Thống kê XSMT 500 ngày - Cập nhật kết quả Xổ số miền Trung 500 ngày
KQXSMT 30 ngày - XSMNT 500 ngày - Kết quả xổ số miền Trung 30 ngày gần đây nhất. Xem bảng thống kê xổ số miền Trung 500 ngày gần đây nhất,SXMT 500 ngày
65Về 18 lần
93Về 17 lần
18Về 16 lần
14Về 16 lần
48Về 15 lần
05Về 15 lần
43Về 15 lần
45Về 15 lần
26Về 14 lần
22Về 14 lần
09Về 14 lần
40Về 14 lần
34Về 14 lần
21Về 14 lần
49Về 14 lần
98Về 14 lần
75Về 14 lần
30Về 14 lần
73Về 13 lần
23Về 13 lần
80Về 13 lần
97Về 13 lần
74Về 13 lần
01Về 12 lần
38Về 12 lần
71Về 12 lần
64Về 12 lần
99Về 12 lần
50Về 12 lần
16Về 12 lần
12Về 12 lần
42Về 12 lần
68Về 11 lần
36Về 11 lần
08Về 11 lần
67Về 11 lần
89Về 11 lần
32Về 11 lần
25Về 11 lần
11Về 11 lần
06Về 11 lần
52Về 11 lần
20Về 11 lần
95Về 11 lần
29Về 11 lần
82Về 11 lần
03Về 10 lần
58Về 10 lần
47Về 10 lần
54Về 10 lần
31Về 10 lần
28Về 10 lần
79Về 10 lần
39Về 10 lần
51Về 10 lần
55Về 10 lần
53Về 9 lần
24Về 9 lần
91Về 9 lần
27Về 9 lần
87Về 9 lần
81Về 9 lần
04Về 9 lần
70Về 9 lần
02Về 9 lần
86Về 9 lần
15Về 8 lần
78Về 8 lần
56Về 8 lần
66Về 8 lần
77Về 8 lần
17Về 7 lần
84Về 7 lần
83Về 7 lần
35Về 7 lần
33Về 7 lần
07Về 7 lần
76Về 7 lần
88Về 7 lần
61Về 7 lần
94Về 7 lần
37Về 7 lần
19Về 7 lần
96Về 6 lần
92Về 6 lần
72Về 6 lần
44Về 6 lần
57Về 6 lần
62Về 6 lần
10Về 6 lần
13Về 5 lần
69Về 5 lần
90Về 5 lần
41Về 5 lần
60Về 5 lần
59Về 5 lần
63Về 4 lần
85Về 4 lần
46Về 3 lần
XSMT - xổ số Miền Trung hôm qua 20/09/2024
G | Gia Lai | Ninh Thuận |
Giải đặc biệt | 579747 | 643082 |
Giải Nhất | 58876 | 03518 |
Giải Nhì | 06245 | 39725 |
Giải Ba | 6524438829 | 5046667871 |
Giải Bốn | 30949961630867156100845062720080453 | 88394325886456768531921695654833791 |
Giải Năm | 0324 | 5125 |
Giải Sáu | 952267341070 | 003242003189 |
Giải Bảy | 030 | 978 |
Giải Tám | 12 | 54 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
- Xem kết quả xổ số xsmn hàng ngày
- Xem kết quả xổ số xsmb hàng ngày
- Xem vipThống kê xsmt 30 ngày
- Xem nhanh kết quả xsmt chính xác trực tiếp
- Dự đoán Soi cầu xsmt hàng ngày
KQXSMT - Kết quả xổ số Miền Trung hôm kia 19/09/2024
G | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Giải đặc biệt | 806494 | 092236 | 574085 |
Giải Nhất | 06490 | 34540 | 32292 |
Giải Nhì | 69888 | 15477 | 88628 |
Giải Ba | 4505195005 | 6481281030 | 6143474770 |
Giải Bốn | 02488391069400489572753881281031636 | 80596752514626485570752191012638259 | 76092044936540585435670162210770457 |
Giải Năm | 4264 | 6736 | 5757 |
Giải Sáu | 294033366410 | 554351634065 | 366488272444 |
Giải Bảy | 978 | 665 | 276 |
Giải Tám | 08 | 28 | 95 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
xổ số Miền Trung 18/09/2024
G | Đà Nẵng | Đắk Lắk | Khánh Hòa | Quảng Nam |
Giải đặc biệt | 217800 | 159369 | 258782 | 356138 |
Giải Nhất | 83071 | 74712 | 98366 | 52964 |
Giải Nhì | 99219 | 65613 | 49553 | 55663 |
Giải Ba | 7904681886 | 4484391580 | 8650728803 | 2088930035 |
Giải Bốn | 12307667614731653084867777542169855 | 93859059795125514943763919089979974 | 53695856350301505915080530858806736 | 19336954425994532592004286244636843 |
Giải Năm | 4822 | 0219 | 3794 | 4413 |
Giải Sáu | 790621714200 | 617400909290 | 713335918883 | 748430406827 |
Giải Bảy | 683 | 170 | 917 | 291 |
Giải Tám | 06 | 26 | 27 | 24 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
Kết quả xổ số Miền Trung 17/09/2024
G | Đắk Lắk | Quảng Nam |
Giải đặc biệt | 159369 | 356138 |
Giải Nhất | 74712 | 52964 |
Giải Nhì | 65613 | 55663 |
Giải Ba | 4484391580 | 2088930035 |
Giải Bốn | 93859059795125514943763919089979974 | 19336954425994532592004286244636843 |
Giải Năm | 0219 | 4413 |
Giải Sáu | 617400909290 | 748430406827 |
Giải Bảy | 170 | 291 |
Giải Tám | 26 | 24 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
XSMT- KQXSMT 16/09/2024
G | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 302280 | 393278 |
Giải Nhất | 88485 | 59469 |
Giải Nhì | 77528 | 47680 |
Giải Ba | 5003928597 | 8617951225 |
Giải Bốn | 46827843441891888398089279508911497 | 20317956776742252177118345025811163 |
Giải Năm | 4568 | 8666 |
Giải Sáu | 936618488751 | 965490292008 |
Giải Bảy | 209 | 823 |
Giải Tám | 30 | 10 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
xổ số Miền Trung 15/09/2024
G | Khánh Hòa | Kon tum | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 683737 | 601281 | 942153 |
Giải Nhất | 74009 | 34965 | 05977 |
Giải Nhì | 07736 | 62812 | 11544 |
Giải Ba | 4462924166 | 6553681865 | 5838046578 |
Giải Bốn | 46922127368653625797453809958590460 | 36302882011221661601701114249952784 | 81527552189050282025018984293512849 |
Giải Năm | 6908 | 6239 | 5563 |
Giải Sáu | 160823500509 | 109330502116 | 797776521968 |
Giải Bảy | 139 | 702 | 388 |
Giải Tám | 58 | 11 | 42 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
Giải đặc biệt | 108538 | 433489 | 062274 |
Giải Nhất | 97714 | 13824 | 71412 |
Giải Nhì | 22602 | 84577 | 29973 |
Giải Ba | 1919002929 | 8409459363 | 9927236045 |
Giải Bốn | 81219989275405526856172824914836135 | 77948840818921758674019267995665409 | 20226463289016935466323131427603779 |
Giải Năm | 6148 | 5080 | 5668 |
Giải Sáu | 904521923612 | 676512666692 | 692163027081 |
Giải Bảy | 440 | 597 | 151 |
Giải Tám | 65 | 54 | 88 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Gia Lai | Ninh Thuận |
Giải đặc biệt | 934415 | 702695 |
Giải Nhất | 55444 | 83926 |
Giải Nhì | 88598 | 75517 |
Giải Ba | 6863959528 | 8800180725 |
Giải Bốn | 42756215337542281095255429591984282 | 64878243119200724692771647065175991 |
Giải Năm | 8175 | 4788 |
Giải Sáu | 653991688269 | 082960979993 |
Giải Bảy | 362 | 782 |
Giải Tám | 11 | 69 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Giải đặc biệt | 204004 | 480568 | 379493 |
Giải Nhất | 11964 | 30517 | 47916 |
Giải Nhì | 54848 | 76710 | 09088 |
Giải Ba | 9317397902 | 2510719981 | 5173413667 |
Giải Bốn | 39870635881663545067476982337465325 | 89037978343463361054229652213933003 | 90222764250665519929993686910287773 |
Giải Năm | 8850 | 9456 | 4471 |
Giải Sáu | 290312851710 | 178426594441 | 184663289722 |
Giải Bảy | 824 | 849 | 064 |
Giải Tám | 80 | 23 | 09 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Giải đặc biệt | 295789 | 146986 |
Giải Nhất | 07129 | 39804 |
Giải Nhì | 19640 | 48462 |
Giải Ba | 7629198622 | 9087436844 |
Giải Bốn | 65967586231107613845281936458873008 | 64830693556962982587534172857541540 |
Giải Năm | 2740 | 9883 |
Giải Sáu | 982457217153 | 935727180004 |
Giải Bảy | 062 | 110 |
Giải Tám | 32 | 23 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đắk Lắk | Quảng Nam |
Giải đặc biệt | 236145 | 600935 |
Giải Nhất | 85792 | 19729 |
Giải Nhì | 48175 | 31453 |
Giải Ba | 9499345198 | 4741452312 |
Giải Bốn | 39488028532205326409840402354211459 | 35525787740895300031857422007941374 |
Giải Năm | 7549 | 2752 |
Giải Sáu | 611418138755 | 374450810877 |
Giải Bảy | 539 | 402 |
Giải Tám | 96 | 41 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 583247 | 391389 |
Giải Nhất | 59643 | 63275 |
Giải Nhì | 46628 | 48221 |
Giải Ba | 8909523943 | 5951227525 |
Giải Bốn | 58721318021226810456961919323846135 | 80571132153564220651095975311855339 |
Giải Năm | 4848 | 8797 |
Giải Sáu | 948659378341 | 529182160698 |
Giải Bảy | 768 | 647 |
Giải Tám | 59 | 49 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Khánh Hòa | Kon tum | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 616209 | 130907 | 332069 |
Giải Nhất | 91512 | 62116 | 25612 |
Giải Nhì | 90125 | 87295 | 26241 |
Giải Ba | 5374125120 | 6761210703 | 0044102636 |
Giải Bốn | 56562423460000165135114449093023254 | 37930702554553651707609256876267603 | 79217887520112838198798602485156426 |
Giải Năm | 7322 | 6157 | 3186 |
Giải Sáu | 531599407812 | 797854750040 | 769524374842 |
Giải Bảy | 977 | 499 | 487 |
Giải Tám | 77 | 77 | 34 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
Giải đặc biệt | 584956 | 174149 | 998197 |
Giải Nhất | 31701 | 16966 | 90726 |
Giải Nhì | 61689 | 52258 | 53410 |
Giải Ba | 5681259350 | 6637106957 | 3242327557 |
Giải Bốn | 83431225692221294275240651620015773 | 25667111719024484239337770316625031 | 21362006070536698691086117700151343 |
Giải Năm | 9219 | 8744 | 2285 |
Giải Sáu | 856274396428 | 483618793806 | 209980903680 |
Giải Bảy | 948 | 598 | 769 |
Giải Tám | 59 | 45 | 29 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Gia Lai | Ninh Thuận |
Giải đặc biệt | 524631 | 944635 |
Giải Nhất | 03366 | 11535 |
Giải Nhì | 71009 | 70926 |
Giải Ba | 9070262004 | 7413097681 |
Giải Bốn | 34124158262336625669155884776463552 | 25958882688124368428455998916926028 |
Giải Năm | 8011 | 3551 |
Giải Sáu | 384486231628 | 860636610585 |
Giải Bảy | 464 | 823 |
Giải Tám | 53 | 68 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Giải đặc biệt | 157145 | 729702 | 505484 |
Giải Nhất | 94133 | 80337 | 71884 |
Giải Nhì | 28494 | 00272 | 89354 |
Giải Ba | 9840116607 | 6451280048 | 3328156422 |
Giải Bốn | 83563472683948775966904549794580008 | 65655586607320973428482517657623444 | 69759840832556423857433136068091892 |
Giải Năm | 7995 | 0520 | 9558 |
Giải Sáu | 629503705495 | 920378593137 | 681736231188 |
Giải Bảy | 031 | 204 | 929 |
Giải Tám | 05 | 09 | 74 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Giải đặc biệt | 261869 | 126015 |
Giải Nhất | 04334 | 06869 |
Giải Nhì | 37283 | 68941 |
Giải Ba | 2464479969 | 1899612403 |
Giải Bốn | 66649355932140967720661342723266411 | 22228174760034794037919019907302621 |
Giải Năm | 5843 | 9451 |
Giải Sáu | 172136431065 | 719225867558 |
Giải Bảy | 567 | 033 |
Giải Tám | 10 | 95 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đắk Lắk | Quảng Nam |
Giải đặc biệt | 542457 | 118443 |
Giải Nhất | 10651 | 38942 |
Giải Nhì | 62747 | 54164 |
Giải Ba | 9210365365 | 7928128926 |
Giải Bốn | 74096807971347113307476922920998090 | 54996842967772772202468946646431794 |
Giải Năm | 9293 | 1250 |
Giải Sáu | 876380978201 | 401350277145 |
Giải Bảy | 127 | 492 |
Giải Tám | 16 | 93 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 140830 | 735605 |
Giải Nhất | 61052 | 03626 |
Giải Nhì | 78551 | 21058 |
Giải Ba | 3929422470 | 5526408851 |
Giải Bốn | 56476544556928699079269279854966192 | 98339315697701653146067498732355097 |
Giải Năm | 6622 | 3035 |
Giải Sáu | 943349432115 | 803734731528 |
Giải Bảy | 224 | 719 |
Giải Tám | 06 | 38 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Khánh Hòa | Kon tum | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 355094 | 001858 | 928354 |
Giải Nhất | 93132 | 02457 | 52664 |
Giải Nhì | 47413 | 27819 | 00249 |
Giải Ba | 0019844431 | 1380286142 | 2567908537 |
Giải Bốn | 44769655472097283451308715937552472 | 85765239000394015520081950387448906 | 47195752111052436865366998654385200 |
Giải Năm | 3757 | 4123 | 9219 |
Giải Sáu | 848951556852 | 070241432807 | 729756253102 |
Giải Bảy | 057 | 937 | 803 |
Giải Tám | 42 | 75 | 66 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
Giải đặc biệt | 733797 | 130209 | 710403 |
Giải Nhất | 94798 | 88880 | 26718 |
Giải Nhì | 96284 | 38563 | 59803 |
Giải Ba | 6395410715 | 5837773403 | 1373133497 |
Giải Bốn | 50051563402700178847809100036931135 | 41015691106139112094095775576982899 | 06220781136880225676603193342600893 |
Giải Năm | 7905 | 7750 | 0289 |
Giải Sáu | 525412119029 | 799197959865 | 672441880762 |
Giải Bảy | 771 | 000 | 699 |
Giải Tám | 34 | 02 | 65 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Gia Lai | Ninh Thuận |
Giải đặc biệt | 315230 | 945632 |
Giải Nhất | 37077 | 50463 |
Giải Nhì | 99971 | 05631 |
Giải Ba | 7596383214 | 0056013339 |
Giải Bốn | 63876928967416213811232030833265774 | 85119757357538471260710144415257200 |
Giải Năm | 3658 | 1860 |
Giải Sáu | 677261435519 | 118133098392 |
Giải Bảy | 860 | 770 |
Giải Tám | 58 | 02 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Giải đặc biệt | 314822 | 178794 | 791366 |
Giải Nhất | 52625 | 61106 | 70675 |
Giải Nhì | 18491 | 40627 | 03804 |
Giải Ba | 5515013209 | 1865112157 | 7716018530 |
Giải Bốn | 80871418447021517381835808985215534 | 38315267472402868450505066248733817 | 18568271469212715035954786285780238 |
Giải Năm | 8686 | 1265 | 1580 |
Giải Sáu | 570635399991 | 357943777636 | 811554035520 |
Giải Bảy | 255 | 532 | 779 |
Giải Tám | 01 | 05 | 36 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Giải đặc biệt | 850152 | 642386 |
Giải Nhất | 81908 | 25728 |
Giải Nhì | 39760 | 97738 |
Giải Ba | 3746842267 | 7582036201 |
Giải Bốn | 37859394240821304921117043598802710 | 63974944877163565943269125173166987 |
Giải Năm | 9228 | 0813 |
Giải Sáu | 843060534371 | 082675399694 |
Giải Bảy | 298 | 617 |
Giải Tám | 79 | 43 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đắk Lắk | Quảng Nam |
