843441891888398089279508911497 | 20317956776742252177118345025811163 |
Giải Năm | 4568 | 8666 |
Giải Sáu | 936618488751 | 965490292008 |
Giải Bảy | 209 | 823 |
Giải Tám | 30 | 10 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
xổ số Miền Trung 15/09/2024
G | Khánh Hòa | Kon tum | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 683737 | 601281 | 942153 |
Giải Nhất | 74009 | 34965 | 05977 |
Giải Nhì | 07736 | 62812 | 11544 |
Giải Ba | 4462924166 | 6553681865 | 5838046578 |
Giải Bốn | 46922127368653625797453809958590460 | 36302882011221661601701114249952784 | 81527552189050282025018984293512849 |
Giải Năm | 6908 | 6239 | 5563 |
Giải Sáu | 160823500509 | 109330502116 | 797776521968 |
Giải Bảy | 139 | 702 | 388 |
Giải Tám | 58 | 11 | 42 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
Giải đặc biệt | 108538 | 433489 | 062274 |
Giải Nhất | 97714 | 13824 | 71412 |
Giải Nhì | 22602 | 84577 | 29973 |
Giải Ba | 1919002929 | 8409459363 | 9927236045 |
Giải Bốn | 81219989275405526856172824914836135 | 77948840818921758674019267995665409 | 20226463289016935466323131427603779 |
Giải Năm | 6148 | 5080 | 5668 |
Giải Sáu | 904521923612 | 676512666692 | 692163027081 |
Giải Bảy | 440 | 597 | 151 |
Giải Tám | 65 | 54 | 88 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Gia Lai | Ninh Thuận |
Giải đặc biệt | 934415 | 702695 |
Giải Nhất | 55444 | 83926 |
Giải Nhì | 88598 | 75517 |
Giải Ba | 6863959528 | 8800180725 |
Giải Bốn | 42756215337542281095255429591984282 | 64878243119200724692771647065175991 |
Giải Năm | 8175 | 4788 |
Giải Sáu | 653991688269 | 082960979993 |
Giải Bảy | 362 | 782 |
Giải Tám | 11 | 69 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Giải đặc biệt | 204004 | 480568 | 379493 |
Giải Nhất | 11964 | 30517 | 47916 |
Giải Nhì | 54848 | 76710 | 09088 |
Giải Ba | 9317397902 | 2510719981 | 5173413667 |
Giải Bốn | 39870635881663545067476982337465325 | 89037978343463361054229652213933003 | 90222764250665519929993686910287773 |
Giải Năm | 8850 | 9456 | 4471 |
Giải Sáu | 290312851710 | 178426594441 | 184663289722 |
Giải Bảy | 824 | 849 | 064 |
Giải Tám | 80 | 23 | 09 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Giải đặc biệt | 295789 | 146986 |
Giải Nhất | 07129 | 39804 |
Giải Nhì | 19640 | 48462 |
Giải Ba | 7629198622 | 9087436844 |
Giải Bốn | 65967586231107613845281936458873008 | 64830693556962982587534172857541540 |
Giải Năm | 2740 | 9883 |
Giải Sáu | 982457217153 | 935727180004 |
Giải Bảy | 062 | 110 |
Giải Tám | 32 | 23 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đắk Lắk | Quảng Nam |
Giải đặc biệt | 236145 | 600935 |
Giải Nhất | 85792 | 19729 |
Giải Nhì | 48175 | 31453 |
Giải Ba | 9499345198 | 4741452312 |
Giải Bốn | 39488028532205326409840402354211459 | 35525787740895300031857422007941374 |
Giải Năm | 7549 | 2752 |
Giải Sáu | 611418138755 | 374450810877 |
Giải Bảy | 539 | 402 |
Giải Tám | 96 | 41 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 583247 | 391389 |
Giải Nhất | 59643 | 63275 |
Giải Nhì | 46628 | 48221 |
Giải Ba | 8909523943 | 5951227525 |
Giải Bốn | 58721318021226810456961919323846135 | 80571132153564220651095975311855339 |
Giải Năm | 4848 | 8797 |
Giải Sáu | 948659378341 | 529182160698 |
Giải Bảy | 768 | 647 |
Giải Tám | 59 | 49 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Khánh Hòa | Kon tum | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 616209 | 130907 | 332069 |
Giải Nhất | 91512 | 62116 | 25612 |
Giải Nhì | 90125 | 87295 | 26241 |
Giải Ba | 5374125120 | 6761210703 | 0044102636 |
Giải Bốn | 56562423460000165135114449093023254 | 37930702554553651707609256876267603 | 79217887520112838198798602485156426 |
Giải Năm | 7322 | 6157 | 3186 |
Giải Sáu | 531599407812 | 797854750040 | 769524374842 |
Giải Bảy | 977 | 499 | 487 |
Giải Tám | 77 | 77 | 34 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
Giải đặc biệt | 584956 | 174149 | 998197 |
Giải Nhất | 31701 | 16966 | 90726 |
Giải Nhì | 61689 | 52258 | 53410 |
Giải Ba | 5681259350 | 6637106957 | 3242327557 |
Giải Bốn | 83431225692221294275240651620015773 | 25667111719024484239337770316625031 | 21362006070536698691086117700151343 |
Giải Năm | 9219 | 8744 | 2285 |
Giải Sáu | 856274396428 | 483618793806 | 209980903680 |
Giải Bảy | 948 | 598 | 769 |
Giải Tám | 59 | 45 | 29 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Gia Lai | Ninh Thuận |
Giải đặc biệt | 524631 | 944635 |
Giải Nhất | 03366 | 11535 |
Giải Nhì | 71009 | 70926 |
Giải Ba | 9070262004 | 7413097681 |
Giải Bốn | 34124158262336625669155884776463552 | 25958882688124368428455998916926028 |
Giải Năm | 8011 | 3551 |
Giải Sáu | 384486231628 | 860636610585 |
Giải Bảy | 464 | 823 |
Giải Tám | 53 | 68 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Giải đặc biệt | 157145 | 729702 | 505484 |
Giải Nhất | 94133 | 80337 | 71884 |
Giải Nhì | 28494 | 00272 | 89354 |
Giải Ba | 9840116607 | 6451280048 | 3328156422 |
Giải Bốn | 83563472683948775966904549794580008 | 65655586607320973428482517657623444 | 69759840832556423857433136068091892 |
Giải Năm | 7995 | 0520 | 9558 |
Giải Sáu | 629503705495 | 920378593137 | 681736231188 |
Giải Bảy | 031 | 204 | 929 |
Giải Tám | 05 | 09 | 74 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Giải đặc biệt | 261869 | 126015 |
Giải Nhất | 04334 | 06869 |
Giải Nhì | 37283 | 68941 |
Giải Ba | 2464479969 | 1899612403 |
Giải Bốn | 66649355932140967720661342723266411 | 22228174760034794037919019907302621 |
Giải Năm | 5843 | 9451 |
Giải Sáu | 172136431065 | 719225867558 |
Giải Bảy | 567 | 033 |
Giải Tám | 10 | 95 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đắk Lắk | Quảng Nam |
Giải đặc biệt | 542457 | 118443 |
Giải Nhất | 10651 | 38942 |
Giải Nhì | 62747 | 54164 |
Giải Ba | 9210365365 | 7928128926 |
Giải Bốn | 74096807971347113307476922920998090 | 54996842967772772202468946646431794 |
Giải Năm | 9293 | 1250 |
Giải Sáu | 876380978201 | 401350277145 |
Giải Bảy | 127 | 492 |
Giải Tám | 16 | 93 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 140830 | 735605 |
Giải Nhất | 61052 | 03626 |
Giải Nhì | 78551 | 21058 |
Giải Ba | 3929422470 | 5526408851 |
Giải Bốn | 56476544556928699079269279854966192 | 98339315697701653146067498732355097 |
Giải Năm | 6622 | 3035 |
Giải Sáu | 943349432115 | 803734731528 |
Giải Bảy | 224 | 719 |
Giải Tám | 06 | 38 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Khánh Hòa | Kon tum | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 355094 | 001858 | 928354 |
