Thống kê XSMT 30 ngày - Cập nhật kết quả Xổ số miền Trung 30 ngày
KQXSMT 30 ngày - XSMNT 30 ngày - Kết quả xổ số miền Trung 30 ngày gần đây nhất. Xem bảng thống kê xổ số miền Trung 30 ngày gần đây nhất,SXMT 30 ngày
34Về 3 lần
10Về 3 lần
32Về 3 lần
42Về 3 lần
58Về 3 lần
09Về 2 lần
48Về 2 lần
97Về 2 lần
01Về 2 lần
02Về 2 lần
05Về 2 lần
77Về 2 lần
59Về 2 lần
23Về 2 lần
54Về 2 lần
24Về 2 lần
65Về 2 lần
11Về 2 lần
95Về 2 lần
26Về 2 lần
06Về 2 lần
79Về 1 lần
08Về 1 lần
36Về 1 lần
43Về 1 lần
88Về 1 lần
89Về 1 lần
28Về 1 lần
66Về 1 lần
92Về 1 lần
47Về 1 lần
82Về 1 lần
63Về 1 lần
75Về 1 lần
93Về 1 lần
38Về 1 lần
16Về 1 lần
69Về 1 lần
74Về 1 lần
68Về 1 lần
53Về 1 lần
45Về 1 lần
29Về 1 lần
27Về 1 lần
12Về 1 lần
49Về 1 lần
96Về 1 lần
41Về 1 lần
30Về 1 lần
80Về 1 lần
73Về 1 lần
XSMT - xổ số Miền Trung hôm qua 20/09/2024
G | Ninh Thuận | Gia Lai |
Giải đặc biệt | 643082 | 579747 |
Giải Nhất | 03518 | 58876 |
Giải Nhì | 39725 | 06245 |
Giải Ba | 5046667871 | 6524438829 |
Giải Bốn | 88394325886456768531921695654833791 | 30949961630867156100845062720080453 |
Giải Năm | 5125 | 0324 |
Giải Sáu | 003242003189 | 952267341070 |
Giải Bảy | 978 | 030 |
Giải Tám | 54 | 12 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
- Xem kết quả xổ số xsmn hàng ngày
- Xem kết quả xổ số xsmb hàng ngày
- Xem vipThống kê xsmt 30 ngày
- Xem nhanh kết quả xsmt chính xác trực tiếp
- Dự đoán Soi cầu xsmt hàng ngày
KQXSMT - Kết quả xổ số Miền Trung hôm kia 19/09/2024
G | Quảng Trị | Quảng Bình | Bình Định |
Giải đặc biệt | 574085 | 092236 | 806494 |
Giải Nhất | 32292 | 34540 | 06490 |
Giải Nhì | 88628 | 15477 | 69888 |
Giải Ba | 6143474770 | 6481281030 | 4505195005 |
Giải Bốn | 76092044936540585435670162210770457 | 80596752514626485570752191012638259 | 02488391069400489572753881281031636 |
Giải Năm | 5757 | 6736 | 4264 |
Giải Sáu | 366488272444 | 554351634065 | 294033366410 |
Giải Bảy | 276 | 665 | 978 |
Giải Tám | 95 | 28 | 08 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
xổ số Miền Trung 18/09/2024
G | Đà Nẵng | Đắk Lắk | Khánh Hòa | Quảng Nam |
Giải đặc biệt | 217800 | 159369 | 258782 | 356138 |
Giải Nhất | 83071 | 74712 | 98366 | 52964 |
Giải Nhì | 99219 | 65613 | 49553 | 55663 |
Giải Ba | 7904681886 | 4484391580 | 8650728803 | 2088930035 |
Giải Bốn | 12307667614731653084867777542169855 | 93859059795125514943763919089979974 | 53695856350301505915080530858806736 | 19336954425994532592004286244636843 |
Giải Năm | 4822 | 0219 | 3794 | 4413 |
Giải Sáu | 790621714200 | 617400909290 | 713335918883 | 748430406827 |
Giải Bảy | 683 | 170 | 917 | 291 |
Giải Tám | 06 | 26 | 27 | 24 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
Kết quả xổ số Miền Trung 17/09/2024
G | Quảng Nam | Đắk Lắk |
Giải đặc biệt | 356138 | 159369 |
Giải Nhất | 52964 | 74712 |
Giải Nhì | 55663 | 65613 |
Giải Ba | 2088930035 | 4484391580 |
Giải Bốn | 19336954425994532592004286244636843 | 93859059795125514943763919089979974 |
Giải Năm | 4413 | 0219 |
Giải Sáu | 748430406827 | 617400909290 |
Giải Bảy | 291 | 170 |
Giải Tám | 24 | 26 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
XSMT- KQXSMT 16/09/2024
G | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