Giải đặc biệt | 033415 | 496077 |
Giải Nhất | 35996 | 53884 |
Giải Nhì | 73691 | 05549 |
Giải Ba | 4115744185 | 5125117565 |
Giải Bốn | 63511987728939357824258001700828485 | 00196472003304418372809983375904269 |
Giải Năm | 9821 | 6762 |
Giải Sáu | 777765527808 | 983753326303 |
Giải Bảy | 884 | 305 |
Giải Tám | 89 | 58 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 654345 | 015561 |
Giải Nhất | 39949 | 23211 |
Giải Nhì | 14640 | 91197 |
Giải Ba | 4023027590 | 1249861630 |
Giải Bốn | 33107909382178117197424554711365914 | 78846510187281722129731893853136145 |
Giải Năm | 6098 | 3210 |
Giải Sáu | 899714830994 | 283930730133 |
Giải Bảy | 394 | 737 |
Giải Tám | 97 | 97 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Khánh Hòa | Kon tum | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 187633 | 491942 | 072479 |
Giải Nhất | 40857 | 14392 | 72648 |
Giải Nhì | 70081 | 59913 | 06292 |
Giải Ba | 5976280353 | 8611622037 | 0075678079 |
Giải Bốn | 08255190681378459879467737201054844 | 48141247445355266182782843625643093 | 87770898902877238938645148513762802 |
Giải Năm | 9626 | 3779 | 0244 |
Giải Sáu | 474025140877 | 617622394209 | 113325785314 |
Giải Bảy | 120 | 589 | 584 |
Giải Tám | 47 | 92 | 82 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
Giải đặc biệt | 614798 | 720933 | 760738 |
Giải Nhất | 41083 | 94672 | 69015 |
Giải Nhì | 03255 | 98919 | 43358 |
Giải Ba | 6252633776 | 1728989175 | 6473454311 |
Giải Bốn | 87656761239654249384353957825829809 | 12601750820509762335940092444070474 | 59517607989011031580135278109277271 |
Giải Năm | 3673 | 5566 | 7537 |
Giải Sáu | 075074379718 | 936415560973 | 678369991569 |
Giải Bảy | 453 | 543 | 807 |
Giải Tám | 32 | 42 | 63 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Gia Lai | Ninh Thuận |
Giải đặc biệt | 237852 | 350231 |
Giải Nhất | 87685 | 29610 |
Giải Nhì | 68488 | 08147 |
Giải Ba | 9636837724 | 2678760492 |
Giải Bốn | 27404175427181497100992781037076885 | 07075861887973410417231012192173428 |
Giải Năm | 8319 | 6819 |
Giải Sáu | 799962894507 | 178124538428 |
Giải Bảy | 256 | 436 |
Giải Tám | 48 | 48 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Giải đặc biệt | 311461 | 472062 | 289636 |
Giải Nhất | 84659 | 87853 | 73907 |
Giải Nhì | 14942 | 22600 | 61100 |
Giải Ba | 1687426723 | 2645573172 | 3448141596 |
Giải Bốn | 69457950546616483860454013648348877 | 30136664107916644820778337521027648 | 96243493841585557064285644030250856 |
Giải Năm | 0189 | 4101 | 3291 |
Giải Sáu | 877873555064 | 253356424895 | 823431801952 |
Giải Bảy | 175 | 257 | 050 |
Giải Tám | 32 | 01 | 34 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Giải đặc biệt | 352987 | 295291 |
Giải Nhất | 15076 | 11838 |
Giải Nhì | 43532 | 12576 |
Giải Ba | 6756838270 | 8709002444 |
Giải Bốn | 06238004774550502295152591903954904 | 63892944690769956812009927996981685 |
Giải Năm | 1935 | 7118 |
Giải Sáu | 787966178323 | 230667292629 |
Giải Bảy | 896 | 209 |
Giải Tám | 73 | 10 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đắk Lắk | Quảng Nam |
Giải đặc biệt | 616267 | 085004 |
Giải Nhất | 65699 | 34413 |
Giải Nhì | 53961 | 64226 |
Giải Ba | 1798361851 | 4944386633 |
Giải Bốn | 25313243512658941370553784504774824 | 51324187041445814874591231243064604 |
Giải Năm | 0915 | 7617 |
Giải Sáu | 730632174091 | 323786217147 |
Giải Bảy | 072 | 515 |
Giải Tám | 76 | 05 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 541146 | 732013 |
Giải Nhất | 79039 | 49780 |
Giải Nhì | 96667 | 92372 |
Giải Ba | 5864617131 | 8789115453 |
Giải Bốn | 86324384331360203044387441518566212 | 89324988351365729494912960453565644 |
Giải Năm | 6353 | 6488 |
Giải Sáu | 260205529279 | 542221737821 |
Giải Bảy | 256 | 209 |
Giải Tám | 42 | 43 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Khánh Hòa | Kon tum | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 703638 | 913724 | 480833 |
Giải Nhất | 40973 | 52289 | 26523 |
Giải Nhì | 89308 | 73165 | 72767 |
Giải Ba | 0084282669 | 1273960311 | 0291454157 |
Giải Bốn | 67533441259408253995538868519692864 | 40625174010372177640211235705592025 | 23386953883366311799221777952712173 |
Giải Năm | 9615 | 1303 | 9182 |
Giải Sáu | 695839413424 | 552574999123 | 899578090900 |
Giải Bảy | 092 | 273 | 081 |
Giải Tám | 71 | 06 | 37 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
Giải đặc biệt | 772702 | 104957 | 888561 |
Giải Nhất | 10866 | 42269 | 25723 |
Giải Nhì | 09822 | 29883 | 09447 |
Giải Ba | 3583077583 | 1287792732 | 3707370099 |
Giải Bốn | 98209217584784736684466950165274164 | 11604927069238341986867187039478414 | 29243193262422852672025343580219298 |
Giải Năm | 8241 | 0457 | 5496 |
Giải Sáu | 195188700701 | 045280502749 | 302547257531 |
Giải Bảy | 389 | 223 | 920 |
Giải Tám | 74 | 80 | 89 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Gia Lai | Ninh Thuận |
Giải đặc biệt | 310344 | 596701 |
Giải Nhất | 56856 | 15090 |
Giải Nhì | 12723 | 39989 |
Giải Ba | 1587287414 | 5344775906 |
Giải Bốn | 84550320664977729449268491900757700 | 91234066459832469012265201904332497 |
Giải Năm | 6997 | 9291 |
Giải Sáu | 726466303762 | 483866632896 |
Giải Bảy | 160 | 139 |
Giải Tám | 21 | 45 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Giải đặc biệt | 298865 | 610446 | 370192 |
Giải Nhất | 70721 | 33585 | 93366 |
Giải Nhì | 75993 | 99440 | 39941 |
Giải Ba | 7494641296 | 4760438303 | 2980872494 |
Giải Bốn | 30592556837789292508931302551776672 | 05455480906427639673808968725130017 | 05339565236040748890855512555868415 |
Giải Năm | 5402 | 3323 | 7197 |
Giải Sáu | 196089638358 | 261244543744 | 629143049178 |
Giải Bảy | 379 | 500 | 866 |
Giải Tám | 80 | 77 | 34 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Giải đặc biệt | 434253 | 216727 |
Giải Nhất | 29413 | 29126 |
Giải Nhì | 52617 | 99551 |
Giải Ba | 8198378184 | 2526050965 |
Giải Bốn | 62111562721337013694078237678548046 | 45830455481628572263893458563213447 |
Giải Năm | 0780 | 6529 |
Giải Sáu | 547896887027 | 925000509418 |
Giải Bảy | 474 | 655 |
Giải Tám | 10 | 58 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đắk Lắk | Quảng Nam |
Giải đặc biệt | 878722 | 273421 |
Giải Nhất | 21246 | 75104 |
Giải Nhì | 28639 | 80801 |
Giải Ba | 9499102271 | 2106435764 |
Giải Bốn | 73822009946993029111417545966436738 | 94604389786834016200872200584149008 |
Giải Năm | 3673 | 6008 |
Giải Sáu | 901123459707 | 779870410457 |
Giải Bảy | 774 | 586 |
Giải Tám | 77 | 94 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 054011 | 741432 |
Giải Nhất | 43248 | 63255 |
Giải Nhì | 19158 | 36028 |
Giải Ba | 2607648733 | 1964887946 |
Giải Bốn | 06674961870070480697416179830220891 | 97194263068080508411825036814799426 |
Giải Năm | 9265 | 9224 |
Giải Sáu | 923268585538 | 282637216362 |
Giải Bảy | 851 | 924 |
Giải Tám | 47 | 24 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Khánh Hòa | Kon tum | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 282354 | 953077 | 830265 |
Giải Nhất | 58285 | 95245 | 47839 |
Giải Nhì | 36996 | 39719 | 71421 |
Giải Ba | 2896290873 | 1989061368 | 0828008886 |
Giải Bốn | 11460538548623017846924983128721871 | 35108447193137268669100736784458568 | 92768333446218705344348697737110557 |
Giải Năm | 1288 | 3286 | 5737 |
Giải Sáu | 528833919707 | 640934248490 | 610580123361 |
Giải Bảy | 073 | 372 | 089 |
Giải Tám | 20 | 04 | 45 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
Giải đặc biệt | 138651 | 549332 | 383305 |
Giải Nhất | 03120 | 66114 | 18369 |
Giải Nhì | 84768 | 38080 | 57561 |
Giải Ba | 7182496343 | 5554943987 | 4843604798 |
Giải Bốn | 82327181953305941698606344006660641 | 10844301343464114508629698904233762 | 13846382962564424041955753574761272 |
Giải Năm | 0959 | 6734 | 2693 |
Giải Sáu | 032054746026 | 865393413397 | 232221860895 |
Giải Bảy | 329 | 086 | 216 |
Giải Tám | 64 | 11 | 12 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Gia Lai | Ninh Thuận |
Giải đặc biệt | 438103 | 167730 |
Giải Nhất | 60731 | 03590 |
Giải Nhì | 31566 | 51180 |
Giải Ba | 0264139876 | 6545290727 |
Giải Bốn | 43095920474080900219295974405351566 | 02519247475505028953821528453007074 |
Giải Năm | 7143 | 1982 |
Giải Sáu | 666396091243 | 120837131864 |
Giải Bảy | 514 | 186 |
Giải Tám | 55 | 49 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Giải đặc biệt | 654719 | 064540 | 272973 |
Giải Nhất | 19154 | 85147 | 94577 |
Giải Nhì | 79817 | 88629 | 18623 |
Giải Ba | 8501189262 | 2863936585 | 4936680271 |
Giải Bốn | 38306971209211342178591197690495620 | 43217147989406573333872791575782235 | 86572710955639072192329369189454426 |
Giải Năm | 7224 | 5277 | 1686 |
Giải Sáu | 183565259051 | 454993126725 | 517180059383 |
Giải Bảy | 386 | 821 | 319 |
Giải Tám | 20 | 73 | 05 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Giải đặc biệt | 638534 | 701722 |
Giải Nhất | 95912 | 40848 |
Giải Nhì | 31465 | 70507 |
Giải Ba | 2371160219 | 2381788962 |
Giải Bốn | 30647782269874676543144922571073457 | 86979781846371192970294865373371379 |
Giải Năm | 6940 | 4731 |
Giải Sáu | 787266202583 | 724450028988 |
Giải Bảy | 273 | 467 |
Giải Tám | 81 | 61 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đắk Lắk | Quảng Nam |
Giải đặc biệt | 100818 | 292576 |
Giải Nhất | 83713 | 56086 |
Giải Nhì | 56636 | 73690 |
Giải Ba | 8796883761 | 1294270952 |
Giải Bốn | 63776777009836133431010134951106898 | 97413579309766076725902718031978187 |
Giải Năm | 6668 | 7012 |
Giải Sáu | 551002077717 | 746162471976 |
Giải Bảy | 334 | 600 |
Giải Tám | 61 | 62 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 896433 | 751830 |
Giải Nhất | 21890 | 41902 |
Giải Nhì | 55408 | 06167 |
Giải Ba | 5712846583 | 9736162123 |
Giải Bốn | 10967683121124214508951715226953640 | 38529579279362234392662791887778991 |
Giải Năm | 2485 | 4450 |
Giải Sáu | 046682204708 | 454482364782 |
Giải Bảy | 144 | 333 |
Giải Tám | 93 | 04 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Khánh Hòa | Kon tum | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 789860 | 621104 | 200674 |
Giải Nhất | 47634 | 57120 | 52044 |
Giải Nhì | 16610 | 01701 | 45187 |
Giải Ba | 1861736482 | 7330019080 | 0303871290 |
Giải Bốn | 46784780309517869603283317457654065 | 93920702693486824199076735234687936 | 20863339631297797096779265340182857 |
Giải Năm | 7439 | 2748 | 6277 |
Giải Sáu | 027823696387 | 092048029682 | 792969578412 |
Giải Bảy | 919 | 397 | 412 |
Giải Tám | 40 | 31 | 89 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
Giải đặc biệt | 083563 | 118851 | 582191 |
Giải Nhất | 42285 | 65053 | 17946 |
Giải Nhì | 11300 | 09867 | 33141 |
Giải Ba | 7863982753 | 0978334851 | 4993272430 |
Giải Bốn | 89689356187027216468408239174543615 | 11872431150256719403472677554273631 | 83066055743258223240410406346082911 |
Giải Năm | 1649 | 0081 | 6866 |
Giải Sáu | 146285737640 | 276868422070 | 015849098827 |
Giải Bảy | 369 | 779 | 816 |
Giải Tám | 33 | 68 | 67 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Gia Lai | Ninh Thuận |
Giải đặc biệt | 932220 | 863745 |
Giải Nhất | 39031 | 77751 |
Giải Nhì | 57879 | 49184 |
Giải Ba | 0114369571 | 4822018429 |
Giải Bốn | 52506047615818724147130148100535205 | 37959008839354077850320314752241246 |
Giải Năm | 6578 | 1695 |
Giải Sáu | 444393786843 | 019410364366 |
Giải Bảy | 669 | 439 |
Giải Tám | 56 | 22 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Giải đặc biệt | 586782 | 933246 | 367590 |
Giải Nhất | 50170 | 97281 | 20295 |
Giải Nhì | 77601 | 38491 | 22728 |
Giải Ba | 6562455394 | 1329971322 | 1295335723 |
Giải Bốn | 97741999734958267091921430387706257 | 29946082193037352913926344627826913 | 34237486464816131592194892018392284 |
Giải Năm | 5000 | 0768 | 1298 |
Giải Sáu | 143360016879 | 920672899649 | 627159941644 |
Giải Bảy | 576 | 314 | 047 |
Giải Tám | 71 | 52 | 29 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Giải đặc biệt | 915522 | 004781 |
Giải Nhất | 89230 | 03190 |
Giải Nhì | 22185 | 85177 |
Giải Ba | 1380821051 | 4944741090 |
Giải Bốn | 68611174149273247619562972178638620 | 03065061128556195070276831567896621 |
Giải Năm | 1709 | 8649 |
Giải Sáu | 122335649367 | 353401883398 |
Giải Bảy | 504 | 698 |
Giải Tám | 91 | 36 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đắk Lắk | Quảng Nam |
Giải đặc biệt | 890018 | 842044 |
Giải Nhất | 73103 | 88355 |
Giải Nhì | 50431 | 83685 |
Giải Ba | 8611941052 | 1524369783 |
Giải Bốn | 52571719104039683030955317746528131 | 24930843297779982471986017194029166 |
Giải Năm | 5576 | 4220 |
Giải Sáu | 587239341449 | 701558874808 |
Giải Bảy | 715 | 992 |