Giải Nhất | 93132 | 02457 | 52664 |
Giải Nhì | 47413 | 27819 | 00249 |
Giải Ba | 0019844431 | 1380286142 | 2567908537 |
Giải Bốn | 44769655472097283451308715937552472 | 85765239000394015520081950387448906 | 47195752111052436865366998654385200 |
Giải Năm | 3757 | 4123 | 9219 |
Giải Sáu | 848951556852 | 070241432807 | 729756253102 |
Giải Bảy | 057 | 937 | 803 |
Giải Tám | 42 | 75 | 66 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
Giải đặc biệt | 733797 | 130209 | 710403 |
Giải Nhất | 94798 | 88880 | 26718 |
Giải Nhì | 96284 | 38563 | 59803 |
Giải Ba | 6395410715 | 5837773403 | 1373133497 |
Giải Bốn | 50051563402700178847809100036931135 | 41015691106139112094095775576982899 | 06220781136880225676603193342600893 |
Giải Năm | 7905 | 7750 | 0289 |
Giải Sáu | 525412119029 | 799197959865 | 672441880762 |
Giải Bảy | 771 | 000 | 699 |
Giải Tám | 34 | 02 | 65 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Gia Lai | Ninh Thuận |
Giải đặc biệt | 315230 | 945632 |
Giải Nhất | 37077 | 50463 |
Giải Nhì | 99971 | 05631 |
Giải Ba | 7596383214 | 0056013339 |
Giải Bốn | 63876928967416213811232030833265774 | 85119757357538471260710144415257200 |
Giải Năm | 3658 | 1860 |
Giải Sáu | 677261435519 | 118133098392 |
Giải Bảy | 860 | 770 |
Giải Tám | 58 | 02 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Giải đặc biệt | 314822 | 178794 | 791366 |
Giải Nhất | 52625 | 61106 | 70675 |
Giải Nhì | 18491 | 40627 | 03804 |
Giải Ba | 5515013209 | 1865112157 | 7716018530 |
Giải Bốn | 80871418447021517381835808985215534 | 38315267472402868450505066248733817 | 18568271469212715035954786285780238 |
Giải Năm | 8686 | 1265 | 1580 |
Giải Sáu | 570635399991 | 357943777636 | 811554035520 |
Giải Bảy | 255 | 532 | 779 |
Giải Tám | 01 | 05 | 36 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Giải đặc biệt | 850152 | 642386 |
Giải Nhất | 81908 | 25728 |
Giải Nhì | 39760 | 97738 |
Giải Ba | 3746842267 | 7582036201 |
Giải Bốn | 37859394240821304921117043598802710 | 63974944877163565943269125173166987 |
Giải Năm | 9228 | 0813 |
Giải Sáu | 843060534371 | 082675399694 |
Giải Bảy | 298 | 617 |
Giải Tám | 79 | 43 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đắk Lắk | Quảng Nam |
Giải đặc biệt | 033415 | 496077 |
Giải Nhất | 35996 | 53884 |
Giải Nhì | 73691 | 05549 |
Giải Ba | 4115744185 | 5125117565 |
Giải Bốn | 63511987728939357824258001700828485 | 00196472003304418372809983375904269 |
Giải Năm | 9821 | 6762 |
Giải Sáu | 777765527808 | 983753326303 |
Giải Bảy | 884 | 305 |
Giải Tám | 89 | 58 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 654345 | 015561 |
Giải Nhất | 39949 | 23211 |
Giải Nhì | 14640 | 91197 |
Giải Ba | 4023027590 | 1249861630 |
Giải Bốn | 33107909382178117197424554711365914 | 78846510187281722129731893853136145 |
Giải Năm | 6098 | 3210 |
Giải Sáu | 899714830994 | 283930730133 |
Giải Bảy | 394 | 737 |
Giải Tám | 97 | 97 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Khánh Hòa | Kon tum | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 187633 | 491942 | 072479 |
Giải Nhất | 40857 | 14392 | 72648 |
Giải Nhì | 70081 | 59913 | 06292 |
Giải Ba | 5976280353 | 8611622037 | 0075678079 |
Giải Bốn | 08255190681378459879467737201054844 | 48141247445355266182782843625643093 | 87770898902877238938645148513762802 |
Giải Năm | 9626 | 3779 | 0244 |
Giải Sáu | 474025140877 | 617622394209 | 113325785314 |
Giải Bảy | 120 | 589 | 584 |
Giải Tám | 47 | 92 | 82 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
Giải đặc biệt | 614798 | 720933 | 760738 |
Giải Nhất | 41083 | 94672 | 69015 |
Giải Nhì | 03255 | 98919 | 43358 |
Giải Ba | 6252633776 | 1728989175 | 6473454311 |
Giải Bốn | 87656761239654249384353957825829809 | 12601750820509762335940092444070474 | 59517607989011031580135278109277271 |
Giải Năm | 3673 | 5566 | 7537 |
Giải Sáu | 075074379718 | 936415560973 | 678369991569 |
Giải Bảy | 453 | 543 | 807 |
Giải Tám | 32 | 42 | 63 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Gia Lai | Ninh Thuận |
Giải đặc biệt | 237852 | 350231 |
Giải Nhất | 87685 | 29610 |
Giải Nhì | 68488 | 08147 |
Giải Ba | 9636837724 | 2678760492 |
Giải Bốn | 27404175427181497100992781037076885 | 07075861887973410417231012192173428 |
Giải Năm | 8319 | 6819 |
Giải Sáu | 799962894507 | 178124538428 |
Giải Bảy | 256 | 436 |
Giải Tám | 48 | 48 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Giải đặc biệt | 311461 | 472062 | 289636 |
Giải Nhất | 84659 | 87853 | 73907 |
Giải Nhì | 14942 | 22600 | 61100 |
Giải Ba | 1687426723 | 2645573172 | 3448141596 |
Giải Bốn | 69457950546616483860454013648348877 | 30136664107916644820778337521027648 | 96243493841585557064285644030250856 |
Giải Năm | 0189 | 4101 | 3291 |
Giải Sáu | 877873555064 | 253356424895 | 823431801952 |
Giải Bảy | 175 | 257 | 050 |
Giải Tám | 32 | 01 | 34 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Giải đặc biệt | 352987 | 295291 |
Giải Nhất | 15076 | 11838 |
Giải Nhì | 43532 | 12576 |
Giải Ba | 6756838270 | 8709002444 |
Giải Bốn | 06238004774550502295152591903954904 | 63892944690769956812009927996981685 |
Giải Năm | 1935 | 7118 |
Giải Sáu | 787966178323 | 230667292629 |
Giải Bảy | 896 | 209 |
Giải Tám | 73 | 10 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đắk Lắk | Quảng Nam |
Giải đặc biệt | 616267 | 085004 |
Giải Nhất | 65699 | 34413 |
Giải Nhì | 53961 | 64226 |
Giải Ba | 1798361851 | 4944386633 |
Giải Bốn | 25313243512658941370553784504774824 | 51324187041445814874591231243064604 |
Giải Năm | 0915 | 7617 |
Giải Sáu | 730632174091 | 323786217147 |
Giải Bảy | 072 | 515 |
Giải Tám | 76 | 05 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 541146 | 732013 |
Giải Nhất | 79039 | 49780 |
Giải Nhì | 96667 | 92372 |
Giải Ba | 5864617131 | 8789115453 |
Giải Bốn | 86324384331360203044387441518566212 | 89324988351365729494912960453565644 |
Giải Năm | 6353 | 6488 |
Giải Sáu | 260205529279 | 542221737821 |
Giải Bảy | 256 | 209 |
Giải Tám | 42 | 43 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Khánh Hòa | Kon tum | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 703638 | 913724 | 480833 |
Giải Nhất | 40973 | 52289 | 26523 |
Giải Nhì | 89308 | 73165 | 72767 |
Giải Ba | 0084282669 | 1273960311 | 0291454157 |
Giải Bốn | 67533441259408253995538868519692864 | 40625174010372177640211235705592025 | 23386953883366311799221777952712173 |
Giải Năm | 9615 | 1303 | 9182 |
Giải Sáu | 695839413424 | 552574999123 | 899578090900 |