Giải đặc biệt | 393278 | 302280 |
Giải Nhất | 59469 | 88485 |
Giải Nhì | 47680 | 77528 |
Giải Ba | 8617951225 | 5003928597 |
Giải Bốn | 20317956776742252177118345025811163 | 46827843441891888398089279508911497 |
Giải Năm | 8666 | 4568 |
Giải Sáu | 965490292008 | 936618488751 |
Giải Bảy | 823 | 209 |
Giải Tám | 10 | 30 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
XSMT- KQXSMT 15/09/2024
G | Thừa Thiên Huế | Kon tum | Khánh Hòa |
Giải đặc biệt | 942153 | 601281 | 683737 |
Giải Nhất | 05977 | 34965 | 74009 |
Giải Nhì | 11544 | 62812 | 07736 |
Giải Ba | 5838046578 | 6553681865 | 4462924166 |
Giải Bốn | 81527552189050282025018984293512849 | 36302882011221661601701114249952784 | 46922127368653625797453809958590460 |
Giải Năm | 5563 | 6239 | 6908 |
Giải Sáu | 797776521968 | 109330502116 | 160823500509 |
Giải Bảy | 388 | 702 | 139 |
Giải Tám | 42 | 11 | 58 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
Giải đặc biệt | 108538 | 433489 | 062274 |
Giải Nhất | 97714 | 13824 | 71412 |
Giải Nhì | 22602 | 84577 | 29973 |
Giải Ba | 1919002929 | 8409459363 | 9927236045 |
Giải Bốn | 81219989275405526856172824914836135 | 77948840818921758674019267995665409 | 20226463289016935466323131427603779 |
Giải Năm | 6148 | 5080 | 5668 |
Giải Sáu | 904521923612 | 676512666692 | 692163027081 |
Giải Bảy | 440 | 597 | 151 |
Giải Tám | 65 | 54 | 88 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Ninh Thuận | Gia Lai |
Giải đặc biệt | 702695 | 934415 |
Giải Nhất | 83926 | 55444 |
Giải Nhì | 75517 | 88598 |
Giải Ba | 8800180725 | 6863959528 |
Giải Bốn | 64878243119200724692771647065175991 | 42756215337542281095255429591984282 |
Giải Năm | 4788 | 8175 |
Giải Sáu | 082960979993 | 653991688269 |
Giải Bảy | 782 | 362 |
Giải Tám | 69 | 11 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Quảng Trị | Quảng Bình | Bình Định |
Giải đặc biệt | 379493 | 480568 | 204004 |
Giải Nhất | 47916 | 30517 | 11964 |
Giải Nhì | 09088 | 76710 | 54848 |
Giải Ba | 5173413667 | 2510719981 | 9317397902 |
Giải Bốn | 90222764250665519929993686910287773 | 89037978343463361054229652213933003 | 39870635881663545067476982337465325 |
Giải Năm | 4471 | 9456 | 8850 |
Giải Sáu | 184663289722 | 178426594441 | 290312851710 |
Giải Bảy | 064 | 849 | 824 |
Giải Tám | 09 | 23 | 80 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Khánh Hòa | Đà Nẵng |
Giải đặc biệt | 146986 | 295789 |
Giải Nhất | 39804 | 07129 |
Giải Nhì | 48462 | 19640 |
Giải Ba | 9087436844 | 7629198622 |
Giải Bốn | 64830693556962982587534172857541540 | 65967586231107613845281936458873008 |
Giải Năm | 9883 | 2740 |
Giải Sáu | 935727180004 | 982457217153 |
Giải Bảy | 110 | 062 |
Giải Tám | 23 | 32 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Quảng Nam | Đắk Lắk |
Giải đặc biệt | 600935 | 236145 |
Giải Nhất | 19729 | 85792 |
Giải Nhì | 31453 | 48175 |
Giải Ba | 4741452312 | 9499345198 |
Giải Bốn | 35525787740895300031857422007941374 | 39488028532205326409840402354211459 |
Giải Năm | 2752 | 7549 |
Giải Sáu | 374450810877 | 611418138755 |
Giải Bảy | 402 | 539 |
Giải Tám | 41 | 96 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
Giải đặc biệt | 391389 | 583247 |
Giải Nhất | 63275 | 59643 |
Giải Nhì | 48221 | 46628 |