Giải Tám | 39 | 74 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 879765 | 118741 |
Giải Nhất | 30418 | 27507 |
Giải Nhì | 44709 | 52006 |
Giải Ba | 5729205461 | 7437500320 |
Giải Bốn | 31888859452599884747798426100774353 | 03654932526976431617020922769233822 |
Giải Năm | 3718 | 7538 |
Giải Sáu | 738888390558 | 682022653963 |
Giải Bảy | 517 | 358 |
Giải Tám | 19 | 73 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Khánh Hòa | Kon tum | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 840895 | 081151 | 842821 |
Giải Nhất | 70430 | 77331 | 71557 |
Giải Nhì | 73132 | 49567 | 56757 |
Giải Ba | 1336629308 | 2011833242 | 1287563098 |
Giải Bốn | 84666353796889330255796269885521671 | 14561064045899310012336037958075502 | 81871432614333549439058569414470063 |
Giải Năm | 9372 | 6898 | 9157 |
Giải Sáu | 217648791469 | 614413099643 | 027551138931 |
Giải Bảy | 073 | 603 | 936 |
Giải Tám | 26 | 69 | 48 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
Giải đặc biệt | 915522 | 544691 | 590499 |
Giải Nhất | 89230 | 88154 | 36202 |
Giải Nhì | 22185 | 10609 | 02605 |
Giải Ba | 1380821051 | 1335595577 | 7129071681 |
Giải Bốn | 68611174149273247619562972178638620 | 16521401580084536454639896851646197 | 05541494143906564258116033609179644 |
Giải Năm | 1709 | 5506 | 8578 |
Giải Sáu | 122335649367 | 876807651677 | 643789791211 |
Giải Bảy | 504 | 888 | 082 |
Giải Tám | 91 | 22 | 54 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Gia Lai | Ninh Thuận |
Giải đặc biệt | 126721 | 715291 |
Giải Nhất | 48977 | 80242 |
Giải Nhì | 49721 | 33493 |
Giải Ba | 4031177238 | 7232376034 |
Giải Bốn | 23462576247879488851974488636813499 | 20714132894848542971545230643601830 |
Giải Năm | 2021 | 8355 |
Giải Sáu | 552179423890 | 268032926301 |
Giải Bảy | 083 | 281 |
Giải Tám | 07 | 87 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Giải đặc biệt | 079588 | 965350 | 458760 |
Giải Nhất | 43986 | 91795 | 31252 |
Giải Nhì | 43959 | 42790 | 24188 |
Giải Ba | 4060300203 | 3594354882 | 9744037798 |
Giải Bốn | 23787709310622459258878491778224613 | 46135280827675731415212676499123976 | 34070400407264961622688325007119974 |
Giải Năm | 4977 | 6762 | 3844 |
Giải Sáu | 067867190599 | 459527322461 | 256351298744 |
Giải Bảy | 637 | 648 | 860 |
Giải Tám | 25 | 61 | 51 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Giải đặc biệt | 915522 | 840895 |
Giải Nhất | 89230 | 70430 |
Giải Nhì | 22185 | 73132 |
Giải Ba | 1380821051 | 1336629308 |
Giải Bốn | 68611174149273247619562972178638620 | 84666353796889330255796269885521671 |
Giải Năm | 1709 | 9372 |
Giải Sáu | 122335649367 | 217648791469 |
Giải Bảy | 504 | 073 |
Giải Tám | 91 | 26 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đắk Lắk | Quảng Nam |
Giải đặc biệt | 603926 | 802247 |
Giải Nhất | 58023 | 04136 |
Giải Nhì | 85439 | 82735 |
Giải Ba | 3478281213 | 6862488549 |
Giải Bốn | 30893903268865068727786754706891996 | 24455492887822863913919552899329647 |
Giải Năm | 9982 | 9644 |
Giải Sáu | 886215389681 | 576737554376 |
Giải Bảy | 950 | 195 |
Giải Tám | 18 | 22 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 531363 | 651413 |
Giải Nhất | 92990 | 05382 |
Giải Nhì | 28994 | 89767 |
Giải Ba | 2658532733 | 1478328095 |
Giải Bốn | 84195894571733110468368309922682366 | 81402404346375144290655469091333937 |
Giải Năm | 1239 | 6258 |
Giải Sáu | 099417917471 | 564511062185 |
Giải Bảy | 524 | 927 |
Giải Tám | 73 | 39 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Khánh Hòa | Kon tum | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 465951 | 665774 | 031897 |
Giải Nhất | 75397 | 51498 | 42203 |
Giải Nhì | 15282 | 14248 | 57825 |
Giải Ba | 1554205979 | 6248817171 | 2250158654 |
Giải Bốn | 30252779825549320999660238820221091 | 25618812877146401139926590222945907 | 85704865660788271179892988701841895 |
Giải Năm | 7230 | 9874 | 2657 |
Giải Sáu | 767307796808 | 323272724977 | 722444694986 |
Giải Bảy | 284 | 100 | 279 |
Giải Tám | 90 | 71 | 42 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
Giải đặc biệt | 008960 | 341755 | 973360 |
Giải Nhất | 48827 | 66088 | 02722 |
Giải Nhì | 50195 | 28803 | 22717 |
Giải Ba | 0091363270 | 4153578929 | 9188970527 |
Giải Bốn | 89227008665302955069236422604353064 | 07619552862940895274792341296642548 | 22743360303905270956292099465522552 |
Giải Năm | 6304 | 3815 | 9182 |
Giải Sáu | 360955526554 | 203232645342 | 219124415262 |
Giải Bảy | 071 | 492 | 492 |
Giải Tám | 71 | 85 | 14 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Gia Lai | Ninh Thuận |
Giải đặc biệt | 829851 | 690254 |
Giải Nhất | 81530 | 55353 |
Giải Nhì | 05834 | 28579 |
Giải Ba | 9250984470 | 9143992974 |
Giải Bốn | 45860925598057735101642868721063360 | 88090336042209024845125690128819285 |
Giải Năm | 0714 | 5961 |
Giải Sáu | 916508515395 | 676584759388 |
Giải Bảy | 721 | 340 |
Giải Tám | 94 | 43 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Giải đặc biệt | 908085 | 725785 | 158005 |
Giải Nhất | 41916 | 53631 | 47846 |
Giải Nhì | 18818 | 80813 | 00450 |
Giải Ba | 3112828989 | 5692189637 | 0851540700 |
Giải Bốn | 21026657664066198673829336689625443 | 30521753891357113069967801626583523 | 65763322645170607332829400626754808 |
Giải Năm | 1313 | 5790 | 7941 |
Giải Sáu | 784126952573 | 859077056803 | 048785752465 |
Giải Bảy | 756 | 742 | 211 |
Giải Tám | 68 | 48 | 68 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Giải đặc biệt | 110541 | 074387 |
Giải Nhất | 80251 | 00497 |
Giải Nhì | 99661 | 80627 |
Giải Ba | 4115171519 | 1397971713 |
Giải Bốn | 52323982304693899600313692859405952 | 66806282716343510298087998982939584 |
Giải Năm | 9458 | 9233 |
Giải Sáu | 136641072814 | 206279646373 |
Giải Bảy | 874 | 395 |
Giải Tám | 99 | 98 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đắk Lắk | Quảng Nam |
Giải đặc biệt | 290395 | 868876 |
Giải Nhất | 29186 | 57179 |
Giải Nhì | 20020 | 23669 |
Giải Ba | 6041106461 | 8480714074 |
Giải Bốn | 62011867794010466183238662860035037 | 85168948322549356843394986622374734 |
Giải Năm | 3425 | 8147 |
Giải Sáu | 551602579777 | 651545413401 |
Giải Bảy | 508 | 892 |
Giải Tám | 29 | 04 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 106477 | 979599 |
Giải Nhất | 37999 | 89510 |
Giải Nhì | 36608 | 75739 |
Giải Ba | 6964867850 | 8785734155 |
Giải Bốn | 11929417970958091655448359034123997 | 61296156219560702778056107095854997 |
Giải Năm | 0196 | 8638 |
Giải Sáu | 579801305336 | 892000484221 |
Giải Bảy | 948 | 523 |
Giải Tám | 19 | 21 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Khánh Hòa | Kon tum | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 530557 | 017421 | 726892 |
Giải Nhất | 83216 | 48632 | 39854 |
Giải Nhì | 08096 | 44559 | 18918 |
Giải Ba | 1551627197 | 0601572018 | 1113161001 |
Giải Bốn | 31590591923135922843356410977284411 | 00439238297179019444448682343167932 | 49969027360386182203961836389320075 |
Giải Năm | 2155 | 1794 | 9251 |
Giải Sáu | 886101037238 | 448324194208 | 723474327916 |
Giải Bảy | 253 | 286 | 602 |
Giải Tám | 11 | 08 | 08 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
Giải đặc biệt | 484038 | 892548 | 654542 |
Giải Nhất | 68817 | 55872 | 56962 |
Giải Nhì | 60366 | 54699 | 30856 |
Giải Ba | 8357988491 | 3969826885 | 5582018087 |
Giải Bốn | 11946497608786657138670383008239063 | 14702535121115832596988257786350958 | 16374635019535443214163093220057086 |
Giải Năm | 5068 | 6067 | 0974 |
Giải Sáu | 415665296499 | 721239784643 | 727969931875 |
Giải Bảy | 666 | 690 | 772 |
Giải Tám | 52 | 99 | 52 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Gia Lai | Ninh Thuận |
Giải đặc biệt | 622589 | 958925 |
Giải Nhất | 20450 | 58523 |
Giải Nhì | 12855 | 47903 |
Giải Ba | 3334171175 | 3168412795 |
Giải Bốn | 90425202822069036481640052268997102 | 70292174772638577985366059105015086 |
Giải Năm | 4526 | 4928 |
Giải Sáu | 385267586704 | 874305542494 |
Giải Bảy | 703 | 890 |
Giải Tám | 67 | 73 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Giải đặc biệt | 402055 | 514214 | 698911 |
Giải Nhất | 50561 | 01672 | 59119 |
Giải Nhì | 95895 | 29324 | 38408 |
Giải Ba | 7353611081 | 0335774353 | 7398586652 |
Giải Bốn | 53705291503993191609250970660184199 | 05676010569829853077581864703089736 | 97543971603998465523438718940025537 |
Giải Năm | 0548 | 3157 | 8033 |
Giải Sáu | 643959261088 | 352425881322 | 494173049950 |
Giải Bảy | 865 | 147 | 026 |
Giải Tám | 03 | 97 | 92 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Giải đặc biệt | 138382 | 473146 |
Giải Nhất | 00830 | 61105 |
Giải Nhì | 30061 | 65235 |
Giải Ba | 9792246713 | 0889336465 |
Giải Bốn | 85755625418304353787646131835151050 | 05815929955353759634699768648914576 |
Giải Năm | 2050 | 5273 |
Giải Sáu | 209176790499 | 424111942134 |
Giải Bảy | 459 | 738 |
Giải Tám | 87 | 26 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đắk Lắk | Quảng Nam |
Giải đặc biệt | 383140 | 557763 |
Giải Nhất | 35937 | 21519 |
Giải Nhì | 03619 | 61698 |
Giải Ba | 6782053248 | 3005925682 |
Giải Bốn | 46976423708528868605080837451373104 | 69471149021423273173331980508614552 |
Giải Năm | 5378 | 1204 |
Giải Sáu | 074524402107 | 796148872577 |
Giải Bảy | 044 | 382 |
Giải Tám | 09 | 80 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 174608 | 778965 |
Giải Nhất | 91387 | 10538 |
Giải Nhì | 82183 | 77483 |
Giải Ba | 7209414854 | 2164319676 |
Giải Bốn | 83819306378688653049988060785682084 | 25500115820982677595620973712547805 |
Giải Năm | 2904 | 7128 |
Giải Sáu | 232701459004 | 355879800854 |
Giải Bảy | 926 | 714 |
Giải Tám | 35 | 11 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Khánh Hòa | Kon tum | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 268289 | 649329 | 188588 |
Giải Nhất | 44544 | 17770 | 67759 |
Giải Nhì | 33377 | 99190 | 69394 |
Giải Ba | 0014800640 | 3791486546 | 9027879977 |
Giải Bốn | 53158294967182057103508629455625681 | 88979865518204696765424350566731855 | 14272581694439472203775003573966045 |
Giải Năm | 7606 | 7862 | 4969 |
Giải Sáu | 965896583767 | 230796985041 | 406246817162 |
Giải Bảy | 555 | 883 | 116 |
Giải Tám | 36 | 57 | 65 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
Giải đặc biệt | 232916 | 101248 | 421628 |
Giải Nhất | 56259 | 79703 | 43500 |
Giải Nhì | 83564 | 54081 | 16990 |
Giải Ba | 7761577331 | 2866777568 | 0279659332 |
Giải Bốn | 17388827446581285329736662777102781 | 84112923493782821846931147399343927 | 26876852570814383726448352801176552 |
Giải Năm | 8461 | 4859 | 7173 |
Giải Sáu | 374128658816 | 935908407289 | 616050843285 |
Giải Bảy | 278 | 526 | 783 |
Giải Tám | 37 | 88 | 05 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Gia Lai | Ninh Thuận |
Giải đặc biệt | 022294 | 926307 |
Giải Nhất | 72622 | 96627 |
Giải Nhì | 46542 | 86749 |
Giải Ba | 6884357494 | 2903158904 |
Giải Bốn | 89517516504635427761041027734690951 | 88974859958701137811610456238430944 |
Giải Năm | 4588 | 0486 |
Giải Sáu | 168758726531 | 093460101871 |
Giải Bảy | 561 | 396 |
Giải Tám | 73 | 32 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Giải đặc biệt | 563819 | 667402 | 326890 |
Giải Nhất | 96621 | 02291 | 82343 |
Giải Nhì | 70678 | 34556 | 56877 |
Giải Ba | 5226316516 | 3618448839 | 1071111277 |
Giải Bốn | 16818563817760124348656555011784052 | 42022894407225811004543220650719054 | 88248138751665311259454158786608649 |
Giải Năm | 9575 | 8764 | 3598 |
Giải Sáu | 682481423205 | 123476111875 | 919987891054 |
Giải Bảy | 321 | 878 | 217 |
Giải Tám | 62 | 50 | 03 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Giải đặc biệt | 817339 | 300596 |
Giải Nhất | 75174 | 10122 |
Giải Nhì | 22575 | 58413 |
Giải Ba | 8355869857 | 6506398305 |
Giải Bốn | 26240928585426454651180606797794502 | 93632647460407309011288835162489831 |
Giải Năm | 1064 | 8459 |
Giải Sáu | 279063197714 | 272647759684 |
Giải Bảy | 734 | 306 |
Giải Tám | 94 | 21 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đắk Lắk | Quảng Nam |
Giải đặc biệt | 945687 | 685646 |
Giải Nhất | 76520 | 87343 |
Giải Nhì | 67211 | 32732 |
Giải Ba | 2368564045 | 9520274127 |
Giải Bốn | 73023694226855074306435095034473704 | 01684765108988268339368096634386901 |
Giải Năm | 7108 | 7219 |
Giải Sáu | 331026550782 | 472719977548 |
Giải Bảy | 316 | 200 |
Giải Tám | 53 | 19 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 881691 | 459623 |
Giải Nhất | 33060 | 13262 |
Giải Nhì | 81438 | 77016 |
Giải Ba | 2803807489 | 6578728256 |
Giải Bốn | 47096855315396204237708455889516173 | 89888495991053428082094942140497610 |
Giải Năm | 0079 | 6078 |
Giải Sáu | 158890271796 | 800756688187 |
Giải Bảy | 667 | 375 |