Giải Bảy | 092 | 273 | 081 |
Giải Tám | 71 | 06 | 37 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
Giải đặc biệt | 772702 | 104957 | 888561 |
Giải Nhất | 10866 | 42269 | 25723 |
Giải Nhì | 09822 | 29883 | 09447 |
Giải Ba | 3583077583 | 1287792732 | 3707370099 |
Giải Bốn | 98209217584784736684466950165274164 | 11604927069238341986867187039478414 | 29243193262422852672025343580219298 |
Giải Năm | 8241 | 0457 | 5496 |
Giải Sáu | 195188700701 | 045280502749 | 302547257531 |
Giải Bảy | 389 | 223 | 920 |
Giải Tám | 74 | 80 | 89 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Gia Lai | Ninh Thuận |
Giải đặc biệt | 310344 | 596701 |
Giải Nhất | 56856 | 15090 |
Giải Nhì | 12723 | 39989 |
Giải Ba | 1587287414 | 5344775906 |
Giải Bốn | 84550320664977729449268491900757700 | 91234066459832469012265201904332497 |
Giải Năm | 6997 | 9291 |
Giải Sáu | 726466303762 | 483866632896 |
Giải Bảy | 160 | 139 |
Giải Tám | 21 | 45 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Giải đặc biệt | 298865 | 610446 | 370192 |
Giải Nhất | 70721 | 33585 | 93366 |
Giải Nhì | 75993 | 99440 | 39941 |
Giải Ba | 7494641296 | 4760438303 | 2980872494 |
Giải Bốn | 30592556837789292508931302551776672 | 05455480906427639673808968725130017 | 05339565236040748890855512555868415 |
Giải Năm | 5402 | 3323 | 7197 |
Giải Sáu | 196089638358 | 261244543744 | 629143049178 |
Giải Bảy | 379 | 500 | 866 |
Giải Tám | 80 | 77 | 34 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Giải đặc biệt | 434253 | 216727 |
Giải Nhất | 29413 | 29126 |
Giải Nhì | 52617 | 99551 |
Giải Ba | 8198378184 | 2526050965 |
Giải Bốn | 62111562721337013694078237678548046 | 45830455481628572263893458563213447 |
Giải Năm | 0780 | 6529 |
Giải Sáu | 547896887027 | 925000509418 |
Giải Bảy | 474 | 655 |
Giải Tám | 10 | 58 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đắk Lắk | Quảng Nam |
Giải đặc biệt | 878722 | 273421 |
Giải Nhất | 21246 | 75104 |
Giải Nhì | 28639 | 80801 |
Giải Ba | 9499102271 | 2106435764 |
Giải Bốn | 73822009946993029111417545966436738 | 94604389786834016200872200584149008 |
Giải Năm | 3673 | 6008 |
Giải Sáu | 901123459707 | 779870410457 |
Giải Bảy | 774 | 586 |
Giải Tám | 77 | 94 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 054011 | 741432 |
Giải Nhất | 43248 | 63255 |
Giải Nhì | 19158 | 36028 |
Giải Ba | 2607648733 | 1964887946 |
Giải Bốn | 06674961870070480697416179830220891 | 97194263068080508411825036814799426 |
Giải Năm | 9265 | 9224 |
Giải Sáu | 923268585538 | 282637216362 |
Giải Bảy | 851 | 924 |
Giải Tám | 47 | 24 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Khánh Hòa | Kon tum | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 282354 | 953077 | 830265 |
Giải Nhất | 58285 | 95245 | 47839 |
Giải Nhì | 36996 | 39719 | 71421 |
Giải Ba | 2896290873 | 1989061368 | 0828008886 |
Giải Bốn | 11460538548623017846924983128721871 | 35108447193137268669100736784458568 | 92768333446218705344348697737110557 |
Giải Năm | 1288 | 3286 | 5737 |
Giải Sáu | 528833919707 | 640934248490 | 610580123361 |
Giải Bảy | 073 | 372 | 089 |
Giải Tám | 20 | 04 | 45 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
Giải đặc biệt | 138651 | 549332 | 383305 |
Giải Nhất | 03120 | 66114 | 18369 |
Giải Nhì | 84768 | 38080 | 57561 |
Giải Ba | 7182496343 | 5554943987 | 4843604798 |
Giải Bốn | 82327181953305941698606344006660641 | 10844301343464114508629698904233762 | 13846382962564424041955753574761272 |
Giải Năm | 0959 | 6734 | 2693 |
Giải Sáu | 032054746026 | 865393413397 | 232221860895 |
Giải Bảy | 329 | 086 | 216 |
Giải Tám | 64 | 11 | 12 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Gia Lai | Ninh Thuận |
Giải đặc biệt | 438103 | 167730 |
Giải Nhất | 60731 | 03590 |
Giải Nhì | 31566 | 51180 |
Giải Ba | 0264139876 | 6545290727 |
Giải Bốn | 43095920474080900219295974405351566 | 02519247475505028953821528453007074 |
Giải Năm | 7143 | 1982 |
Giải Sáu | 666396091243 | 120837131864 |
Giải Bảy | 514 | 186 |
Giải Tám | 55 | 49 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Giải đặc biệt | 654719 | 064540 | 272973 |
Giải Nhất | 19154 | 85147 | 94577 |
Giải Nhì | 79817 | 88629 | 18623 |
Giải Ba | 8501189262 | 2863936585 | 4936680271 |
Giải Bốn | 38306971209211342178591197690495620 | 43217147989406573333872791575782235 | 86572710955639072192329369189454426 |
Giải Năm | 7224 | 5277 | 1686 |
Giải Sáu | 183565259051 | 454993126725 | 517180059383 |
Giải Bảy | 386 | 821 | 319 |
Giải Tám | 20 | 73 | 05 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Giải đặc biệt | 638534 | 701722 |
Giải Nhất | 95912 | 40848 |
Giải Nhì | 31465 | 70507 |
Giải Ba | 2371160219 | 2381788962 |
Giải Bốn | 30647782269874676543144922571073457 | 86979781846371192970294865373371379 |
Giải Năm | 6940 | 4731 |
Giải Sáu | 787266202583 | 724450028988 |
Giải Bảy | 273 | 467 |
Giải Tám | 81 | 61 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đắk Lắk | Quảng Nam |
Giải đặc biệt | 100818 | 292576 |
Giải Nhất | 83713 | 56086 |
Giải Nhì | 56636 | 73690 |
Giải Ba | 8796883761 | 1294270952 |
Giải Bốn | 63776777009836133431010134951106898 | 97413579309766076725902718031978187 |
Giải Năm | 6668 | 7012 |
Giải Sáu | 551002077717 | 746162471976 |
Giải Bảy | 334 | 600 |
Giải Tám | 61 | 62 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 896433 | 751830 |
Giải Nhất | 21890 | 41902 |
Giải Nhì | 55408 | 06167 |
Giải Ba | 5712846583 | 9736162123 |
Giải Bốn | 10967683121124214508951715226953640 | 38529579279362234392662791887778991 |
Giải Năm | 2485 | 4450 |
Giải Sáu | 046682204708 | 454482364782 |
Giải Bảy | 144 | 333 |
Giải Tám | 93 | 04 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Khánh Hòa | Kon tum | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 789860 | 621104 | 200674 |
Giải Nhất | 47634 | 57120 | 52044 |
Giải Nhì | 16610 | 01701 | 45187 |
Giải Ba | 1861736482 | 7330019080 | 0303871290 |
Giải Bốn | 46784780309517869603283317457654065 | 93920702693486824199076735234687936 | 20863339631297797096779265340182857 |
Giải Năm | 7439 | 2748 | 6277 |
Giải Sáu | 027823696387 | 092048029682 | 792969578412 |
Giải Bảy | 919 | 397 | 412 |
Giải Tám | 40 | 31 | 89 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
Giải đặc biệt | 083563 | 118851 | 582191 |
Giải Nhất | 42285 | 65053 | 17946 |
Giải Nhì | 11300 | 09867 | 33141 |
Giải Ba | 7863982753 | 0978334851 | 4993272430 |
Giải Bốn | 89689356187027216468408239174543615 | 11872431150256719403472677554273631 | 83066055743258223240410406346082911 |