Giải Ba | 5951227525 | 8909523943 |
Giải Bốn | 80571132153564220651095975311855339 | 58721318021226810456961919323846135 |
Giải Năm | 8797 | 4848 |
Giải Sáu | 529182160698 | 948659378341 |
Giải Bảy | 647 | 768 |
Giải Tám | 49 | 59 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Thừa Thiên Huế | Kon tum | Khánh Hòa |
Giải đặc biệt | 332069 | 130907 | 616209 |
Giải Nhất | 25612 | 62116 | 91512 |
Giải Nhì | 26241 | 87295 | 90125 |
Giải Ba | 0044102636 | 6761210703 | 5374125120 |
Giải Bốn | 79217887520112838198798602485156426 | 37930702554553651707609256876267603 | 56562423460000165135114449093023254 |
Giải Năm | 3186 | 6157 | 7322 |
Giải Sáu | 769524374842 | 797854750040 | 531599407812 |
Giải Bảy | 487 | 499 | 977 |
Giải Tám | 34 | 77 | 77 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Quảng Ngãi | Đắk Nông | Đà Nẵng |
Giải đặc biệt | 998197 | 174149 | 584956 |
Giải Nhất | 90726 | 16966 | 31701 |
Giải Nhì | 53410 | 52258 | 61689 |
Giải Ba | 3242327557 | 6637106957 | 5681259350 |
Giải Bốn | 21362006070536698691086117700151343 | 25667111719024484239337770316625031 | 83431225692221294275240651620015773 |
Giải Năm | 2285 | 8744 | 9219 |
Giải Sáu | 209980903680 | 483618793806 | 856274396428 |
Giải Bảy | 769 | 598 | 948 |
Giải Tám | 29 | 45 | 59 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Gia Lai | Ninh Thuận |
Giải đặc biệt | 524631 | 944635 |
Giải Nhất | 03366 | 11535 |
Giải Nhì | 71009 | 70926 |
Giải Ba | 9070262004 | 7413097681 |
Giải Bốn | 34124158262336625669155884776463552 | 25958882688124368428455998916926028 |
Giải Năm | 8011 | 3551 |
Giải Sáu | 384486231628 | 860636610585 |
Giải Bảy | 464 | 823 |
Giải Tám | 53 | 68 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Quảng Trị | Quảng Bình | Bình Định |
Giải đặc biệt | 505484 | 729702 | 157145 |
Giải Nhất | 71884 | 80337 | 94133 |
Giải Nhì | 89354 | 00272 | 28494 |
Giải Ba | 3328156422 | 6451280048 | 9840116607 |
Giải Bốn | 69759840832556423857433136068091892 | 65655586607320973428482517657623444 | 83563472683948775966904549794580008 |
Giải Năm | 9558 | 0520 | 7995 |
Giải Sáu | 681736231188 | 920378593137 | 629503705495 |
Giải Bảy | 929 | 204 | 031 |
Giải Tám | 74 | 09 | 05 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Khánh Hòa | Đà Nẵng |
Giải đặc biệt | 126015 | 261869 |
Giải Nhất | 06869 | 04334 |
Giải Nhì | 68941 | 37283 |
Giải Ba | 1899612403 | 2464479969 |
Giải Bốn | 22228174760034794037919019907302621 | 66649355932140967720661342723266411 |
Giải Năm | 9451 | 5843 |
Giải Sáu | 719225867558 | 172136431065 |
Giải Bảy | 033 | 567 |
Giải Tám | 95 | 10 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Quảng Nam | Đắk Lắk |
Giải đặc biệt | 118443 | 542457 |
Giải Nhất | 38942 | 10651 |
Giải Nhì | 54164 | 62747 |
Giải Ba | 7928128926 | 9210365365 |
Giải Bốn | 54996842967772772202468946646431794 | 74096807971347113307476922920998090 |
Giải Năm | 1250 | 9293 |
Giải Sáu | 401350277145 | 876380978201 |
Giải Bảy | 492 | 127 |
Giải Tám | 93 | 16 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
Giải đặc biệt | 735605 | 140830 |
Giải Nhất | 03626 | 61052 |
Giải Nhì | 21058 | 78551 |
Giải Ba | 5526408851 | 3929422470 |