Giải Tám | 03 | 19 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Khánh Hòa | Kon tum | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 204068 | 373746 | 679901 |
Giải Nhất | 65734 | 30608 | 89490 |
Giải Nhì | 63237 | 95143 | 95701 |
Giải Ba | 0477598633 | 0677936570 | 2950162083 |
Giải Bốn | 55145068424911915160532004666750065 | 97452168824159203396331524829658263 | 01960562378958558300468138475103903 |
Giải Năm | 3092 | 5070 | 9140 |
Giải Sáu | 739284534011 | 077251642182 | 466363418130 |
Giải Bảy | 820 | 436 | 793 |
Giải Tám | 37 | 44 | 49 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
Giải đặc biệt | 152866 | 064994 | 408691 |
Giải Nhất | 84832 | 12150 | 28638 |
Giải Nhì | 17135 | 79028 | 89319 |
Giải Ba | 2232421487 | 8410736160 | 5659653878 |
Giải Bốn | 90065705183366971781703517938407086 | 47972231326442687165750754949712929 | 14249726037786152311164067700290078 |
Giải Năm | 8377 | 9543 | 9869 |
Giải Sáu | 840808814268 | 904805198074 | 749030835318 |
Giải Bảy | 408 | 845 | 751 |
Giải Tám | 54 | 09 | 55 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Gia Lai | Ninh Thuận |
Giải đặc biệt | 866075 | 805487 |
Giải Nhất | 11653 | 24366 |
Giải Nhì | 67958 | 66698 |
Giải Ba | 6451515997 | 5440181072 |
Giải Bốn | 37383702880685912798470884692144922 | 42925923473631198746545812821096143 |
Giải Năm | 7189 | 0735 |
Giải Sáu | 261131680981 | 756747594767 |
Giải Bảy | 639 | 036 |
Giải Tám | 51 | 99 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Giải đặc biệt | 660713 | 983989 | 641417 |
Giải Nhất | 65543 | 40800 | 15391 |
Giải Nhì | 78029 | 89301 | 92053 |
Giải Ba | 3617233265 | 0721839079 | 6213630176 |
Giải Bốn | 97691249749664765120568085242349927 | 45816671254604973707351977872059869 | 58123096896529730411221563775088537 |
Giải Năm | 7674 | 0602 | 6222 |
Giải Sáu | 646653265636 | 374831504122 | 216356547881 |
Giải Bảy | 351 | 734 | 323 |
Giải Tám | 05 | 29 | 82 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Giải đặc biệt | 560700 | 855306 |
Giải Nhất | 62572 | 46460 |
Giải Nhì | 60512 | 62399 |
Giải Ba | 8100307558 | 7046747672 |
Giải Bốn | 07750783944062231117742411604127025 | 84922315468983687355548979314689992 |
Giải Năm | 4552 | 1284 |
Giải Sáu | 680569239615 | 035809721455 |
Giải Bảy | 637 | 233 |
Giải Tám | 82 | 25 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đắk Lắk | Quảng Nam |
Giải đặc biệt | 019687 | 555714 |
Giải Nhất | 53608 | 36540 |
Giải Nhì | 55680 | 11830 |
Giải Ba | 1209386431 | 5663281797 |
Giải Bốn | 92075589258318539967397937681364375 | 30388371521314475752857682530673585 |
Giải Năm | 3475 | 7687 |
Giải Sáu | 396522695185 | 884725912773 |
Giải Bảy | 765 | 866 |
Giải Tám | 42 | 65 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 093379 | 442394 |
Giải Nhất | 12708 | 17380 |
Giải Nhì | 82558 | 33681 |
Giải Ba | 2264962947 | 7583673803 |
Giải Bốn | 51116676179535555142406217327917097 | 52905986399667453911330942040284154 |
Giải Năm | 1909 | 7000 |
Giải Sáu | 666080031648 | 603719308620 |
Giải Bảy | 778 | 665 |
Giải Tám | 80 | 04 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Khánh Hòa | Kon tum | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 019015 | 515771 | 670765 |
Giải Nhất | 31961 | 80664 | 81206 |
Giải Nhì | 53703 | 71362 | 24257 |
Giải Ba | 9342481808 | 8199585677 | 6776876144 |
Giải Bốn | 43079746956834340928851510136411342 | 19715178006856337186112904657570531 | 90344265988721350591170205092243025 |
Giải Năm | 1688 | 8646 | 7066 |
Giải Sáu | 536449227534 | 383277725312 | 600537718104 |
Giải Bảy | 861 | 134 | 615 |
Giải Tám | 48 | 16 | 97 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
Giải đặc biệt | 450579 | 325107 | 336636 |
Giải Nhất | 17928 | 56155 | 33671 |
Giải Nhì | 44954 | 89291 | 22427 |
Giải Ba | 2927398533 | 0122131353 | 2763934274 |
Giải Bốn | 99391836911773040123494502803482813 | 52451932686270557657740115720421197 | 12765462535663682764058955585460936 |
Giải Năm | 6405 | 6559 | 7487 |
Giải Sáu | 818554926812 | 774289121283 | 866294135460 |
Giải Bảy | 360 | 028 | 215 |
Giải Tám | 18 | 14 | 07 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Gia Lai | Ninh Thuận |
Giải đặc biệt | 452758 | 745454 |
Giải Nhất | 36786 | 23195 |
Giải Nhì | 01375 | 48107 |
Giải Ba | 4410318973 | 0075639628 |
Giải Bốn | 48516963625432953374455310615971118 | 75104881986790427263314357292716289 |
Giải Năm | 3704 | 9863 |
Giải Sáu | 228306286094 | 723558106074 |
Giải Bảy | 290 | 526 |
Giải Tám | 45 | 80 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Giải đặc biệt | 283930 | 325633 | 904097 |
Giải Nhất | 01968 | 98027 | 21567 |
Giải Nhì | 26771 | 27969 | 25357 |
Giải Ba | 4008304298 | 6836942245 | 3387742297 |
Giải Bốn | 37128822281107111578838144522139178 | 80507729247907597868631371213448406 | 99576319764924917940291714210890765 |
Giải Năm | 3888 | 3837 | 0603 |
Giải Sáu | 397585686961 | 809573094963 | 255657557792 |
Giải Bảy | 519 | 255 | 010 |
Giải Tám | 72 | 13 | 51 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Giải đặc biệt | 573990 | 290340 |
Giải Nhất | 74785 | 19828 |
Giải Nhì | 49778 | 87584 |
Giải Ba | 6785568987 | 0771231442 |
Giải Bốn | 05504240580035899749530198127135280 | 49538503616912403791734758595134984 |
Giải Năm | 2830 | 2788 |
Giải Sáu | 994238355222 | 200600625217 |
Giải Bảy | 372 | 630 |
Giải Tám | 39 | 97 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đắk Lắk | Quảng Nam |
Giải đặc biệt | 599625 | 602502 |
Giải Nhất | 95846 | 43591 |
Giải Nhì | 06958 | 44930 |
Giải Ba | 2656773526 | 5064096348 |
Giải Bốn | 25945310243947085099806505697225968 | 83863350302937605703657539462363446 |
Giải Năm | 3803 | 8157 |
Giải Sáu | 693433448596 | 614880709175 |
Giải Bảy | 536 | 177 |
Giải Tám | 00 | 17 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 242677 | 208827 |
Giải Nhất | 35603 | 88849 |
Giải Nhì | 35684 | 01208 |
Giải Ba | 2781263341 | 8579794559 |
Giải Bốn | 65161935626334836612692153377159668 | 39019232559429490867331236448236597 |
Giải Năm | 2208 | 4272 |
Giải Sáu | 380911697186 | 711636471460 |
Giải Bảy | 310 | 928 |
Giải Tám | 52 | 32 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Khánh Hòa | Kon tum | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 168831 | 798207 | 756893 |
Giải Nhất | 88134 | 27672 | 70700 |
Giải Nhì | 37145 | 41847 | 01575 |
Giải Ba | 4347749775 | 1464439315 | 5741075164 |
Giải Bốn | 73401120826113651238711541101474719 | 25171475264378148575236297691689818 | 53723426246778922819412971169314027 |
Giải Năm | 4876 | 3378 | 8687 |
Giải Sáu | 263369739013 | 534330454773 | 729191104347 |
Giải Bảy | 620 | 156 | 913 |
Giải Tám | 42 | 15 | 65 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
Giải đặc biệt | 424008 | 701315 | 588522 |
Giải Nhất | 16902 | 58837 | 49302 |
Giải Nhì | 84915 | 55073 | 12928 |
Giải Ba | 9320544286 | 9594602642 | 5163522879 |
Giải Bốn | 24936103244056159366535429058316042 | 56950173751191342672204760909504793 | 58149972123506277664770635859487074 |
Giải Năm | 6193 | 6823 | 2372 |
Giải Sáu | 870093076504 | 515684858176 | 250137423088 |
Giải Bảy | 044 | 589 | 014 |
Giải Tám | 94 | 44 | 51 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Gia Lai | Ninh Thuận |
Giải đặc biệt | 275418 | 338892 |
Giải Nhất | 29235 | 54744 |
Giải Nhì | 87941 | 03707 |
Giải Ba | 2179044607 | 3026533615 |
Giải Bốn | 58376928126343897336076222235539897 | 60225409619066823601849437981278764 |
Giải Năm | 0429 | 4849 |
Giải Sáu | 937273522498 | 054488955307 |
Giải Bảy | 584 | 936 |
Giải Tám | 78 | 80 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Giải đặc biệt | 866431 | 106727 | 289941 |
Giải Nhất | 99204 | 37000 | 22050 |
Giải Nhì | 37098 | 04855 | 72395 |
Giải Ba | 0892128777 | 4746645625 | 9032238691 |
Giải Bốn | 23089624362103107927962226107901714 | 10260997810749326615588865142686473 | 11815041680526404864515170123100965 |
Giải Năm | 7141 | 7130 | 1232 |
Giải Sáu | 634204486202 | 664705938352 | 505300452950 |
Giải Bảy | 655 | 683 | 223 |
Giải Tám | 32 | 70 | 59 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Giải đặc biệt | 237610 | 268689 |
Giải Nhất | 65367 | 04189 |
Giải Nhì | 98822 | 78547 |
Giải Ba | 1417607232 | 5095741738 |
Giải Bốn | 29066410515318135748294657338551978 | 45383485905172194444227817510181247 |
Giải Năm | 4515 | 8414 |
Giải Sáu | 334799505733 | 544364027710 |
Giải Bảy | 571 | 657 |
Giải Tám | 59 | 78 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đắk Lắk | Quảng Nam |
Giải đặc biệt | 116270 | 772841 |
Giải Nhất | 80758 | 21513 |
Giải Nhì | 06679 | 28103 |
Giải Ba | 5871702040 | 9827847080 |
Giải Bốn | 57376709681009656801309010496485011 | 31577807084622409289424860526189473 |
Giải Năm | 5479 | 1766 |
Giải Sáu | 565036578432 | 619976473710 |
Giải Bảy | 083 | 735 |
Giải Tám | 22 | 77 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 248292 | 461491 |
Giải Nhất | 07448 | 18803 |
Giải Nhì | 39039 | 03817 |
Giải Ba | 6266693448 | 6818398232 |
Giải Bốn | 50290507797344941375075536237499856 | 15063168432903002831527103669788189 |
Giải Năm | 1177 | 6686 |
Giải Sáu | 971862701081 | 740989343923 |
Giải Bảy | 450 | 114 |
Giải Tám | 79 | 40 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Khánh Hòa | Kon tum | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 720703 | 083627 | 831147 |
Giải Nhất | 68310 | 95420 | 46362 |
Giải Nhì | 62907 | 44509 | 79776 |
Giải Ba | 8756034287 | 7241213051 | 1614674631 |
Giải Bốn | 88096093987555568340449033413953589 | 40123530865940107225980938023314566 | 45378490245616977816373848175484948 |
Giải Năm | 2747 | 4655 | 3049 |
Giải Sáu | 005089185702 | 573032038573 | 517448317900 |
Giải Bảy | 937 | 726 | 601 |
Giải Tám | 22 | 74 | 80 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
Giải đặc biệt | 169163 | 539125 | 976944 |
Giải Nhất | 24452 | 69732 | 69134 |
Giải Nhì | 88997 | 05902 | 07605 |
Giải Ba | 8374414776 | 4104366245 | 2641989362 |
Giải Bốn | 22932070557235856795822675226097857 | 10205266676490869378203651135482420 | 52235920214347872889202335006103514 |
Giải Năm | 3601 | 1799 | 1406 |
Giải Sáu | 431204929529 | 580791805133 | 546062418709 |
Giải Bảy | 678 | 015 | 023 |
Giải Tám | 52 | 47 | 93 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Gia Lai | Ninh Thuận |
Giải đặc biệt | 247798 | 060422 |
Giải Nhất | 07295 | 41537 |
Giải Nhì | 64352 | 83476 |
Giải Ba | 3823616018 | 1855860480 |
Giải Bốn | 91634524904228353641076314039198878 | 08537376518796472772962178969395308 |
Giải Năm | 9758 | 4170 |
Giải Sáu | 889888854683 | 571729656926 |
Giải Bảy | 643 | 332 |
Giải Tám | 19 | 47 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Giải đặc biệt | 609435 | 033997 | 574749 |
Giải Nhất | 37126 | 22060 | 86356 |
Giải Nhì | 45036 | 52675 | 26596 |
Giải Ba | 5984269307 | 8192434899 | 0971881075 |
Giải Bốn | 53119229696596329968396877597380658 | 93551402463175040031204342272636554 | 11894955656981802596322283701379139 |
Giải Năm | 4302 | 1128 | 7085 |
Giải Sáu | 739295231698 | 408629536625 | 744099504115 |
Giải Bảy | 851 | 990 | 692 |
Giải Tám | 66 | 53 | 40 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Giải đặc biệt | 617219 | 206039 |
Giải Nhất | 03231 | 76366 |
Giải Nhì | 12182 | 20908 |
Giải Ba | 1740816572 | 1303894150 |
Giải Bốn | 53059386718256540147919993093584429 | 45677276474203116608452855330448394 |
Giải Năm | 5400 | 4769 |
Giải Sáu | 854759247063 | 319511670278 |
Giải Bảy | 027 | 418 |
Giải Tám | 27 | 98 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đắk Lắk | Quảng Nam |
Giải đặc biệt | 103914 | 436116 |
Giải Nhất | 54852 | 67993 |
Giải Nhì | 18390 | 50136 |
Giải Ba | 8804155375 | 5930102884 |
Giải Bốn | 90777356055342375844290032676933286 | 05406384400440872469806871884545682 |
Giải Năm | 6753 | 1765 |
Giải Sáu | 777319159448 | 119986076479 |
Giải Bảy | 106 | 195 |
Giải Tám | 77 | 13 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 959209 | 649207 |
Giải Nhất | 46103 | 90677 |
Giải Nhì | 17753 | 01202 |
Giải Ba | 8226990592 | 3988192851 |
Giải Bốn | 16482068047782734762807097849547764 | 41331747878642356834985851076505755 |
Giải Năm | 1053 | 0589 |
Giải Sáu | 394033860929 | 964044451649 |
Giải Bảy | 841 | 060 |
Giải Tám | 68 | 98 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Khánh Hòa | Kon tum | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 084132 | 107816 | 356024 |
Giải Nhất | 55513 | 84990 | 85768 |
Giải Nhì | 61804 | 27580 | 04812 |
Giải Ba | 5834675275 | 2261828378 | 8222554440 |
Giải Bốn | 28421400729559237620684067671005247 | 30663573554244318509120594255227199 | 00848523556493106979658515233606426 |