Giải Năm | 1649 | 0081 | 6866 |
Giải Sáu | 146285737640 | 276868422070 | 015849098827 |
Giải Bảy | 369 | 779 | 816 |
Giải Tám | 33 | 68 | 67 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Gia Lai | Ninh Thuận |
Giải đặc biệt | 932220 | 863745 |
Giải Nhất | 39031 | 77751 |
Giải Nhì | 57879 | 49184 |
Giải Ba | 0114369571 | 4822018429 |
Giải Bốn | 52506047615818724147130148100535205 | 37959008839354077850320314752241246 |
Giải Năm | 6578 | 1695 |
Giải Sáu | 444393786843 | 019410364366 |
Giải Bảy | 669 | 439 |
Giải Tám | 56 | 22 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Giải đặc biệt | 586782 | 933246 | 367590 |
Giải Nhất | 50170 | 97281 | 20295 |
Giải Nhì | 77601 | 38491 | 22728 |
Giải Ba | 6562455394 | 1329971322 | 1295335723 |
Giải Bốn | 97741999734958267091921430387706257 | 29946082193037352913926344627826913 | 34237486464816131592194892018392284 |
Giải Năm | 5000 | 0768 | 1298 |
Giải Sáu | 143360016879 | 920672899649 | 627159941644 |
Giải Bảy | 576 | 314 | 047 |
Giải Tám | 71 | 52 | 29 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Giải đặc biệt | 915522 | 004781 |
Giải Nhất | 89230 | 03190 |
Giải Nhì | 22185 | 85177 |
Giải Ba | 1380821051 | 4944741090 |
Giải Bốn | 68611174149273247619562972178638620 | 03065061128556195070276831567896621 |
Giải Năm | 1709 | 8649 |
Giải Sáu | 122335649367 | 353401883398 |
Giải Bảy | 504 | 698 |
Giải Tám | 91 | 36 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đắk Lắk | Quảng Nam |
Giải đặc biệt | 890018 | 842044 |
Giải Nhất | 73103 | 88355 |
Giải Nhì | 50431 | 83685 |
Giải Ba | 8611941052 | 1524369783 |
Giải Bốn | 52571719104039683030955317746528131 | 24930843297779982471986017194029166 |
Giải Năm | 5576 | 4220 |
Giải Sáu | 587239341449 | 701558874808 |
Giải Bảy | 715 | 992 |
Giải Tám | 39 | 74 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 879765 | 118741 |
Giải Nhất | 30418 | 27507 |
Giải Nhì | 44709 | 52006 |
Giải Ba | 5729205461 | 7437500320 |
Giải Bốn | 31888859452599884747798426100774353 | 03654932526976431617020922769233822 |
Giải Năm | 3718 | 7538 |
Giải Sáu | 738888390558 | 682022653963 |
Giải Bảy | 517 | 358 |
Giải Tám | 19 | 73 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Khánh Hòa | Kon tum | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 840895 | 081151 | 842821 |
Giải Nhất | 70430 | 77331 | 71557 |
Giải Nhì | 73132 | 49567 | 56757 |
Giải Ba | 1336629308 | 2011833242 | 1287563098 |
Giải Bốn | 84666353796889330255796269885521671 | 14561064045899310012336037958075502 | 81871432614333549439058569414470063 |
Giải Năm | 9372 | 6898 | 9157 |
Giải Sáu | 217648791469 | 614413099643 | 027551138931 |
Giải Bảy | 073 | 603 | 936 |
Giải Tám | 26 | 69 | 48 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
Giải đặc biệt | 915522 | 544691 | 590499 |
Giải Nhất | 89230 | 88154 | 36202 |
Giải Nhì | 22185 | 10609 | 02605 |
Giải Ba | 1380821051 | 1335595577 | 7129071681 |
Giải Bốn | 68611174149273247619562972178638620 | 16521401580084536454639896851646197 | 05541494143906564258116033609179644 |
Giải Năm | 1709 | 5506 | 8578 |
Giải Sáu | 122335649367 | 876807651677 | 643789791211 |
Giải Bảy | 504 | 888 | 082 |
Giải Tám | 91 | 22 | 54 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Gia Lai | Ninh Thuận |
Giải đặc biệt | 126721 | 715291 |
Giải Nhất | 48977 | 80242 |
Giải Nhì | 49721 | 33493 |
Giải Ba | 4031177238 | 7232376034 |
Giải Bốn | 23462576247879488851974488636813499 | 20714132894848542971545230643601830 |
Giải Năm | 2021 | 8355 |
Giải Sáu | 552179423890 | 268032926301 |
Giải Bảy | 083 | 281 |
Giải Tám | 07 | 87 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Giải đặc biệt | 079588 | 965350 | 458760 |
Giải Nhất | 43986 | 91795 | 31252 |
Giải Nhì | 43959 | 42790 | 24188 |
Giải Ba | 4060300203 | 3594354882 | 9744037798 |
Giải Bốn | 23787709310622459258878491778224613 | 46135280827675731415212676499123976 | 34070400407264961622688325007119974 |
Giải Năm | 4977 | 6762 | 3844 |
Giải Sáu | 067867190599 | 459527322461 | 256351298744 |
Giải Bảy | 637 | 648 | 860 |
Giải Tám | 25 | 61 | 51 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Giải đặc biệt | 915522 | 840895 |
Giải Nhất | 89230 | 70430 |
Giải Nhì | 22185 | 73132 |
Giải Ba | 1380821051 | 1336629308 |
Giải Bốn | 68611174149273247619562972178638620 | 84666353796889330255796269885521671 |
Giải Năm | 1709 | 9372 |
Giải Sáu | 122335649367 | 217648791469 |
Giải Bảy | 504 | 073 |
Giải Tám | 91 | 26 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đắk Lắk | Quảng Nam |
Giải đặc biệt | 603926 | 802247 |
Giải Nhất | 58023 | 04136 |
Giải Nhì | 85439 | 82735 |
Giải Ba | 3478281213 | 6862488549 |
Giải Bốn | 30893903268865068727786754706891996 | 24455492887822863913919552899329647 |
Giải Năm | 9982 | 9644 |
Giải Sáu | 886215389681 | 576737554376 |
Giải Bảy | 950 | 195 |
Giải Tám | 18 | 22 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 531363 | 651413 |
Giải Nhất | 92990 | 05382 |
Giải Nhì | 28994 | 89767 |
Giải Ba | 2658532733 | 1478328095 |
Giải Bốn | 84195894571733110468368309922682366 | 81402404346375144290655469091333937 |
Giải Năm | 1239 | 6258 |
Giải Sáu | 099417917471 | 564511062185 |
Giải Bảy | 524 | 927 |
Giải Tám | 73 | 39 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Khánh Hòa | Kon tum | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 465951 | 665774 | 031897 |
Giải Nhất | 75397 | 51498 | 42203 |
Giải Nhì | 15282 | 14248 | 57825 |
Giải Ba | 1554205979 | 6248817171 | 2250158654 |
Giải Bốn | 30252779825549320999660238820221091 | 25618812877146401139926590222945907 | 85704865660788271179892988701841895 |
Giải Năm | 7230 | 9874 | 2657 |
Giải Sáu | 767307796808 | 323272724977 | 722444694986 |
Giải Bảy | 284 | 100 | 279 |
Giải Tám | 90 | 71 | 42 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
Giải đặc biệt | 008960 | 341755 | 973360 |
Giải Nhất | 48827 | 66088 | 02722 |
Giải Nhì | 50195 | 28803 | 22717 |
Giải Ba | 0091363270 | 4153578929 | 9188970527 |
Giải Bốn | 89227008665302955069236422604353064 | 07619552862940895274792341296642548 | 22743360303905270956292099465522552 |
Giải Năm | 6304 | 3815 | 9182 |
Giải Sáu | 360955526554 | 203232645342 | 219124415262 |
Giải Bảy | 071 | 492 | 492 |
Giải Tám | 71 | 85 | 14 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Gia Lai | Ninh Thuận |
Giải đặc biệt | 829851 | 690254 |
Giải Nhất | 81530 | 55353 |
Giải Nhì | 05834 | 28579 |
Giải Ba | 9250984470 | 9143992974 |