Giải Bốn | 98339315697701653146067498732355097 | 56476544556928699079269279854966192 |
Giải Năm | 3035 | 6622 |
Giải Sáu | 803734731528 | 943349432115 |
Giải Bảy | 719 | 224 |
Giải Tám | 38 | 06 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Thừa Thiên Huế | Khánh Hòa | Kon tum |
Giải đặc biệt | 928354 | 355094 | 001858 |
Giải Nhất | 52664 | 93132 | 02457 |
Giải Nhì | 00249 | 47413 | 27819 |
Giải Ba | 2567908537 | 0019844431 | 1380286142 |
Giải Bốn | 47195752111052436865366998654385200 | 44769655472097283451308715937552472 | 85765239000394015520081950387448906 |
Giải Năm | 9219 | 3757 | 4123 |
Giải Sáu | 729756253102 | 848951556852 | 070241432807 |
Giải Bảy | 803 | 057 | 937 |
Giải Tám | 66 | 42 | 75 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Quảng Ngãi | Đắk Nông | Đà Nẵng |
Giải đặc biệt | 710403 | 130209 | 733797 |
Giải Nhất | 26718 | 88880 | 94798 |
Giải Nhì | 59803 | 38563 | 96284 |
Giải Ba | 1373133497 | 5837773403 | 6395410715 |
Giải Bốn | 06220781136880225676603193342600893 | 41015691106139112094095775576982899 | 50051563402700178847809100036931135 |
Giải Năm | 0289 | 7750 | 7905 |
Giải Sáu | 672441880762 | 799197959865 | 525412119029 |
Giải Bảy | 699 | 000 | 771 |
Giải Tám | 65 | 02 | 34 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Ninh Thuận | Gia Lai |
Giải đặc biệt | 945632 | 315230 |
Giải Nhất | 50463 | 37077 |
Giải Nhì | 05631 | 99971 |
Giải Ba | 0056013339 | 7596383214 |
Giải Bốn | 85119757357538471260710144415257200 | 63876928967416213811232030833265774 |
Giải Năm | 1860 | 3658 |
Giải Sáu | 118133098392 | 677261435519 |
Giải Bảy | 770 | 860 |
Giải Tám | 02 | 58 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Giải đặc biệt | 314822 | 178794 | 791366 |
Giải Nhất | 52625 | 61106 | 70675 |
Giải Nhì | 18491 | 40627 | 03804 |
Giải Ba | 5515013209 | 1865112157 | 7716018530 |
Giải Bốn | 80871418447021517381835808985215534 | 38315267472402868450505066248733817 | 18568271469212715035954786285780238 |
Giải Năm | 8686 | 1265 | 1580 |
Giải Sáu | 570635399991 | 357943777636 | 811554035520 |
Giải Bảy | 255 | 532 | 779 |
Giải Tám | 01 | 05 | 36 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Khánh Hòa | Đà Nẵng |
Giải đặc biệt | 642386 | 850152 |
Giải Nhất | 25728 | 81908 |
Giải Nhì | 97738 | 39760 |
Giải Ba | 7582036201 | 3746842267 |
Giải Bốn | 63974944877163565943269125173166987 | 37859394240821304921117043598802710 |
Giải Năm | 0813 | 9228 |
Giải Sáu | 082675399694 | 843060534371 |
Giải Bảy | 617 | 298 |
Giải Tám | 43 | 79 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Quảng Nam | Đắk Lắk |
Giải đặc biệt | 496077 | 033415 |
Giải Nhất | 53884 | 35996 |
Giải Nhì | 05549 | 73691 |
Giải Ba | 5125117565 | 4115744185 |
Giải Bốn | 00196472003304418372809983375904269 | 63511987728939357824258001700828485 |
Giải Năm | 6762 | 9821 |
Giải Sáu | 983753326303 | 777765527808 |
Giải Bảy | 305 | 884 |
Giải Tám | 58 | 89 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
Giải đặc biệt | 015561 | 654345 |
Giải Nhất | 23211 | 39949 |
Giải Nhì | 91197 | 14640 |
Giải Ba | 1249861630 | 4023027590 |
Giải Bốn | 78846510187281722129731893853136145 | 33107909382178117197424554711365914 |
Giải Năm | 3210 | 6098 |