Giải Năm | 8751 | 3984 | 4437 |
Giải Sáu | 912387203539 | 562472223866 | 266024624712 |
Giải Bảy | 422 | 565 | 500 |
Giải Tám | 34 | 12 | 75 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
Giải đặc biệt | 661914 | 687059 | 782998 |
Giải Nhất | 26637 | 02157 | 39098 |
Giải Nhì | 93879 | 74152 | 78593 |
Giải Ba | 4162801749 | 3674025729 | 8675916590 |
Giải Bốn | 61322122579405507278194016908223265 | 83942597282916901697806355431376660 | 32703093131883883042659393261402598 |
Giải Năm | 6143 | 3733 | 0007 |
Giải Sáu | 835063749645 | 185226685716 | 173452596242 |
Giải Bảy | 003 | 569 | 181 |
Giải Tám | 40 | 72 | 57 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Gia Lai | Ninh Thuận |
Giải đặc biệt | 087970 | 467613 |
Giải Nhất | 29502 | 55029 |
Giải Nhì | 69805 | 05664 |
Giải Ba | 8736816721 | 4930862799 |
Giải Bốn | 78502298216008848029135559310422573 | 00616945106069815099543100681670525 |
Giải Năm | 5788 | 7674 |
Giải Sáu | 391781944411 | 536672156839 |
Giải Bảy | 042 | 300 |
Giải Tám | 09 | 00 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Giải đặc biệt | 109868 | 929844 | 791206 |
Giải Nhất | 46203 | 41291 | 94252 |
Giải Nhì | 70133 | 02029 | 78893 |
Giải Ba | 7986830470 | 1223197185 | 5357273770 |
Giải Bốn | 36001060625680477846638431096583734 | 64552286207402963065481331324409830 | 80342133951362561962133821146657550 |
Giải Năm | 6822 | 1589 | 6041 |
Giải Sáu | 986552836960 | 929102701862 | 560877746502 |
Giải Bảy | 908 | 321 | 151 |
Giải Tám | 43 | 58 | 01 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Giải đặc biệt | 526514 | 749809 |
Giải Nhất | 05709 | 16049 |
Giải Nhì | 32327 | 18628 |
Giải Ba | 8079487322 | 2612763914 |
Giải Bốn | 62200162007890509266917669802281536 | 35202365937799111864214734976215619 |
Giải Năm | 3074 | 8944 |
Giải Sáu | 757082704452 | 932922745079 |
Giải Bảy | 652 | 552 |
Giải Tám | 70 | 21 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đắk Lắk | Quảng Nam |
Giải đặc biệt | 704294 | 461903 |
Giải Nhất | 93098 | 69249 |
Giải Nhì | 11426 | 60767 |
Giải Ba | 7005060793 | 0955438341 |
Giải Bốn | 09564590509589000187820572236730639 | 19957949177075286176334097479777024 |
Giải Năm | 7361 | 4768 |
Giải Sáu | 715326189407 | 351652886026 |
Giải Bảy | 448 | 261 |
Giải Tám | 79 | 45 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 362471 | 709514 |
Giải Nhất | 59743 | 81650 |
Giải Nhì | 96915 | 56265 |
Giải Ba | 2665985592 | 2224546451 |
Giải Bốn | 03302015594952070970893349140656088 | 28384962407084433107319769709758841 |
Giải Năm | 3618 | 7265 |
Giải Sáu | 305784660270 | 458831635918 |
Giải Bảy | 375 | 782 |
Giải Tám | 36 | 67 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Khánh Hòa | Kon tum | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 051987 | 255020 | 306035 |
Giải Nhất | 83429 | 44949 | 88351 |
Giải Nhì | 85452 | 90756 | 99145 |
Giải Ba | 0283996116 | 7469021801 | 1611701829 |
Giải Bốn | 98918210979233465407284832538485512 | 70172810414155625685119002533031356 | 11583875667687030662538131224167032 |
Giải Năm | 8751 | 6215 | 0956 |
Giải Sáu | 519634813243 | 377667025742 | 148472586490 |
Giải Bảy | 285 | 405 | 157 |
Giải Tám | 79 | 36 | 57 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
Giải đặc biệt | 476726 | 685962 | 743279 |
Giải Nhất | 74759 | 81930 | 37278 |
Giải Nhì | 17440 | 04421 | 44178 |
Giải Ba | 8286770423 | 8176144140 | 7154862892 |
Giải Bốn | 10838511684511442798976200507811047 | 61167122176287592445439025932273331 | 23488989135117413360040731485952847 |
Giải Năm | 5062 | 8286 | 5345 |
Giải Sáu | 789649813544 | 708017576006 | 803715496704 |
Giải Bảy | 881 | 033 | 091 |
Giải Tám | 88 | 84 | 99 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Gia Lai | Ninh Thuận |
Giải đặc biệt | 397150 | 052482 |
Giải Nhất | 46296 | 24585 |
Giải Nhì | 60762 | 95710 |
Giải Ba | 2328344032 | 5358178232 |
Giải Bốn | 14228291170770435411644600395083393 | 74442030397949302131844484864195921 |
Giải Năm | 1608 | 5712 |
Giải Sáu | 070688081079 | 227203022313 |
Giải Bảy | 665 | 512 |
Giải Tám | 74 | 72 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Giải đặc biệt | 725475 | 052696 | 193859 |
Giải Nhất | 46247 | 83963 | 65927 |
Giải Nhì | 63991 | 84043 | 44011 |
Giải Ba | 4893881618 | 8766327331 | 3403962519 |
Giải Bốn | 56586313092770997043681733247342717 | 98001711249481508705934898597332663 | 92594304205111498332456294088011289 |
Giải Năm | 6578 | 0892 | 1862 |
Giải Sáu | 298596819431 | 629628068918 | 299708887340 |
Giải Bảy | 814 | 465 | 954 |
Giải Tám | 52 | 43 | 08 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Giải đặc biệt | 864720 | 890557 |
Giải Nhất | 84593 | 38925 |
Giải Nhì | 22970 | 30175 |
Giải Ba | 1444541871 | 1460773089 |
Giải Bốn | 55041280613877388590453627807236625 | 36423291438404427784458612025299028 |
Giải Năm | 1200 | 3815 |
Giải Sáu | 172701756116 | 391677199904 |
Giải Bảy | 915 | 657 |
Giải Tám | 83 | 01 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đắk Lắk | Quảng Nam |
Giải đặc biệt | 191463 | 392574 |
Giải Nhất | 97315 | 44769 |
Giải Nhì | 66707 | 42199 |
Giải Ba | 6684201443 | 4726359910 |
Giải Bốn | 41836609071418516547207314170412842 | 35095970209607477087019493990001200 |
Giải Năm | 4133 | 3566 |
Giải Sáu | 930387923642 | 242786173900 |
Giải Bảy | 209 | 851 |
Giải Tám | 64 | 62 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 042509 | 054991 |
Giải Nhất | 80839 | 65869 |
Giải Nhì | 22058 | 94924 |
Giải Ba | 9520708484 | 0710787710 |
Giải Bốn | 06386398642787567554128580510544275 | 53544856927235598587709636475071274 |
Giải Năm | 2429 | 7389 |
Giải Sáu | 598487183841 | 301340864063 |
Giải Bảy | 961 | 752 |
Giải Tám | 54 | 70 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Khánh Hòa | Kon tum | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 298117 | 839184 | 979256 |
Giải Nhất | 15570 | 49802 | 85188 |
Giải Nhì | 38556 | 14112 | 99655 |
Giải Ba | 5883994058 | 8927595067 | 9314244156 |
Giải Bốn | 75272798488197567348910116704400610 | 39615411861727456183080297240622188 | 43607690266417240506659317772000746 |
Giải Năm | 3538 | 9792 | 6295 |
Giải Sáu | 791935742056 | 709061338510 | 832570387818 |
Giải Bảy | 425 | 573 | 065 |
Giải Tám | 39 | 06 | 45 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
Giải đặc biệt | 558046 | 389600 | 613514 |
Giải Nhất | 05753 | 30773 | 15772 |
Giải Nhì | 95929 | 02033 | 92897 |
Giải Ba | 8164747397 | 3049271099 | 8928689601 |
Giải Bốn | 99439708754480708655216573618893913 | 43834285651848079952588952570208331 | 14292125431796266320338467344978514 |
Giải Năm | 1160 | 1466 | 6092 |
Giải Sáu | 660775140308 | 607222954868 | 140927703883 |
Giải Bảy | 290 | 423 | 806 |
Giải Tám | 58 | 38 | 93 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Gia Lai | Ninh Thuận |
Giải đặc biệt | 184332 | 886604 |
Giải Nhất | 12522 | 17518 |
Giải Nhì | 82005 | 16895 |
Giải Ba | 7985374178 | 5253714967 |
Giải Bốn | 02836650396080155363458693719997760 | 26144198892492737656237171101204227 |
Giải Năm | 0656 | 2903 |
Giải Sáu | 129154203132 | 397251383608 |
Giải Bảy | 313 | 403 |
Giải Tám | 29 | 93 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Giải đặc biệt | 229333 | 843919 | 810920 |
Giải Nhất | 58606 | 37910 | 29794 |
Giải Nhì | 18448 | 71855 | 91501 |
Giải Ba | 7928303641 | 6178314335 | 9848400370 |
Giải Bốn | 00875729441542645424374766315280669 | 34502132266066235486004922988561608 | 15651234721897132059741881694872413 |
Giải Năm | 6066 | 1492 | 6363 |
Giải Sáu | 552388004872 | 924986495274 | 431560497073 |
Giải Bảy | 356 | 868 | 001 |
Giải Tám | 56 | 53 | 33 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Giải đặc biệt | 421752 | 861225 |
Giải Nhất | 99354 | 08006 |
Giải Nhì | 97831 | 14039 |
Giải Ba | 5120234118 | 9237559315 |
Giải Bốn | 61936976678642750922319684705756226 | 15214159890934344446812173622208386 |
Giải Năm | 3666 | 3127 |
Giải Sáu | 902927526653 | 547955829976 |
Giải Bảy | 286 | 682 |
Giải Tám | 20 | 00 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đắk Lắk | Quảng Nam |
Giải đặc biệt | 929509 | 551652 |
Giải Nhất | 87066 | 04371 |
Giải Nhì | 35452 | 46185 |
Giải Ba | 1947144104 | 5351821677 |
Giải Bốn | 15372855411395713110233716250244662 | 05325906264506793999974995814173736 |
Giải Năm | 2682 | 8793 |
Giải Sáu | 543690782636 | 069649113293 |
Giải Bảy | 838 | 101 |
Giải Tám | 89 | 53 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 011632 | 941762 |
Giải Nhất | 65390 | 84587 |
Giải Nhì | 29191 | 87666 |
Giải Ba | 1522419334 | 3983747361 |
Giải Bốn | 35335944930571565211492490525201946 | 98980813577027288941429745616531277 |
Giải Năm | 1102 | 7379 |
Giải Sáu | 178417635820 | 429741848988 |
Giải Bảy | 354 | 407 |
Giải Tám | 97 | 55 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Khánh Hòa | Kon tum | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 293762 | 756179 | 643774 |
Giải Nhất | 39521 | 12096 | 31072 |
Giải Nhì | 76408 | 56286 | 36444 |
Giải Ba | 4156529865 | 1544217891 | 1521885265 |
Giải Bốn | 83982691760805629710457181914364764 | 02390779222145456238526265320553532 | 95372938004964675312239861631308074 |
Giải Năm | 4966 | 1904 | 1009 |
Giải Sáu | 675911561636 | 166751198554 | 351725989571 |
Giải Bảy | 422 | 225 | 500 |
Giải Tám | 42 | 23 | 80 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
Giải đặc biệt | 377478 | 796887 | 995138 |
Giải Nhất | 25130 | 87716 | 02078 |
Giải Nhì | 91940 | 07775 | 33375 |
Giải Ba | 0730287478 | 0873929967 | 3178770402 |
Giải Bốn | 36562224091726121231904194710066055 | 47260617194563688884690926001566053 | 42129243566324718468060361661355754 |
Giải Năm | 1484 | 8302 | 9885 |
Giải Sáu | 300508043434 | 093369071338 | 222272604696 |
Giải Bảy | 530 | 050 | 391 |
Giải Tám | 16 | 50 | 05 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Gia Lai | Ninh Thuận |
Giải đặc biệt | 633242 | 835554 |
Giải Nhất | 30685 | 81486 |
Giải Nhì | 61433 | 37606 |
Giải Ba | 1316086203 | 4861724844 |
Giải Bốn | 69193997732765210699376294393684432 | 85886057591308015525265768825906056 |
Giải Năm | 1064 | 3109 |
Giải Sáu | 225035790272 | 074110348006 |
Giải Bảy | 606 | 183 |
Giải Tám | 30 | 68 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Giải đặc biệt | 051442 | 592069 | 827848 |
Giải Nhất | 88904 | 90900 | 57925 |
Giải Nhì | 23277 | 28471 | 94889 |
Giải Ba | 8841402186 | 5136854267 | 6161165958 |
Giải Bốn | 24812012745636016754697006616334906 | 12815169971258153627678469249223085 | 14351501620742852648432972280260751 |
Giải Năm | 3793 | 6803 | 4986 |
Giải Sáu | 991009090857 | 540417001800 | 241473271503 |
Giải Bảy | 833 | 527 | 110 |
Giải Tám | 37 | 14 | 96 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Giải đặc biệt | 762242 | 136971 |
Giải Nhất | 93640 | 85209 |
Giải Nhì | 25831 | 96078 |
Giải Ba | 7642127496 | 0266616854 |
Giải Bốn | 97373687710265193634096070343244498 | 84856299294599844405399043172976944 |
Giải Năm | 1962 | 3755 |
Giải Sáu | 602006695199 | 708083934653 |
Giải Bảy | 285 | 803 |
Giải Tám | 93 | 23 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đắk Lắk | Quảng Nam |
Giải đặc biệt | 138194 | 951755 |
Giải Nhất | 96522 | 23655 |
Giải Nhì | 84414 | 70480 |
Giải Ba | 7885035802 | 4476880111 |
Giải Bốn | 10608172577277429048541175640147406 | 85544842513791049981811301030492204 |
Giải Năm | 4703 | 6218 |
Giải Sáu | 313348183417 | 699432832190 |
Giải Bảy | 748 | 505 |
Giải Tám | 71 | 11 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 416753 | 643466 |
Giải Nhất | 87606 | 34087 |
Giải Nhì | 12820 | 94928 |
Giải Ba | 9546628827 | 5296482007 |
Giải Bốn | 30134074117597111224407515133475199 | 16852863996315563208711696555280855 |
Giải Năm | 9121 | 2105 |
Giải Sáu | 145031410876 | 758620267012 |
Giải Bảy | 509 | 276 |
Giải Tám | 31 | 99 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Khánh Hòa | Kon tum | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 300892 | 992050 | 942752 |
Giải Nhất | 93932 | 81902 | 81306 |
Giải Nhì | 51587 | 41357 | 67574 |
Giải Ba | 7864526516 | 5521582410 | 2945120215 |
Giải Bốn | 31542196254670768415551462806208743 | 89749326719693857247670197878497178 | 04149710216076179639270524377085010 |
Giải Năm | 2433 | 2616 | 2768 |
Giải Sáu | 589101559660 | 854907196344 | 232834342479 |
Giải Bảy | 662 | 712 | 464 |
Giải Tám | 99 | 89 | 03 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
Giải đặc biệt | 304905 | 159781 | 335201 |
Giải Nhất | 15833 | 61288 | 86364 |
Giải Nhì | 17111 | 06355 | 51996 |