Giải Bốn | 45860925598057735101642868721063360 | 88090336042209024845125690128819285 |
Giải Năm | 0714 | 5961 |
Giải Sáu | 916508515395 | 676584759388 |
Giải Bảy | 721 | 340 |
Giải Tám | 94 | 43 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Giải đặc biệt | 908085 | 725785 | 158005 |
Giải Nhất | 41916 | 53631 | 47846 |
Giải Nhì | 18818 | 80813 | 00450 |
Giải Ba | 3112828989 | 5692189637 | 0851540700 |
Giải Bốn | 21026657664066198673829336689625443 | 30521753891357113069967801626583523 | 65763322645170607332829400626754808 |
Giải Năm | 1313 | 5790 | 7941 |
Giải Sáu | 784126952573 | 859077056803 | 048785752465 |
Giải Bảy | 756 | 742 | 211 |
Giải Tám | 68 | 48 | 68 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Giải đặc biệt | 110541 | 074387 |
Giải Nhất | 80251 | 00497 |
Giải Nhì | 99661 | 80627 |
Giải Ba | 4115171519 | 1397971713 |
Giải Bốn | 52323982304693899600313692859405952 | 66806282716343510298087998982939584 |
Giải Năm | 9458 | 9233 |
Giải Sáu | 136641072814 | 206279646373 |
Giải Bảy | 874 | 395 |
Giải Tám | 99 | 98 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đắk Lắk | Quảng Nam |
Giải đặc biệt | 290395 | 868876 |
Giải Nhất | 29186 | 57179 |
Giải Nhì | 20020 | 23669 |
Giải Ba | 6041106461 | 8480714074 |
Giải Bốn | 62011867794010466183238662860035037 | 85168948322549356843394986622374734 |
Giải Năm | 3425 | 8147 |
Giải Sáu | 551602579777 | 651545413401 |
Giải Bảy | 508 | 892 |
Giải Tám | 29 | 04 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 106477 | 979599 |
Giải Nhất | 37999 | 89510 |
Giải Nhì | 36608 | 75739 |
Giải Ba | 6964867850 | 8785734155 |
Giải Bốn | 11929417970958091655448359034123997 | 61296156219560702778056107095854997 |
Giải Năm | 0196 | 8638 |
Giải Sáu | 579801305336 | 892000484221 |
Giải Bảy | 948 | 523 |
Giải Tám | 19 | 21 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Khánh Hòa | Kon tum | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 530557 | 017421 | 726892 |
Giải Nhất | 83216 | 48632 | 39854 |
Giải Nhì | 08096 | 44559 | 18918 |
Giải Ba | 1551627197 | 0601572018 | 1113161001 |
Giải Bốn | 31590591923135922843356410977284411 | 00439238297179019444448682343167932 | 49969027360386182203961836389320075 |
Giải Năm | 2155 | 1794 | 9251 |
Giải Sáu | 886101037238 | 448324194208 | 723474327916 |
Giải Bảy | 253 | 286 | 602 |
Giải Tám | 11 | 08 | 08 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
Giải đặc biệt | 484038 | 892548 | 654542 |
Giải Nhất | 68817 | 55872 | 56962 |
Giải Nhì | 60366 | 54699 | 30856 |
Giải Ba | 8357988491 | 3969826885 | 5582018087 |
Giải Bốn | 11946497608786657138670383008239063 | 14702535121115832596988257786350958 | 16374635019535443214163093220057086 |
Giải Năm | 5068 | 6067 | 0974 |
Giải Sáu | 415665296499 | 721239784643 | 727969931875 |
Giải Bảy | 666 | 690 | 772 |
Giải Tám | 52 | 99 | 52 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Gia Lai | Ninh Thuận |
Giải đặc biệt | 622589 | 958925 |
Giải Nhất | 20450 | 58523 |
Giải Nhì | 12855 | 47903 |
Giải Ba | 3334171175 | 3168412795 |
Giải Bốn | 90425202822069036481640052268997102 | 70292174772638577985366059105015086 |
Giải Năm | 4526 | 4928 |
Giải Sáu | 385267586704 | 874305542494 |
Giải Bảy | 703 | 890 |
Giải Tám | 67 | 73 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Giải đặc biệt | 402055 | 514214 | 698911 |
Giải Nhất | 50561 | 01672 | 59119 |
Giải Nhì | 95895 | 29324 | 38408 |
Giải Ba | 7353611081 | 0335774353 | 7398586652 |
Giải Bốn | 53705291503993191609250970660184199 | 05676010569829853077581864703089736 | 97543971603998465523438718940025537 |
Giải Năm | 0548 | 3157 | 8033 |
Giải Sáu | 643959261088 | 352425881322 | 494173049950 |
Giải Bảy | 865 | 147 | 026 |
Giải Tám | 03 | 97 | 92 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Giải đặc biệt | 138382 | 473146 |
Giải Nhất | 00830 | 61105 |
Giải Nhì | 30061 | 65235 |
Giải Ba | 9792246713 | 0889336465 |
Giải Bốn | 85755625418304353787646131835151050 | 05815929955353759634699768648914576 |
Giải Năm | 2050 | 5273 |
Giải Sáu | 209176790499 | 424111942134 |
Giải Bảy | 459 | 738 |
Giải Tám | 87 | 26 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đắk Lắk | Quảng Nam |
Giải đặc biệt | 383140 | 557763 |
Giải Nhất | 35937 | 21519 |
Giải Nhì | 03619 | 61698 |
Giải Ba | 6782053248 | 3005925682 |
Giải Bốn | 46976423708528868605080837451373104 | 69471149021423273173331980508614552 |
Giải Năm | 5378 | 1204 |
Giải Sáu | 074524402107 | 796148872577 |
Giải Bảy | 044 | 382 |
Giải Tám | 09 | 80 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 174608 | 778965 |
Giải Nhất | 91387 | 10538 |
Giải Nhì | 82183 | 77483 |
Giải Ba | 7209414854 | 2164319676 |
Giải Bốn | 83819306378688653049988060785682084 | 25500115820982677595620973712547805 |
Giải Năm | 2904 | 7128 |
Giải Sáu | 232701459004 | 355879800854 |
Giải Bảy | 926 | 714 |
Giải Tám | 35 | 11 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Khánh Hòa | Kon tum | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 268289 | 649329 | 188588 |
Giải Nhất | 44544 | 17770 | 67759 |
Giải Nhì | 33377 | 99190 | 69394 |
Giải Ba | 0014800640 | 3791486546 | 9027879977 |
Giải Bốn | 53158294967182057103508629455625681 | 88979865518204696765424350566731855 | 14272581694439472203775003573966045 |
Giải Năm | 7606 | 7862 | 4969 |
Giải Sáu | 965896583767 | 230796985041 | 406246817162 |
Giải Bảy | 555 | 883 | 116 |
Giải Tám | 36 | 57 | 65 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
Giải đặc biệt | 232916 | 101248 | 421628 |
Giải Nhất | 56259 | 79703 | 43500 |
Giải Nhì | 83564 | 54081 | 16990 |
Giải Ba | 7761577331 | 2866777568 | 0279659332 |
Giải Bốn | 17388827446581285329736662777102781 | 84112923493782821846931147399343927 | 26876852570814383726448352801176552 |
Giải Năm | 8461 | 4859 | 7173 |
Giải Sáu | 374128658816 | 935908407289 | 616050843285 |
Giải Bảy | 278 | 526 | 783 |
Giải Tám | 37 | 88 | 05 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Gia Lai | Ninh Thuận |
Giải đặc biệt | 022294 | 926307 |
Giải Nhất | 72622 | 96627 |
Giải Nhì | 46542 | 86749 |
Giải Ba | 6884357494 | 2903158904 |
Giải Bốn | 89517516504635427761041027734690951 | 88974859958701137811610456238430944 |
Giải Năm | 4588 | 0486 |
Giải Sáu | 168758726531 | 093460101871 |
Giải Bảy | 561 | 396 |
Giải Tám | 73 | 32 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Giải đặc biệt | 563819 | 667402 | 326890 |
Giải Nhất | 96621 | 02291 | 82343 |