Giải Sáu | 283930730133 | 899714830994 |
Giải Bảy | 737 | 394 |
Giải Tám | 97 | 97 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Kon tum | Khánh Hòa | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 491942 | 187633 | 072479 |
Giải Nhất | 14392 | 40857 | 72648 |
Giải Nhì | 59913 | 70081 | 06292 |
Giải Ba | 8611622037 | 5976280353 | 0075678079 |
Giải Bốn | 48141247445355266182782843625643093 | 08255190681378459879467737201054844 | 87770898902877238938645148513762802 |
Giải Năm | 3779 | 9626 | 0244 |
Giải Sáu | 617622394209 | 474025140877 | 113325785314 |
Giải Bảy | 589 | 120 | 584 |
Giải Tám | 92 | 47 | 82 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Quảng Ngãi | Đắk Nông | Đà Nẵng |
Giải đặc biệt | 760738 | 720933 | 614798 |
Giải Nhất | 69015 | 94672 | 41083 |
Giải Nhì | 43358 | 98919 | 03255 |
Giải Ba | 6473454311 | 1728989175 | 6252633776 |
Giải Bốn | 59517607989011031580135278109277271 | 12601750820509762335940092444070474 | 87656761239654249384353957825829809 |
Giải Năm | 7537 | 5566 | 3673 |
Giải Sáu | 678369991569 | 936415560973 | 075074379718 |
Giải Bảy | 807 | 543 | 453 |
Giải Tám | 63 | 42 | 32 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Ninh Thuận | Gia Lai |
Giải đặc biệt | 350231 | 237852 |
Giải Nhất | 29610 | 87685 |
Giải Nhì | 08147 | 68488 |
Giải Ba | 2678760492 | 9636837724 |
Giải Bốn | 07075861887973410417231012192173428 | 27404175427181497100992781037076885 |
Giải Năm | 6819 | 8319 |
Giải Sáu | 178124538428 | 799962894507 |
Giải Bảy | 436 | 256 |
Giải Tám | 48 | 48 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Quảng Trị | Quảng Bình | Bình Định |
Giải đặc biệt | 289636 | 472062 | 311461 |
Giải Nhất | 73907 | 87853 | 84659 |
Giải Nhì | 61100 | 22600 | 14942 |
Giải Ba | 3448141596 | 2645573172 | 1687426723 |
Giải Bốn | 96243493841585557064285644030250856 | 30136664107916644820778337521027648 | 69457950546616483860454013648348877 |
Giải Năm | 3291 | 4101 | 0189 |
Giải Sáu | 823431801952 | 253356424895 | 877873555064 |
Giải Bảy | 050 | 257 | 175 |
Giải Tám | 34 | 01 | 32 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Khánh Hòa | Đà Nẵng |
Giải đặc biệt | 295291 | 352987 |
Giải Nhất | 11838 | 15076 |
Giải Nhì | 12576 | 43532 |
Giải Ba | 8709002444 | 6756838270 |
Giải Bốn | 63892944690769956812009927996981685 | 06238004774550502295152591903954904 |
Giải Năm | 7118 | 1935 |
Giải Sáu | 230667292629 | 787966178323 |
Giải Bảy | 209 | 896 |
Giải Tám | 10 | 73 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
Cập nhật thống kê kết quả XSMT 30 ngày mới nhất, thống kê cặp số về nhiều nhất kqxs Miền Trung, cặp số lâu về nhất XSMT, t. kê đầu đuôi, lôtô ket qua so xo Miền Trung
Tham khảo thêm kết quả dự đoán xổ xố vip hôm nay
- Dự đoán soi cầu Xổ số Miền Bắc (XSMB) ngày 21/09/2024
- Dự đoán soi cầu Xổ số Bình Phước (XSBP) ngày 21/09/2024
- Dự đoán soi cầu Xổ số Hậu Giang (XSHG) ngày 21/09/2024
- Dự đoán soi cầu Xổ số Hồ Chí Minh (XSHCM) ngày 21/09/2024
- Dự đoán soi cầu Xổ số Long An (XSLA) ngày 21/09/2024
- Dự đoán soi cầu Xổ số Đà Nẵng (XSDNG) ngày 21/09/2024
- Dự đoán soi cầu Xổ số Đắk Nông (XSDNO) ngày 21/09/2024
- Dự đoán soi cầu Xổ số Quảng Ngãi (XSQNG) ngày 21/09/2024