Giải Ba | 8788423108 | 2537232080 | 5359345642 |
Giải Bốn | 28728970390484532443394716359198635 | 66828850819082188766886876678898517 | 30762413361312308472551928166090017 |
Giải Năm | 2555 | 7434 | 8108 |
Giải Sáu | 638307311787 | 774473909555 | 906536625288 |
Giải Bảy | 733 | 417 | 416 |
Giải Tám | 82 | 64 | 14 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Gia Lai | Ninh Thuận |
Giải đặc biệt | 371175 | 920918 |
Giải Nhất | 14133 | 41117 |
Giải Nhì | 56584 | 31911 |
Giải Ba | 5822733099 | 4425228015 |
Giải Bốn | 29839303012746035502778906972209479 | 30299602764580033026573536777605632 |
Giải Năm | 0937 | 1583 |
Giải Sáu | 643560832722 | 645707437041 |
Giải Bảy | 131 | 256 |
Giải Tám | 01 | 16 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Giải đặc biệt | 517422 | 249510 | 896991 |
Giải Nhất | 60719 | 68060 | 04420 |
Giải Nhì | 93687 | 78617 | 68536 |
Giải Ba | 6268936338 | 3493744138 | 0787752130 |
Giải Bốn | 77545118812375557082843928573537917 | 14340060177246610623529142149597732 | 78932971336453842081622054332789854 |
Giải Năm | 3343 | 3717 | 8080 |
Giải Sáu | 725098797905 | 340482297849 | 755319762454 |
Giải Bảy | 676 | 854 | 332 |
Giải Tám | 09 | 65 | 67 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Giải đặc biệt | 330440 | 846835 |
Giải Nhất | 02495 | 41026 |
Giải Nhì | 66704 | 93371 |
Giải Ba | 9175609287 | 7631374509 |
Giải Bốn | 07848540047820768767888813869140057 | 20644991777761698745533722457670708 |
Giải Năm | 0699 | 6972 |
Giải Sáu | 931322208483 | 061555396274 |
Giải Bảy | 853 | 823 |
Giải Tám | 88 | 02 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đắk Lắk | Quảng Nam |
Giải đặc biệt | 529219 | 293013 |
Giải Nhất | 34861 | 50907 |
Giải Nhì | 31852 | 28243 |
Giải Ba | 3157959453 | 4322422520 |
Giải Bốn | 82207395280660056942941857479659204 | 21016258127097750224246697573649734 |
Giải Năm | 7384 | 8422 |
Giải Sáu | 324667687192 | 091362771507 |
Giải Bảy | 073 | 250 |
Giải Tám | 20 | 35 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 629502 | 983217 |
Giải Nhất | 77107 | 00306 |
Giải Nhì | 07966 | 02619 |
Giải Ba | 1802871530 | 5860768578 |
Giải Bốn | 62853008273164476271950660900450691 | 87122444172755537153958967458817115 |
Giải Năm | 1636 | 0003 |
Giải Sáu | 332086904475 | 310966493232 |
Giải Bảy | 810 | 833 |
Giải Tám | 47 | 03 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Khánh Hòa | Kon tum | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 014259 | 905021 | 645478 |
Giải Nhất | 19874 | 97638 | 90731 |
Giải Nhì | 85874 | 83021 | 98934 |
Giải Ba | 7311964036 | 3278424151 | 4130217205 |
Giải Bốn | 42835215213793000826335509210098962 | 26257705490905696633355859473850173 | 85199329810726227351663765791443806 |
Giải Năm | 5194 | 9318 | 5510 |
Giải Sáu | 722193680733 | 209101148858 | 337967451788 |
Giải Bảy | 230 | 787 | 367 |
Giải Tám | 68 | 25 | 99 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
Giải đặc biệt | 341749 | 575240 | 487281 |
Giải Nhất | 94259 | 50199 | 52970 |
Giải Nhì | 66007 | 35656 | 26212 |
Giải Ba | 5719391662 | 7506423848 | 1023106997 |
Giải Bốn | 85127033968344812267637397377085317 | 65426488041277876897586052438255586 | 70744649468933620001889478410533408 |
Giải Năm | 4077 | 8396 | 6501 |
Giải Sáu | 319163374833 | 429910391244 | 487993921211 |
Giải Bảy | 801 | 123 | 980 |
Giải Tám | 79 | 55 | 27 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Gia Lai | Ninh Thuận |
Giải đặc biệt | 585889 | 780439 |
Giải Nhất | 22425 | 76120 |
Giải Nhì | 93323 | 88618 |
Giải Ba | 3137625991 | 4766796890 |
Giải Bốn | 74246963872689082753036876966456874 | 72207784569072232287368648256690238 |
Giải Năm | 7893 | 3718 |
Giải Sáu | 433183713728 | 199478990535 |
Giải Bảy | 211 | 540 |
Giải Tám | 96 | 31 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Giải đặc biệt | 288648 | 137522 | 126179 |
Giải Nhất | 16539 | 15447 | 10558 |
Giải Nhì | 94393 | 41964 | 37937 |
Giải Ba | 0770472501 | 4584203050 | 5122305852 |
Giải Bốn | 62990977574311751659471741998720573 | 69064614527667647680769223224652555 | 28386841772448648035391481587577248 |
Giải Năm | 4623 | 3792 | 8675 |
Giải Sáu | 518632117358 | 098620034671 | 037170292408 |
Giải Bảy | 288 | 707 | 081 |
Giải Tám | 98 | 81 | 60 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Giải đặc biệt | 080393 | 862862 |
Giải Nhất | 24808 | 37738 |
Giải Nhì | 32354 | 49955 |
Giải Ba | 0471559009 | 3176493711 |
Giải Bốn | 02797163353093002929451789288593932 | 24797699796165252893926530390588137 |
Giải Năm | 1879 | 0263 |
Giải Sáu | 259474172109 | 805911218406 |
Giải Bảy | 579 | 463 |
Giải Tám | 41 | 05 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đắk Lắk | Quảng Nam |
Giải đặc biệt | 402215 | 544672 |
Giải Nhất | 34986 | 64375 |
Giải Nhì | 02407 | 71907 |
Giải Ba | 7924843612 | 9086587292 |
Giải Bốn | 55416365390978781377567681614055567 | 36078995007977768906430100343843988 |
Giải Năm | 4016 | 3481 |
Giải Sáu | 031655874715 | 741645714747 |
Giải Bảy | 214 | 163 |
Giải Tám | 86 | 02 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 939149 | 421244 |
Giải Nhất | 29163 | 74319 |
Giải Nhì | 70918 | 43752 |
Giải Ba | 3271436647 | 9684591923 |
Giải Bốn | 94198255846332477880455284711367579 | 34882558762978182609027529218225217 |
Giải Năm | 0895 | 4909 |
Giải Sáu | 796494101932 | 172964760428 |
Giải Bảy | 124 | 517 |
Giải Tám | 64 | 57 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Khánh Hòa | Kon tum | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 615582 | 735295 | 985186 |
Giải Nhất | 08666 | 39427 | 54959 |
Giải Nhì | 56741 | 56022 | 22887 |
Giải Ba | 5301579895 | 0442686261 | 8110790065 |
Giải Bốn | 61471421857273939051637884245349378 | 99416499444035441746879403261206792 | 57415587415844935031459649455072926 |
Giải Năm | 6122 | 1813 | 0839 |
Giải Sáu | 050353074010 | 213716995360 | 922250740639 |
Giải Bảy | 145 | 864 | 059 |
Giải Tám | 71 | 48 | 03 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
Giải đặc biệt | 942256 | 525010 | 022733 |
Giải Nhất | 42351 | 00514 | 35946 |
Giải Nhì | 78868 | 41354 | 02873 |
Giải Ba | 7576147764 | 8527621547 | 4792842735 |
Giải Bốn | 47620764543917944220387910915933140 | 85274706826356771423594401685125026 | 95504051960619231570946549825126004 |
Giải Năm | 8017 | 9099 | 6833 |
Giải Sáu | 922363019480 | 431743931638 | 483471284367 |
Giải Bảy | 120 | 094 | 567 |
Giải Tám | 76 | 52 | 76 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Gia Lai | Ninh Thuận |
Giải đặc biệt | 147991 | 231269 |
Giải Nhất | 58683 | 98096 |
Giải Nhì | 85777 | 62139 |
Giải Ba | 1079668413 | 8681187469 |
Giải Bốn | 16052168490639494184189934882622301 | 99298930816910022458030466853739233 |
Giải Năm | 8515 | 1437 |
Giải Sáu | 680343631436 | 655661282687 |
Giải Bảy | 360 | 604 |
Giải Tám | 87 | 30 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Giải đặc biệt | 645366 | 559649 | 998654 |
Giải Nhất | 84329 | 20204 | 74485 |
Giải Nhì | 06731 | 74516 | 70113 |
Giải Ba | 4321233240 | 1798758318 | 4708926564 |
Giải Bốn | 14184360743929725331033366041192149 | 26245435679237581332282337155186623 | 72415486558417165699141188203035618 |
Giải Năm | 9579 | 0246 | 1003 |
Giải Sáu | 511536319334 | 600835296495 | 307865315101 |
Giải Bảy | 493 | 016 | 807 |
Giải Tám | 25 | 17 | 64 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Giải đặc biệt | 263224 | 328534 |
Giải Nhất | 72724 | 08403 |
Giải Nhì | 27034 | 67973 |
Giải Ba | 1663842395 | 7660822388 |
Giải Bốn | 47523727082866395045154174686474856 | 70544947003193370592943005907522990 |
Giải Năm | 5179 | 3689 |
Giải Sáu | 599782139185 | 530791728611 |
Giải Bảy | 406 | 648 |
Giải Tám | 66 | 31 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đắk Lắk | Quảng Nam |
Giải đặc biệt | 506704 | 523278 |
Giải Nhất | 19525 | 72697 |
Giải Nhì | 75023 | 22729 |
Giải Ba | 8320863205 | 9501824739 |
Giải Bốn | 85152039940011163873688822568082432 | 10937697072620965612765311833814074 |
Giải Năm | 8613 | 9619 |
Giải Sáu | 003844442290 | 938087450175 |
Giải Bảy | 777 | 114 |
Giải Tám | 42 | 00 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 049036 | 208358 |
Giải Nhất | 78435 | 75688 |
Giải Nhì | 72318 | 51304 |
Giải Ba | 9536404717 | 9421358888 |
Giải Bốn | 82469334086712981691027283312114597 | 47148799994921322807480469379930152 |
Giải Năm | 1210 | 7922 |
Giải Sáu | 309793948815 | 694664006351 |
Giải Bảy | 536 | 292 |
Giải Tám | 23 | 13 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Khánh Hòa | Kon tum | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 473105 | 270022 | 706255 |
Giải Nhất | 64599 | 25568 | 16039 |
Giải Nhì | 07357 | 59686 | 71194 |
Giải Ba | 7415870097 | 2712286964 | 0510202933 |
Giải Bốn | 70016406894180642586588125426652441 | 71136972865514623941693102371338784 | 63776584500177707014526239149601875 |
Giải Năm | 0365 | 0328 | 7123 |
Giải Sáu | 855709233565 | 085126224416 | 500928547895 |
Giải Bảy | 351 | 261 | 503 |
Giải Tám | 01 | 86 | 34 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
Giải đặc biệt | 590891 | 768029 | 091461 |
Giải Nhất | 36140 | 98417 | 45983 |
Giải Nhì | 31258 | 21369 | 68854 |
Giải Ba | 8527818495 | 4904100709 | 0705077694 |
Giải Bốn | 13233598328016773909894590864402709 | 84906865000125733748844826551787932 | 49290291747409300065256497657919559 |
Giải Năm | 8115 | 7896 | 7260 |
Giải Sáu | 869511107886 | 810977766870 | 925868183554 |
Giải Bảy | 284 | 543 | 543 |
Giải Tám | 15 | 95 | 33 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Gia Lai | Ninh Thuận |
Giải đặc biệt | 403367 | 465562 |
Giải Nhất | 25210 | 60755 |
Giải Nhì | 54143 | 80946 |
Giải Ba | 9110896333 | 0123879710 |
Giải Bốn | 76261486751048009461629697132226774 | 88915350601995838918530119065839844 |
Giải Năm | 4928 | 2465 |
Giải Sáu | 542819514100 | 413647201163 |
Giải Bảy | 654 | 827 |
Giải Tám | 30 | 57 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Giải đặc biệt | 413781 | 597576 | 833501 |
Giải Nhất | 09089 | 61314 | 16945 |
Giải Nhì | 19714 | 50938 | 60605 |
Giải Ba | 9343553438 | 7675147916 | 7322332330 |
Giải Bốn | 26779146823323361033170998348316241 | 70438673529959010561610555033293997 | 69090257121583637219145223903196166 |
Giải Năm | 5765 | 9215 | 8816 |
Giải Sáu | 016828120482 | 684114202442 | 391342394890 |
Giải Bảy | 178 | 421 | 612 |
Giải Tám | 40 | 50 | 84 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Giải đặc biệt | 035606 | 182714 |
Giải Nhất | 98251 | 90794 |
Giải Nhì | 78452 | 24687 |
Giải Ba | 0122346530 | 6138514283 |
Giải Bốn | 86911927848832824365878911213514372 | 02513427845484992229684251780130652 |
Giải Năm | 8249 | 2222 |
Giải Sáu | 574060015428 | 614397138380 |
Giải Bảy | 172 | 427 |
Giải Tám | 22 | 22 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đắk Lắk | Quảng Nam |
Giải đặc biệt | 147361 | 850181 |
Giải Nhất | 18579 | 78736 |
Giải Nhì | 25376 | 23044 |
Giải Ba | 0076028511 | 4963149033 |
Giải Bốn | 16699853493189979963206619012698633 | 11636666950724706473245395416816152 |
Giải Năm | 5702 | 5582 |
Giải Sáu | 156151338849 | 166561386864 |
Giải Bảy | 917 | 338 |
Giải Tám | 32 | 14 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 905943 | 727772 |
Giải Nhất | 05277 | 87671 |
Giải Nhì | 52560 | 09657 |
Giải Ba | 3037190203 | 9806521526 |
Giải Bốn | 43529531858214262509799221436210643 | 78391571517520926176165166956548859 |
Giải Năm | 5053 | 1827 |
Giải Sáu | 430776373242 | 042987046880 |
Giải Bảy | 738 | 917 |
Giải Tám | 59 | 21 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Khánh Hòa | Kon tum | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 508281 | 608750 | 947853 |
Giải Nhất | 91844 | 17006 | 13478 |
Giải Nhì | 62429 | 93930 | 52237 |
Giải Ba | 4092385849 | 9446101794 | 5954263860 |
Giải Bốn | 85216486974287073019165470611340138 | 504984303849303156321722049190 | 60247834372221205469370170732770478 |
Giải Năm | 8297 | 5106 | 9123 |
Giải Sáu | 747184015354 | 034560680997 | 031897999968 |
Giải Bảy | 811 | 449 | 198 |
Giải Tám | 78 | 80 | 11 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
Giải đặc biệt | 249316 | 690805 | 181141 |
Giải Nhất | 68799 | 43448 | 61401 |
Giải Nhì | 70715 | 36732 | 15101 |
Giải Ba | 8192437244 | 7725833042 | 0980553094 |
Giải Bốn | 64953138156731657299411479757498027 | 17125013377329645488365002361759222 | 36960723367587307260847501767480805 |
Giải Năm | 0885 | 6448 | 2391 |
Giải Sáu | 390106741813 | 418299952808 | 011893560935 |
Giải Bảy | 380 | 508 | 321 |
Giải Tám | 04 | 93 | 38 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Gia Lai | Ninh Thuận |