Giải Nhì | 70678 | 34556 | 56877 |
Giải Ba | 5226316516 | 3618448839 | 1071111277 |
Giải Bốn | 16818563817760124348656555011784052 | 42022894407225811004543220650719054 | 88248138751665311259454158786608649 |
Giải Năm | 9575 | 8764 | 3598 |
Giải Sáu | 682481423205 | 123476111875 | 919987891054 |
Giải Bảy | 321 | 878 | 217 |
Giải Tám | 62 | 50 | 03 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Giải đặc biệt | 817339 | 300596 |
Giải Nhất | 75174 | 10122 |
Giải Nhì | 22575 | 58413 |
Giải Ba | 8355869857 | 6506398305 |
Giải Bốn | 26240928585426454651180606797794502 | 93632647460407309011288835162489831 |
Giải Năm | 1064 | 8459 |
Giải Sáu | 279063197714 | 272647759684 |
Giải Bảy | 734 | 306 |
Giải Tám | 94 | 21 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đắk Lắk | Quảng Nam |
Giải đặc biệt | 945687 | 685646 |
Giải Nhất | 76520 | 87343 |
Giải Nhì | 67211 | 32732 |
Giải Ba | 2368564045 | 9520274127 |
Giải Bốn | 73023694226855074306435095034473704 | 01684765108988268339368096634386901 |
Giải Năm | 7108 | 7219 |
Giải Sáu | 331026550782 | 472719977548 |
Giải Bảy | 316 | 200 |
Giải Tám | 53 | 19 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 881691 | 459623 |
Giải Nhất | 33060 | 13262 |
Giải Nhì | 81438 | 77016 |
Giải Ba | 2803807489 | 6578728256 |
Giải Bốn | 47096855315396204237708455889516173 | 89888495991053428082094942140497610 |
Giải Năm | 0079 | 6078 |
Giải Sáu | 158890271796 | 800756688187 |
Giải Bảy | 667 | 375 |
Giải Tám | 03 | 19 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Khánh Hòa | Kon tum | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 204068 | 373746 | 679901 |
Giải Nhất | 65734 | 30608 | 89490 |
Giải Nhì | 63237 | 95143 | 95701 |
Giải Ba | 0477598633 | 0677936570 | 2950162083 |
Giải Bốn | 55145068424911915160532004666750065 | 97452168824159203396331524829658263 | 01960562378958558300468138475103903 |
Giải Năm | 3092 | 5070 | 9140 |
Giải Sáu | 739284534011 | 077251642182 | 466363418130 |
Giải Bảy | 820 | 436 | 793 |
Giải Tám | 37 | 44 | 49 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
Giải đặc biệt | 152866 | 064994 | 408691 |
Giải Nhất | 84832 | 12150 | 28638 |
Giải Nhì | 17135 | 79028 | 89319 |
Giải Ba | 2232421487 | 8410736160 | 5659653878 |
Giải Bốn | 90065705183366971781703517938407086 | 47972231326442687165750754949712929 | 14249726037786152311164067700290078 |
Giải Năm | 8377 | 9543 | 9869 |
Giải Sáu | 840808814268 | 904805198074 | 749030835318 |
Giải Bảy | 408 | 845 | 751 |
Giải Tám | 54 | 09 | 55 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Gia Lai | Ninh Thuận |
Giải đặc biệt | 866075 | 805487 |
Giải Nhất | 11653 | 24366 |
Giải Nhì | 67958 | 66698 |
Giải Ba | 6451515997 | 5440181072 |
Giải Bốn | 37383702880685912798470884692144922 | 42925923473631198746545812821096143 |
Giải Năm | 7189 | 0735 |
Giải Sáu | 261131680981 | 756747594767 |
Giải Bảy | 639 | 036 |
Giải Tám | 51 | 99 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Giải đặc biệt | 660713 | 983989 | 641417 |
Giải Nhất | 65543 | 40800 | 15391 |
Giải Nhì | 78029 | 89301 | 92053 |
Giải Ba | 3617233265 | 0721839079 | 6213630176 |
Giải Bốn | 97691249749664765120568085242349927 | 45816671254604973707351977872059869 | 58123096896529730411221563775088537 |
Giải Năm | 7674 | 0602 | 6222 |
Giải Sáu | 646653265636 | 374831504122 | 216356547881 |
Giải Bảy | 351 | 734 | 323 |
Giải Tám | 05 | 29 | 82 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Giải đặc biệt | 560700 | 855306 |
Giải Nhất | 62572 | 46460 |
Giải Nhì | 60512 | 62399 |
Giải Ba | 8100307558 | 7046747672 |
Giải Bốn | 07750783944062231117742411604127025 | 84922315468983687355548979314689992 |
Giải Năm | 4552 | 1284 |
Giải Sáu | 680569239615 | 035809721455 |
Giải Bảy | 637 | 233 |
Giải Tám | 82 | 25 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đắk Lắk | Quảng Nam |
Giải đặc biệt | 019687 | 555714 |
Giải Nhất | 53608 | 36540 |
Giải Nhì | 55680 | 11830 |
Giải Ba | 1209386431 | 5663281797 |
Giải Bốn | 92075589258318539967397937681364375 | 30388371521314475752857682530673585 |
Giải Năm | 3475 | 7687 |
Giải Sáu | 396522695185 | 884725912773 |
Giải Bảy | 765 | 866 |
Giải Tám | 42 | 65 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 093379 | 442394 |
Giải Nhất | 12708 | 17380 |
Giải Nhì | 82558 | 33681 |
Giải Ba | 2264962947 | 7583673803 |
Giải Bốn | 51116676179535555142406217327917097 | 52905986399667453911330942040284154 |
Giải Năm | 1909 | 7000 |
Giải Sáu | 666080031648 | 603719308620 |
Giải Bảy | 778 | 665 |
Giải Tám | 80 | 04 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Khánh Hòa | Kon tum | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 019015 | 515771 | 670765 |
Giải Nhất | 31961 | 80664 | 81206 |
Giải Nhì | 53703 | 71362 | 24257 |
Giải Ba | 9342481808 | 8199585677 | 6776876144 |
Giải Bốn | 43079746956834340928851510136411342 | 19715178006856337186112904657570531 | 90344265988721350591170205092243025 |
Giải Năm | 1688 | 8646 | 7066 |
Giải Sáu | 536449227534 | 383277725312 | 600537718104 |
Giải Bảy | 861 | 134 | 615 |
Giải Tám | 48 | 16 | 97 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
Giải đặc biệt | 450579 | 325107 | 336636 |
Giải Nhất | 17928 | 56155 | 33671 |
Giải Nhì | 44954 | 89291 | 22427 |
Giải Ba | 2927398533 | 0122131353 | 2763934274 |
Giải Bốn | 99391836911773040123494502803482813 | 52451932686270557657740115720421197 | 12765462535663682764058955585460936 |
Giải Năm | 6405 | 6559 | 7487 |
Giải Sáu | 818554926812 | 774289121283 | 866294135460 |
Giải Bảy | 360 | 028 | 215 |
Giải Tám | 18 | 14 | 07 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Gia Lai | Ninh Thuận |
Giải đặc biệt | 452758 | 745454 |
Giải Nhất | 36786 | 23195 |
Giải Nhì | 01375 | 48107 |
Giải Ba | 4410318973 | 0075639628 |
Giải Bốn | 48516963625432953374455310615971118 | 75104881986790427263314357292716289 |
Giải Năm | 3704 | 9863 |
Giải Sáu | 228306286094 | 723558106074 |
Giải Bảy | 290 | 526 |
Giải Tám | 45 | 80 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Giải đặc biệt | 283930 | 325633 | 904097 |
Giải Nhất | 01968 | 98027 | 21567 |
Giải Nhì | 26771 | 27969 | 25357 |
Giải Ba | 4008304298 | 6836942245 | 3387742297 |
Giải Bốn | 37128822281107111578838144522139178 | 80507729247907597868631371213448406 | 99576319764924917940291714210890765 |
Giải Năm | 3888 | 3837 | 0603 |
Giải Sáu | 397585686961 | 809573094963 | 255657557792 |
Giải Bảy | 519 | 255 | 010 |
Giải Tám | 72 | 13 | 51 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Giải đặc biệt | 573990 | 290340 |
Giải Nhất | 74785 | 19828 |
Giải Nhì | 49778 | 87584 |
Giải Ba | 6785568987 | 0771231442 |
Giải Bốn | 05504240580035899749530198127135280 | 49538503616912403791734758595134984 |
Giải Năm | 2830 | 2788 |
Giải Sáu | 994238355222 | 200600625217 |
Giải Bảy | 372 | 630 |
Giải Tám | 39 | 97 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đắk Lắk | Quảng Nam |
Giải đặc biệt | 599625 | 602502 |
Giải Nhất | 95846 | 43591 |
Giải Nhì | 06958 | 44930 |
Giải Ba | 2656773526 | 5064096348 |
Giải Bốn | 25945310243947085099806505697225968 | 83863350302937605703657539462363446 |
Giải Năm | 3803 | 8157 |
Giải Sáu | 693433448596 | 614880709175 |
Giải Bảy | 536 | 177 |
Giải Tám | 00 | 17 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 242677 | 208827 |
Giải Nhất | 35603 | 88849 |
Giải Nhì | 35684 | 01208 |
Giải Ba | 2781263341 | 8579794559 |
Giải Bốn | 65161935626334836612692153377159668 | 39019232559429490867331236448236597 |
Giải Năm | 2208 | 4272 |
Giải Sáu | 380911697186 | 711636471460 |
Giải Bảy | 310 | 928 |
Giải Tám | 52 | 32 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Khánh Hòa | Kon tum | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 168831 | 798207 | 756893 |
Giải Nhất | 88134 | 27672 | 70700 |
Giải Nhì | 37145 | 41847 | 01575 |
Giải Ba | 4347749775 | 1464439315 | 5741075164 |
Giải Bốn | 73401120826113651238711541101474719 | 25171475264378148575236297691689818 | 53723426246778922819412971169314027 |
Giải Năm | 4876 | 3378 | 8687 |
Giải Sáu | 263369739013 | 534330454773 | 729191104347 |
Giải Bảy | 620 | 156 | 913 |
Giải Tám | 42 | 15 | 65 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
Giải đặc biệt | 424008 | 701315 | 588522 |
Giải Nhất | 16902 | 58837 | 49302 |
Giải Nhì | 84915 | 55073 | 12928 |
Giải Ba | 9320544286 | 9594602642 | 5163522879 |
Giải Bốn | 24936103244056159366535429058316042 | 56950173751191342672204760909504793 | 58149972123506277664770635859487074 |
Giải Năm | 6193 | 6823 | 2372 |
Giải Sáu | 870093076504 | 515684858176 | 250137423088 |
Giải Bảy | 044 | 589 | 014 |
Giải Tám | 94 | 44 | 51 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Gia Lai | Ninh Thuận |
Giải đặc biệt | 275418 | 338892 |
Giải Nhất | 29235 | 54744 |
Giải Nhì | 87941 | 03707 |
Giải Ba | 2179044607 | 3026533615 |
Giải Bốn | 58376928126343897336076222235539897 | 60225409619066823601849437981278764 |
Giải Năm | 0429 | 4849 |
Giải Sáu | 937273522498 | 054488955307 |
Giải Bảy | 584 | 936 |
Giải Tám | 78 | 80 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Giải đặc biệt | 866431 | 106727 | 289941 |
Giải Nhất | 99204 | 37000 | 22050 |
Giải Nhì | 37098 | 04855 | 72395 |
Giải Ba | 0892128777 | 4746645625 | 9032238691 |
Giải Bốn | 23089624362103107927962226107901714 | 10260997810749326615588865142686473 | 11815041680526404864515170123100965 |
Giải Năm | 7141 | 7130 | 1232 |
Giải Sáu | 634204486202 | 664705938352 | 505300452950 |
Giải Bảy | 655 | 683 | 223 |
Giải Tám | 32 | 70 | 59 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Giải đặc biệt | 237610 | 268689 |
Giải Nhất | 65367 | 04189 |
Giải Nhì | 98822 | 78547 |
Giải Ba | 1417607232 | 5095741738 |
Giải Bốn | 29066410515318135748294657338551978 | 45383485905172194444227817510181247 |
Giải Năm | 4515 | 8414 |
Giải Sáu | 334799505733 | 544364027710 |
Giải Bảy | 571 | 657 |
Giải Tám | 59 | 78 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đắk Lắk | Quảng Nam |
Giải đặc biệt | 116270 | 772841 |
Giải Nhất | 80758 | 21513 |
Giải Nhì | 06679 | 28103 |
Giải Ba | 5871702040 | 9827847080 |
Giải Bốn | 57376709681009656801309010496485011 | 31577807084622409289424860526189473 |
Giải Năm | 5479 | 1766 |
Giải Sáu | 565036578432 | 619976473710 |
Giải Bảy | 083 | 735 |
Giải Tám | 22 | 77 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 248292 | 461491 |
Giải Nhất | 07448 | 18803 |
Giải Nhì | 39039 | 03817 |
Giải Ba | 6266693448 | 6818398232 |
Giải Bốn | 50290507797344941375075536237499856 | 15063168432903002831527103669788189 |
Giải Năm | 1177 | 6686 |
Giải Sáu | 971862701081 | 740989343923 |
Giải Bảy | 450 | 114 |
Giải Tám | 79 | 40 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Khánh Hòa | Kon tum | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 720703 | 083627 | 831147 |
Giải Nhất | 68310 | 95420 | 46362 |
Giải Nhì | 62907 | 44509 | 79776 |
Giải Ba | 8756034287 | 7241213051 | 1614674631 |
Giải Bốn | 88096093987555568340449033413953589 | 40123530865940107225980938023314566 | 45378490245616977816373848175484948 |
Giải Năm | 2747 | 4655 | 3049 |
Giải Sáu | 005089185702 | 573032038573 | 517448317900 |
Giải Bảy | 937 | 726 | 601 |
Giải Tám | 22 | 74 | 80 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
Giải đặc biệt | 169163 | 539125 | 976944 |
Giải Nhất | 24452 | 69732 | 69134 |
Giải Nhì | 88997 | 05902 | 07605 |
Giải Ba | 8374414776 | 4104366245 | 2641989362 |
Giải Bốn | 22932070557235856795822675226097857 | 10205266676490869378203651135482420 | 52235920214347872889202335006103514 |
Giải Năm | 3601 | 1799 | 1406 |
Giải Sáu | 431204929529 | 580791805133 | 546062418709 |
Giải Bảy | 678 | 015 | 023 |
Giải Tám | 52 | 47 | 93 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Gia Lai | Ninh Thuận |
Giải đặc biệt | 247798 | 060422 |
Giải Nhất | 07295 | 41537 |
Giải Nhì | 64352 | 83476 |
Giải Ba | 3823616018 | 1855860480 |
Giải Bốn | 91634524904228353641076314039198878 | 08537376518796472772962178969395308 |
Giải Năm | 9758 | 4170 |
Giải Sáu | 889888854683 | 571729656926 |
Giải Bảy | 643 | 332 |
Giải Tám | 19 | 47 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Giải đặc biệt | 609435 | 033997 | 574749 |
Giải Nhất | 37126 | 22060 | 86356 |
Giải Nhì | 45036 | 52675 | 26596 |
Giải Ba | 5984269307 | 8192434899 | 0971881075 |
Giải Bốn | 53119229696596329968396877597380658 | 93551402463175040031204342272636554 | 11894955656981802596322283701379139 |
Giải Năm | 4302 | 1128 | 7085 |
Giải Sáu | 739295231698 | 408629536625 | 744099504115 |
Giải Bảy | 851 | 990 | 692 |
Giải Tám | 66 | 53 | 40 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Giải đặc biệt | 617219 | 206039 |
Giải Nhất | 03231 | 76366 |
Giải Nhì | 12182 | 20908 |
Giải Ba | 1740816572 | 1303894150 |
Giải Bốn | 53059386718256540147919993093584429 | 45677276474203116608452855330448394 |
Giải Năm | 5400 | 4769 |
Giải Sáu | 854759247063 | 319511670278 |
Giải Bảy | 027 | 418 |