Giải đặc biệt | 854776 | 329648 |
Giải Nhất | 05016 | 67016 |
Giải Nhì | 30569 | 89873 |
Giải Ba | 8879672182 | 2159127099 |
Giải Bốn | 25785037600659999244394641614939247 | 77729987247431490089207167913127889 |
Giải Năm | 1134 | 8678 |
Giải Sáu | 422445112017 | 115963575270 |
Giải Bảy | 151 | 062 |
Giải Tám | 95 | 74 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Giải đặc biệt | 217426 | 610560 | 184007 |
Giải Nhất | 73965 | 19466 | 64054 |
Giải Nhì | 13620 | 27862 | 56873 |
Giải Ba | 4520649292 | 2556872452 | 6820456106 |
Giải Bốn | 39118594606762781154309348787128260 | 76739667689602435780494292312100044 | 37937041851876331771593831342521594 |
Giải Năm | 5660 | 7751 | 3795 |
Giải Sáu | 938300068297 | 705473690722 | 936617916843 |
Giải Bảy | 939 | 722 | 328 |
Giải Tám | 41 | 23 | 82 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Giải đặc biệt | 736465 | 376716 |
Giải Nhất | 63304 | 01791 |
Giải Nhì | 55709 | 55150 |
Giải Ba | 6230446859 | 9232516228 |
Giải Bốn | 18610169610447858093066980248486146 | 95154708452580895598389809464875675 |
Giải Năm | 0276 | 7909 |
Giải Sáu | 867678804647 | 393895810706 |
Giải Bảy | 775 | 859 |
Giải Tám | 50 | 70 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đắk Lắk | Quảng Nam |
Giải đặc biệt | 650210 | 133147 |
Giải Nhất | 81637 | 30241 |
Giải Nhì | 64660 | 39406 |
Giải Ba | 6274478049 | 3127947858 |
Giải Bốn | 18939587463823650087037938543758045 | 22953834039505255789987695969073848 |
Giải Năm | 2438 | 6559 |
Giải Sáu | 490167148855 | 429749498737 |
Giải Bảy | 102 | 799 |
Giải Tám | 07 | 66 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 729799 | 168287 |
Giải Nhất | 56300 | 47579 |
Giải Nhì | 28699 | 82254 |
Giải Ba | 7230789792 | 8386298066 |
Giải Bốn | 98965171406944832862820285632690984 | 04715057862816056339002567576206473 |
Giải Năm | 4910 | 0174 |
Giải Sáu | 280784694139 | 877030513111 |
Giải Bảy | 334 | 284 |
Giải Tám | 43 | 49 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Khánh Hòa | Kon tum | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 210815 | 155156 | 459200 |
Giải Nhất | 19088 | 23776 | 34607 |
Giải Nhì | 92665 | 17483 | 26055 |
Giải Ba | 3177204960 | 8950290713 | 2059679670 |
Giải Bốn | 79740452903186388880006043939658006 | 81926226957558286774234708883660882 | 78559209210420778697407593015322286 |
Giải Năm | 7515 | 9948 | 0385 |
Giải Sáu | 213308812310 | 602009153245 | 563639059497 |
Giải Bảy | 240 | 860 | 533 |
Giải Tám | 82 | 12 | 45 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
Giải đặc biệt | 082493 | 066786 | 660752 |
Giải Nhất | 48006 | 99067 | 27290 |
Giải Nhì | 48131 | 54921 | 40721 |
Giải Ba | 7537310690 | 2395732521 | 7857067408 |
Giải Bốn | 15934005599599360298726065178808333 | 75659776526875615076600937091252074 | 50640049748275037466384070405459383 |
Giải Năm | 3716 | 8674 | 9758 |
Giải Sáu | 168488734175 | 300572051719 | 686054793111 |
Giải Bảy | 242 | 372 | 857 |
Giải Tám | 09 | 26 | 08 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Gia Lai | Ninh Thuận |
Giải đặc biệt | 786688 | 417381 |
Giải Nhất | 40233 | 00822 |
Giải Nhì | 17590 | 06384 |
Giải Ba | 9278618175 | 2922764534 |
Giải Bốn | 05354503649179916520305233149313043 | 00850613986851456449942868241355070 |
Giải Năm | 2705 | 4701 |
Giải Sáu | 812676643701 | 704783803494 |
Giải Bảy | 808 | 119 |
Giải Tám | 23 | 26 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Giải đặc biệt | 315683 | 447955 | 900167 |
Giải Nhất | 47528 | 01239 | 08080 |
Giải Nhì | 55250 | 60951 | 93710 |
Giải Ba | 5856079183 | 6662759439 | 0047794856 |
Giải Bốn | 42052838475794832345236798372323086 | 37627855551091371049478026668573775 | 86868455087347313638850749066641477 |
Giải Năm | 7583 | 5662 | 4547 |
Giải Sáu | 307125787629 | 522369443345 | 396555774388 |
Giải Bảy | 559 | 119 | 502 |
Giải Tám | 93 | 56 | 33 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Giải đặc biệt | 954722 | 250326 |
Giải Nhất | 21522 | 72422 |
Giải Nhì | 70216 | 93241 |
Giải Ba | 6011021638 | 2108036638 |
Giải Bốn | 82677062550389928051027593874904772 | 66352067273774456052109837675998122 |
Giải Năm | 8923 | 0061 |
Giải Sáu | 234862006299 | 577186015321 |
Giải Bảy | 400 | 303 |
Giải Tám | 92 | 83 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đắk Lắk | Quảng Nam |
Giải đặc biệt | 017700 | 999151 |
Giải Nhất | 74697 | 62618 |
Giải Nhì | 63048 | 94433 |
Giải Ba | 6369389010 | 8402302064 |
Giải Bốn | 93163952813508634239467222884006526 | 57258362062261613110931480654455062 |
Giải Năm | 6851 | 8118 |
Giải Sáu | 928057944142 | 096954441882 |
Giải Bảy | 664 | 648 |
Giải Tám | 81 | 91 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 112501 | 225438 |
Giải Nhất | 42287 | 73161 |
Giải Nhì | 55891 | 10518 |
Giải Ba | 0098420834 | 6505463724 |
Giải Bốn | 16710511388094495102270556665354540 | 59864696240496140591742079953137939 |
Giải Năm | 8020 | 8077 |
Giải Sáu | 697070255048 | 554530825134 |
Giải Bảy | 600 | 083 |
Giải Tám | 28 | 43 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Khánh Hòa | Kon tum | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 554694 | 266187 | 549035 |
Giải Nhất | 66312 | 62035 | 91219 |
Giải Nhì | 65417 | 94522 | 82864 |
Giải Ba | 5768373338 | 0046611259 | 8519643817 |
Giải Bốn | 34365110112970672307241792876595735 | 45533864781126231447666971373880928 | 99615029347967508523217577057972803 |
Giải Năm | 0620 | 4338 | 7794 |
Giải Sáu | 827463975360 | 661990692962 | 127871327148 |
Giải Bảy | 339 | 185 | 390 |
Giải Tám | 16 | 90 | 26 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
Giải đặc biệt | 623653 | 460764 | 805911 |
Giải Nhất | 18949 | 66306 | 51220 |
Giải Nhì | 03724 | 73279 | 80156 |
Giải Ba | 0582388295 | 8682371102 | 2379192839 |
Giải Bốn | 02125196441321928207123255452283429 | 36704789470226427521076427198209349 | 46948639053657757141644405639072249 |
Giải Năm | 6173 | 1227 | 6034 |
Giải Sáu | 274678206665 | 691866132066 | 316858673601 |
Giải Bảy | 807 | 202 | 593 |
Giải Tám | 88 | 01 | 30 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Gia Lai | Ninh Thuận |
Giải đặc biệt | 982528 | 809490 |
Giải Nhất | 00914 | 91920 |
Giải Nhì | 77640 | 29944 |
Giải Ba | 3040779991 | 6501704262 |
Giải Bốn | 53899165582465304146370294283601138 | 55618326942592609462061469866851894 |
Giải Năm | 6545 | 4662 |
Giải Sáu | 055558830337 | 222536094287 |
Giải Bảy | 497 | 948 |
Giải Tám | 49 | 75 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Giải đặc biệt | 666069 | 882454 | 129129 |
Giải Nhất | 79228 | 29486 | 54207 |
Giải Nhì | 37642 | 05509 | 52655 |
Giải Ba | 9764140616 | 1406384170 | 1857210979 |
Giải Bốn | 23750896878147059966354532592007042 | 18259412603075530034412966384029042 | 40871838066719429760787753692526560 |
Giải Năm | 7877 | 5935 | 8469 |
Giải Sáu | 094366535909 | 705478617316 | 921129080443 |
Giải Bảy | 800 | 328 | 857 |
Giải Tám | 65 | 87 | 37 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Giải đặc biệt | 295827 | 938059 |
Giải Nhất | 72370 | 40267 |
Giải Nhì | 06241 | 39028 |
Giải Ba | 7445505907 | 0304594840 |
Giải Bốn | 31683118879545390022093193908860352 | 88697574388887007298018913137716046 |
Giải Năm | 1071 | 1245 |
Giải Sáu | 327580107406 | 899841559621 |
Giải Bảy | 672 | 725 |
Giải Tám | 48 | 50 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đắk Lắk | Quảng Nam |
Giải đặc biệt | 405329 | 489503 |
Giải Nhất | 80042 | 49625 |
Giải Nhì | 43663 | 72294 |
Giải Ba | 9465219358 | 2978142845 |
Giải Bốn | 50507128546385800371932057316593465 | 82356310911504925223374267039370533 |
Giải Năm | 5411 | 2030 |
Giải Sáu | 702026115695 | 884237107965 |
Giải Bảy | 553 | 457 |
Giải Tám | 18 | 50 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 097850 | 899284 |
Giải Nhất | 38858 | 42671 |
Giải Nhì | 42152 | 70124 |
Giải Ba | 0008861809 | 2842471217 |
Giải Bốn | 38185951422792048726529571954369064 | 53272332936793485214156548750392426 |
Giải Năm | 4972 | 1953 |
Giải Sáu | 228528891635 | 339806282083 |
Giải Bảy | 811 | 851 |
Giải Tám | 64 | 30 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Khánh Hòa | Kon tum | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 497602 | 649696 | 822130 |
Giải Nhất | 88448 | 31080 | 58953 |
Giải Nhì | 32694 | 94571 | 60119 |
Giải Ba | 6452034414 | 3041342427 | 7424770076 |
Giải Bốn | 02938675253617130314236546700266163 | 87668279666103582176502313097997639 | 83560905408875737302942787773621571 |
Giải Năm | 5489 | 1050 | 3199 |
Giải Sáu | 132069072178 | 727385143055 | 685086659510 |
Giải Bảy | 339 | 236 | 030 |
Giải Tám | 03 | 02 | 09 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
Giải đặc biệt | 864903 | 674052 | 483597 |
Giải Nhất | 50503 | 67384 | 76682 |
Giải Nhì | 92703 | 04690 | 60514 |
Giải Ba | 0378651207 | 3917572498 | 9990692117 |
Giải Bốn | 08635924353828545799620026017439406 | 85932374410413817970709204690251752 | 44038768027592739312139219023305007 |
Giải Năm | 0451 | 3084 | 4989 |
Giải Sáu | 636442776386 | 362081199715 | 122316686186 |
Giải Bảy | 958 | 423 | 170 |
Giải Tám | 25 | 48 | 03 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Gia Lai | Ninh Thuận |
Giải đặc biệt | 199174 | 974278 |
Giải Nhất | 38600 | 14509 |
Giải Nhì | 64530 | 34641 |
Giải Ba | 1895489906 | 1642878129 |
Giải Bốn | 43067406183755810096925028321706986 | 58372487867572757454994763725794615 |
Giải Năm | 5582 | 5227 |
Giải Sáu | 248338703855 | 186962096929 |
Giải Bảy | 845 | 064 |
Giải Tám | 83 | 56 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Giải đặc biệt | 849263 | 399171 | 596178 |
Giải Nhất | 30935 | 86391 | 29043 |
Giải Nhì | 38963 | 64709 | 32011 |
Giải Ba | 8472623878 | 2449683458 | 5030710258 |
Giải Bốn | 19957397110329252230125751114013591 | 51612332824539071623953565761215173 | 37933181958390514595117306568049057 |
Giải Năm | 2994 | 5101 | 9846 |
Giải Sáu | 556754544818 | 255266209737 | 493824887733 |
Giải Bảy | 197 | 516 | 438 |
Giải Tám | 07 | 49 | 34 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Giải đặc biệt | 726763 | 508499 |
Giải Nhất | 70480 | 14365 |
Giải Nhì | 97102 | 89055 |
Giải Ba | 0801067605 | 8584159590 |
Giải Bốn | 38143848914040893818662089289508796 | 26290940036825764991407439511148825 |
Giải Năm | 7248 | 9186 |
Giải Sáu | 391676649542 | 443742513990 |
Giải Bảy | 801 | 943 |
Giải Tám | 74 | 84 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đắk Lắk | Quảng Nam |
Giải đặc biệt | 509871 | 882163 |
Giải Nhất | 35639 | 96859 |
Giải Nhì | 42370 | 74090 |
Giải Ba | 1168821391 | 4109365957 |
Giải Bốn | 30645837122381954994720559159818290 | 32288399724322119143524431179050849 |
Giải Năm | 4613 | 3615 |
Giải Sáu | 837972087503 | 370443196501 |
Giải Bảy | 366 | 461 |
Giải Tám | 91 | 96 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 076557 | 736956 |
Giải Nhất | 03384 | 64553 |
Giải Nhì | 73083 | 33683 |
Giải Ba | 7241263743 | 3238042055 |
Giải Bốn | 85724696281126264258482517768657715 | 08738109355369219185830668862927911 |
Giải Năm | 9612 | 0519 |
Giải Sáu | 976229617811 | 740680273598 |
Giải Bảy | 846 | 892 |
Giải Tám | 80 | 00 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Khánh Hòa | Kon tum | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 937534 | 638893 | 647917 |
Giải Nhất | 06866 | 86304 | 48518 |
Giải Nhì | 32223 | 04924 | 02308 |
Giải Ba | 7798522934 | 4713649772 | 6689976360 |
Giải Bốn | 99025091398791403680095479534885084 | 38416197658130437080737357313977775 | 29481743279817551911806150767313414 |
Giải Năm | 2515 | 6754 | 3601 |
Giải Sáu | 518625294201 | 354237607662 | 348277811078 |
Giải Bảy | 825 | 614 | 674 |
Giải Tám | 36 | 98 | 02 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
Giải đặc biệt | 930105 | 739828 | 695725 |
Giải Nhất | 50990 | 36821 | 19672 |
Giải Nhì | 80079 | 84578 | 30977 |
Giải Ba | 2372486337 | 2229097645 | 2728929862 |
Giải Bốn | 16817968304390985198558819088017779 | 99660685846433796844765455773031020 | 68312867173633671929266202852079410 |
Giải Năm | 6602 | 8329 | 7731 |
Giải Sáu | 722426028085 | 217037764619 | 321626212292 |
Giải Bảy | 269 | 408 | 143 |
Giải Tám | 67 | 28 | 18 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Gia Lai | Ninh Thuận |
Giải đặc biệt | 239343 | 648970 |
Giải Nhất | 64922 | 29990 |
Giải Nhì | 81616 | 38290 |
Giải Ba | 2745076688 | 5728251615 |
Giải Bốn | 89561939319422929559720583443810777 | 95853864861278908910180878737797752 |
Giải Năm | 4382 | 6169 |
Giải Sáu | 896076117058 | 326657589084 |
Giải Bảy | 088 | 059 |