Giải Tám | 27 | 98 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đắk Lắk | Quảng Nam |
Giải đặc biệt | 103914 | 436116 |
Giải Nhất | 54852 | 67993 |
Giải Nhì | 18390 | 50136 |
Giải Ba | 8804155375 | 5930102884 |
Giải Bốn | 90777356055342375844290032676933286 | 05406384400440872469806871884545682 |
Giải Năm | 6753 | 1765 |
Giải Sáu | 777319159448 | 119986076479 |
Giải Bảy | 106 | 195 |
Giải Tám | 77 | 13 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 959209 | 649207 |
Giải Nhất | 46103 | 90677 |
Giải Nhì | 17753 | 01202 |
Giải Ba | 8226990592 | 3988192851 |
Giải Bốn | 16482068047782734762807097849547764 | 41331747878642356834985851076505755 |
Giải Năm | 1053 | 0589 |
Giải Sáu | 394033860929 | 964044451649 |
Giải Bảy | 841 | 060 |
Giải Tám | 68 | 98 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Khánh Hòa | Kon tum | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 084132 | 107816 | 356024 |
Giải Nhất | 55513 | 84990 | 85768 |
Giải Nhì | 61804 | 27580 | 04812 |
Giải Ba | 5834675275 | 2261828378 | 8222554440 |
Giải Bốn | 28421400729559237620684067671005247 | 30663573554244318509120594255227199 | 00848523556493106979658515233606426 |
Giải Năm | 8751 | 3984 | 4437 |
Giải Sáu | 912387203539 | 562472223866 | 266024624712 |
Giải Bảy | 422 | 565 | 500 |
Giải Tám | 34 | 12 | 75 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
Giải đặc biệt | 661914 | 687059 | 782998 |
Giải Nhất | 26637 | 02157 | 39098 |
Giải Nhì | 93879 | 74152 | 78593 |
Giải Ba | 4162801749 | 3674025729 | 8675916590 |
Giải Bốn | 61322122579405507278194016908223265 | 83942597282916901697806355431376660 | 32703093131883883042659393261402598 |
Giải Năm | 6143 | 3733 | 0007 |
Giải Sáu | 835063749645 | 185226685716 | 173452596242 |
Giải Bảy | 003 | 569 | 181 |
Giải Tám | 40 | 72 | 57 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Gia Lai | Ninh Thuận |
Giải đặc biệt | 087970 | 467613 |
Giải Nhất | 29502 | 55029 |
Giải Nhì | 69805 | 05664 |
Giải Ba | 8736816721 | 4930862799 |
Giải Bốn | 78502298216008848029135559310422573 | 00616945106069815099543100681670525 |
Giải Năm | 5788 | 7674 |
Giải Sáu | 391781944411 | 536672156839 |
Giải Bảy | 042 | 300 |
Giải Tám | 09 | 00 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Giải đặc biệt | 109868 | 929844 | 791206 |
Giải Nhất | 46203 | 41291 | 94252 |
Giải Nhì | 70133 | 02029 | 78893 |
Giải Ba | 7986830470 | 1223197185 | 5357273770 |
Giải Bốn | 36001060625680477846638431096583734 | 64552286207402963065481331324409830 | 80342133951362561962133821146657550 |
Giải Năm | 6822 | 1589 | 6041 |
Giải Sáu | 986552836960 | 929102701862 | 560877746502 |
Giải Bảy | 908 | 321 | 151 |
Giải Tám | 43 | 58 | 01 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Giải đặc biệt | 526514 | 749809 |
Giải Nhất | 05709 | 16049 |
Giải Nhì | 32327 | 18628 |
Giải Ba | 8079487322 | 2612763914 |
Giải Bốn | 62200162007890509266917669802281536 | 35202365937799111864214734976215619 |
Giải Năm | 3074 | 8944 |
Giải Sáu | 757082704452 | 932922745079 |
Giải Bảy | 652 | 552 |
Giải Tám | 70 | 21 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đắk Lắk | Quảng Nam |
Giải đặc biệt | 704294 | 461903 |
Giải Nhất | 93098 | 69249 |
Giải Nhì | 11426 | 60767 |
Giải Ba | 7005060793 | 0955438341 |
Giải Bốn | 09564590509589000187820572236730639 | 19957949177075286176334097479777024 |
Giải Năm | 7361 | 4768 |
Giải Sáu | 715326189407 | 351652886026 |
Giải Bảy | 448 | 261 |
Giải Tám | 79 | 45 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 362471 | 709514 |
Giải Nhất | 59743 | 81650 |
Giải Nhì | 96915 | 56265 |
Giải Ba | 2665985592 | 2224546451 |
Giải Bốn | 03302015594952070970893349140656088 | 28384962407084433107319769709758841 |
Giải Năm | 3618 | 7265 |
Giải Sáu | 305784660270 | 458831635918 |
Giải Bảy | 375 | 782 |
Giải Tám | 36 | 67 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Khánh Hòa | Kon tum | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 051987 | 255020 | 306035 |
Giải Nhất | 83429 | 44949 | 88351 |
Giải Nhì | 85452 | 90756 | 99145 |
Giải Ba | 0283996116 | 7469021801 | 1611701829 |
Giải Bốn | 98918210979233465407284832538485512 | 70172810414155625685119002533031356 | 11583875667687030662538131224167032 |
Giải Năm | 8751 | 6215 | 0956 |
Giải Sáu | 519634813243 | 377667025742 | 148472586490 |
Giải Bảy | 285 | 405 | 157 |
Giải Tám | 79 | 36 | 57 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
Giải đặc biệt | 476726 | 685962 | 743279 |
Giải Nhất | 74759 | 81930 | 37278 |
Giải Nhì | 17440 | 04421 | 44178 |
Giải Ba | 8286770423 | 8176144140 | 7154862892 |
Giải Bốn | 10838511684511442798976200507811047 | 61167122176287592445439025932273331 | 23488989135117413360040731485952847 |
Giải Năm | 5062 | 8286 | 5345 |
Giải Sáu | 789649813544 | 708017576006 | 803715496704 |
Giải Bảy | 881 | 033 | 091 |
Giải Tám | 88 | 84 | 99 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Gia Lai | Ninh Thuận |
Giải đặc biệt | 397150 | 052482 |
Giải Nhất | 46296 | 24585 |
Giải Nhì | 60762 | 95710 |
Giải Ba | 2328344032 | 5358178232 |
Giải Bốn | 14228291170770435411644600395083393 | 74442030397949302131844484864195921 |
Giải Năm | 1608 | 5712 |
Giải Sáu | 070688081079 | 227203022313 |
Giải Bảy | 665 | 512 |
Giải Tám | 74 | 72 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Giải đặc biệt | 725475 | 052696 | 193859 |
Giải Nhất | 46247 | 83963 | 65927 |
Giải Nhì | 63991 | 84043 | 44011 |
Giải Ba | 4893881618 | 8766327331 | 3403962519 |
Giải Bốn | 56586313092770997043681733247342717 | 98001711249481508705934898597332663 | 92594304205111498332456294088011289 |
Giải Năm | 6578 | 0892 | 1862 |
Giải Sáu | 298596819431 | 629628068918 | 299708887340 |
Giải Bảy | 814 | 465 | 954 |
Giải Tám | 52 | 43 | 08 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
Cập nhật thống kê kết quả XSMT 120 ngày mới nhất, thống kê cặp số về nhiều nhất kqxs Miền Trung, cặp số lâu về nhất XSMT, t. kê đầu đuôi, lôtô ket qua so xo Miền Trung
Tham khảo thêm kết quả dự đoán xổ xố vip hôm nay
- Dự đoán soi cầu Xổ số Miền Bắc (XSMB) ngày 21/09/2024
- Dự đoán soi cầu Xổ số Bình Phước (XSBP) ngày 21/09/2024
- Dự đoán soi cầu Xổ số Hậu Giang (XSHG) ngày 21/09/2024
- Dự đoán soi cầu Xổ số Hồ Chí Minh (XSHCM) ngày 21/09/2024
- Dự đoán soi cầu Xổ số Long An (XSLA) ngày 21/09/2024
- Dự đoán soi cầu Xổ số Đà Nẵng (XSDNG) ngày 21/09/2024
- Dự đoán soi cầu Xổ số Đắk Nông (XSDNO) ngày 21/09/2024
- Dự đoán soi cầu Xổ số Quảng Ngãi (XSQNG) ngày 21/09/2024