Giải Tám | 15 | 16 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Giải đặc biệt | 950417 | 715054 | 868014 |
Giải Nhất | 87093 | 90792 | 88523 |
Giải Nhì | 08092 | 29628 | 11338 |
Giải Ba | 2349641802 | 4146762463 | 3164914663 |
Giải Bốn | 57395340923843637033957621719354342 | 13450014785602851792837079430369891 | 59174276795932941437620574648144839 |
Giải Năm | 1238 | 9284 | 7713 |
Giải Sáu | 791089983137 | 117954234397 | 272808431778 |
Giải Bảy | 908 | 828 | 674 |
Giải Tám | 87 | 60 | 49 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Giải đặc biệt | 499850 | 045366 |
Giải Nhất | 92175 | 49418 |
Giải Nhì | 94014 | 10895 |
Giải Ba | 7162029207 | 6619777725 |
Giải Bốn | 99618566960745003050775263911747199 | 56814415005639346194639149506696021 |
Giải Năm | 9189 | 5873 |
Giải Sáu | 913017740970 | 190117779503 |
Giải Bảy | 280 | 640 |
Giải Tám | 45 | 72 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đắk Lắk | Quảng Nam |
Giải đặc biệt | 433523 | 629473 |
Giải Nhất | 64214 | 86223 |
Giải Nhì | 46465 | 45040 |
Giải Ba | 1017757533 | 4369415306 |
Giải Bốn | 73235287280239548993538100464202627 | 36589438981438162247092020129547241 |
Giải Năm | 1863 | 6233 |
Giải Sáu | 224089342846 | 257680035744 |
Giải Bảy | 401 | 262 |
Giải Tám | 14 | 74 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 302952 | 851389 |
Giải Nhất | 07814 | 97969 |
Giải Nhì | 71461 | 50009 |
Giải Ba | 3691208140 | 5016159565 |
Giải Bốn | 69695104789195810167784281181546270 | 15888379593359674237556601314483344 |
Giải Năm | 8433 | 6960 |
Giải Sáu | 237289452337 | 489676091155 |
Giải Bảy | 248 | 139 |
Giải Tám | 93 | 06 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Khánh Hòa | Kon tum | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 659894 | 471041 | 634594 |
Giải Nhất | 82786 | 10126 | 00400 |
Giải Nhì | 92186 | 50618 | 60208 |
Giải Ba | 5260796328 | 2220329354 | 1253915012 |
Giải Bốn | 09622776247159750662257354055190671 | 14249868044211903761728310418961076 | 36146866028701257444887071230065044 |
Giải Năm | 7499 | 7261 | 1975 |
Giải Sáu | 097763958414 | 122102554646 | 048398716147 |
Giải Bảy | 857 | 212 | 237 |
Giải Tám | 45 | 05 | 82 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
Giải đặc biệt | 147917 | 462239 | 049669 |
Giải Nhất | 21866 | 57104 | 81455 |
Giải Nhì | 14909 | 20980 | 04352 |
Giải Ba | 7476261079 | 7264107534 | 4904615194 |
Giải Bốn | 29181475086659756254297899263185358 | 33089164470375838109116201713027004 | 07644004636037252340025275723768164 |
Giải Năm | 2457 | 1520 | 2764 |
Giải Sáu | 005580073677 | 579766114946 | 185657815708 |
Giải Bảy | 038 | 706 | 394 |
Giải Tám | 36 | 21 | 06 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Gia Lai | Ninh Thuận |
Giải đặc biệt | 155290 | 173882 |
Giải Nhất | 01150 | 04572 |
Giải Nhì | 24378 | 96629 |
Giải Ba | 0403801011 | 9822498984 |
Giải Bốn | 46599113747196225938288920839519182 | 12589371314168977664645115515152122 |
Giải Năm | 0414 | 7953 |
Giải Sáu | 703686848862 | 628192375398 |
Giải Bảy | 218 | 650 |
Giải Tám | 64 | 17 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Giải đặc biệt | 525120 | 096454 | 856748 |
Giải Nhất | 39084 | 10422 | 70033 |
Giải Nhì | 74210 | 87609 | 13684 |
Giải Ba | 0005051940 | 5051198391 | 0878299723 |
Giải Bốn | 81727171229029886210368903702636895 | 11338184201087230162934197907347198 | 78398448178228217502670400716376312 |
Giải Năm | 8933 | 8898 | 4433 |
Giải Sáu | 965631201715 | 244456402598 | 339902241731 |
Giải Bảy | 416 | 560 | 308 |
Giải Tám | 23 | 31 | 69 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Giải đặc biệt | 127372 | 944394 |
Giải Nhất | 84545 | 74216 |
Giải Nhì | 62918 | 61241 |
Giải Ba | 2834371370 | 1613933695 |
Giải Bốn | 41836485335212247223246062309066967 | 41559647980025920075086445660290932 |
Giải Năm | 6098 | 3032 |
Giải Sáu | 132125971148 | 929452610376 |
Giải Bảy | 509 | 054 |
Giải Tám | 36 | 47 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đắk Lắk | Quảng Nam |
Giải đặc biệt | 279870 | 614661 |
Giải Nhất | 12429 | 72248 |
Giải Nhì | 73601 | 14250 |
Giải Ba | 4883861551 | 6154266706 |
Giải Bốn | 67575620986032334463515509338003729 | 69341693777947207669762282018782974 |
Giải Năm | 0080 | 5047 |
Giải Sáu | 315444639160 | 946708101542 |
Giải Bảy | 328 | 289 |
Giải Tám | 18 | 27 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 428591 | 415322 |
Giải Nhất | 72435 | 67090 |
Giải Nhì | 22215 | 07513 |
Giải Ba | 5072397382 | 7917780434 |
Giải Bốn | 11510164326869797243914506324556172 | 53894433974816489261962736378960489 |
Giải Năm | 3985 | 1789 |
Giải Sáu | 715887614905 | 086291279664 |
Giải Bảy | 882 | 449 |
Giải Tám | 87 | 12 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Khánh Hòa | Kon tum | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 057576 | 045153 | 276110 |
Giải Nhất | 33864 | 08116 | 58167 |
Giải Nhì | 09515 | 11035 | 52834 |
Giải Ba | 0063268313 | 8490996619 | 3239123793 |
Giải Bốn | 29164927652682007679331602572839535 | 99599415789685715087162823024758564 | 36051600299736508577120788087627702 |
Giải Năm | 2681 | 6410 | 2202 |
Giải Sáu | 380563746658 | 844365864792 | 158394400479 |
Giải Bảy | 515 | 178 | 591 |
Giải Tám | 13 | 54 | 47 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
Giải đặc biệt | 289733 | 744897 | 685811 |
Giải Nhất | 62807 | 24657 | 41327 |
Giải Nhì | 21223 | 32098 | 23984 |
Giải Ba | 1209145844 | 3812896968 | 5229121907 |
Giải Bốn | 56139983563912580475299061714730204 | 60819785630425736681839293515846257 | 21646181750585482982465177537979204 |
Giải Năm | 0165 | 0446 | 3276 |
Giải Sáu | 555213637454 | 626936879260 | 458204857876 |
Giải Bảy | 652 | 997 | 555 |
Giải Tám | 25 | 76 | 30 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Gia Lai | Ninh Thuận |
Giải đặc biệt | 686327 | 706092 |
Giải Nhất | 27364 | 46249 |
Giải Nhì | 99616 | 14656 |
Giải Ba | 6252544708 | 9261568612 |
Giải Bốn | 43504333003019011926003887052010868 | 87483887425629615808409704319434286 |
Giải Năm | 1304 | 6211 |
Giải Sáu | 248930039102 | 464892503838 |
Giải Bảy | 302 | 036 |
Giải Tám | 94 | 15 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Giải đặc biệt | 070593 | 365867 | 839446 |
Giải Nhất | 25964 | 20810 | 69386 |
Giải Nhì | 34325 | 89599 | 65286 |
Giải Ba | 6565811286 | 8784542780 | 2712055471 |
Giải Bốn | 31410070231841094324441353355133641 | 31638986547540467263988721763333589 | 23432921800171121227198995817534521 |
Giải Năm | 0249 | 5754 | 3370 |
Giải Sáu | 619771050980 | 260608758748 | 639753779417 |
Giải Bảy | 931 | 112 | 413 |
Giải Tám | 38 | 56 | 35 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Giải đặc biệt | 053869 | 454123 |
Giải Nhất | 02248 | 08287 |
Giải Nhì | 44788 | 92146 |
Giải Ba | 9398737190 | 9618783915 |
Giải Bốn | 47723244814465575164145237867311825 | 01639452736354347778087962188743138 |
Giải Năm | 6330 | 4674 |
Giải Sáu | 761504228536 | 078609171979 |
Giải Bảy | 845 | 527 |
Giải Tám | 00 | 01 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đắk Lắk | Quảng Nam |
Giải đặc biệt | 611951 | 555830 |
Giải Nhất | 78236 | 17841 |
Giải Nhì | 55378 | 66491 |
Giải Ba | 2341286383 | 5199111701 |
Giải Bốn | 89509136895788940885838028325412865 | 60496165187867374998375524229217848 |
Giải Năm | 9869 | 9400 |
Giải Sáu | 504065042847 | 973805244631 |
Giải Bảy | 315 | 005 |
Giải Tám | 91 | 58 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 309264 | 672720 |
Giải Nhất | 58242 | 94149 |
Giải Nhì | 29784 | 53755 |
Giải Ba | 7085333236 | 1062765529 |
Giải Bốn | 43616911357736048557741664809962355 | 92273599583851207162313455002861058 |
Giải Năm | 6286 | 2103 |
Giải Sáu | 756231625993 | 057306006416 |
Giải Bảy | 313 | 782 |
Giải Tám | 14 | 79 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Khánh Hòa | Kon tum | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 195624 | 977947 | 595802 |
Giải Nhất | 68374 | 32864 | 70109 |
Giải Nhì | 01875 | 39217 | 43843 |
Giải Ba | 1381007635 | 9953855270 | 3373146617 |
Giải Bốn | 25227148200497302259019481433500406 | 23402899129411477061153547552685756 | 79916650053418286887573313240204054 |
Giải Năm | 9945 | 4930 | 2191 |
Giải Sáu | 827689893964 | 539300205386 | 119046235051 |
Giải Bảy | 560 | 462 | 989 |
Giải Tám | 30 | 05 | 16 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
Giải đặc biệt | 837214 | 535342 | 454548 |
Giải Nhất | 24020 | 91551 | 99093 |
Giải Nhì | 94099 | 25759 | 77794 |
Giải Ba | 6269099815 | 3252325706 | 6698664467 |
Giải Bốn | 01988092085138702910433440497948465 | 97981608923375422541912547654609113 | 58810831014301332170926031954978264 |
Giải Năm | 8649 | 3712 | 6185 |
Giải Sáu | 837790817147 | 352519812715 | 288414494505 |
Giải Bảy | 173 | 062 | 214 |
Giải Tám | 23 | 46 | 04 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Gia Lai | Ninh Thuận |
Giải đặc biệt | 384028 | 143106 |
Giải Nhất | 97257 | 45504 |
Giải Nhì | 63130 | 85035 |
Giải Ba | 8438423940 | 0719223676 |
Giải Bốn | 02462921408989378098287698807733302 | 17033555430903113812176087410659531 |
Giải Năm | 6814 | 3405 |
Giải Sáu | 995005898426 | 855244643824 |
Giải Bảy | 778 | 489 |
Giải Tám | 35 | 61 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Giải đặc biệt | 159648 | 941018 | 642858 |
Giải Nhất | 24562 | 08289 | 97325 |
Giải Nhì | 61133 | 13994 | 49120 |
Giải Ba | 4171867094 | 0588984899 | 5804326611 |
Giải Bốn | 12959363247185830329450940656571736 | 23046747662034976930924755438638443 | 73226740101870353271665892931036070 |
Giải Năm | 3678 | 2588 | 1845 |
Giải Sáu | 883508912350 | 745753785835 | 551064435118 |
Giải Bảy | 630 | 028 | 674 |
Giải Tám | 97 | 79 | 73 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Giải đặc biệt | 445451 | 611557 |
Giải Nhất | 02445 | 68831 |
Giải Nhì | 94307 | 68611 |
Giải Ba | 9058516428 | 1670786246 |
Giải Bốn | 02445931085509548178112924465272643 | 14962081761718901582074242076825733 |
Giải Năm | 6900 | 1213 |
Giải Sáu | 552989095181 | 640320511271 |
Giải Bảy | 589 | 330 |
Giải Tám | 15 | 87 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đắk Lắk | Quảng Nam |
Giải đặc biệt | 322438 | 662759 |
Giải Nhất | 55172 | 44138 |
Giải Nhì | 27135 | 11655 |
Giải Ba | 0897223312 | 8106293768 |
Giải Bốn | 17409995915982661241246170412845958 | 04993281311205821639738201822967111 |
Giải Năm | 4169 | 2097 |
Giải Sáu | 474807936717 | 164313922967 |
Giải Bảy | 989 | 224 |
Giải Tám | 60 | 70 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 246385 | 496750 |
Giải Nhất | 43618 | 78865 |
Giải Nhì | 71007 | 48581 |
Giải Ba | 8857306887 | 6630912478 |
Giải Bốn | 44630178695613947032923977268076953 | 93888661720074830528564180704097579 |
Giải Năm | 1128 | 6322 |
Giải Sáu | 871518822844 | 523429274245 |
Giải Bảy | 567 | 367 |
Giải Tám | 96 | 81 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Khánh Hòa | Kon tum | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 881049 | 965046 | 615244 |
Giải Nhất | 15341 | 49049 | 19753 |
Giải Nhì | 72446 | 35903 | 15286 |
Giải Ba | 4368400037 | 6718480252 | 2627599259 |
Giải Bốn | 97673263796922494866306235781129048 | 93054933660425061685000110066323784 | 10499320026616574819758200815607102 |
Giải Năm | 9334 | 1723 | 0071 |
Giải Sáu | 093217080202 | 831523771232 | 117704656468 |
Giải Bảy | 572 | 386 | 856 |
Giải Tám | 98 | 81 | 50 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
Giải đặc biệt | 855278 | 044379 | 945339 |
Giải Nhất | 13286 | 98913 | 52988 |
Giải Nhì | 01517 | 56429 | 71170 |
Giải Ba | 4979135401 | 6368269278 | 9253421047 |
Giải Bốn | 81309105199636509608864548622435670 | 11808521385615800907680227472940970 | 36738767530345641105925789670716796 |
Giải Năm | 4337 | 2529 | 5233 |
Giải Sáu | 327355344398 | 994183692375 | 383455295173 |
Giải Bảy | 060 | 135 | 044 |
Giải Tám | 40 | 02 | 05 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Gia Lai | Ninh Thuận |
Giải đặc biệt | 219388 | 189383 |
Giải Nhất | 92732 | 17545 |
Giải Nhì | 40424 | 40211 |
Giải Ba | 4304413848 | 6703411440 |
Giải Bốn | 97029317652509985963950880272087741 | 04751158824778631959418593426549025 |
Giải Năm | 0838 | 4276 |
Giải Sáu | 428112834337 | 518440653131 |
Giải Bảy | 666 | 715 |
Giải Tám | 39 | 26 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Giải đặc biệt | 642864 | 672489 | 385355 |
Giải Nhất | 69623 | 05949 | 21935 |
Giải Nhì | 82442 | 56721 | 63604 |
Giải Ba | 9665968741 | 6411212067 | 5190979610 |
Giải Bốn | 88211902229705552001478409862649966 | 39764544278574018392891955442017497 | 98156031197430846547785346671559416 |
Giải Năm | 9783 | 7557 | 5227 |
Giải Sáu | 203440967336 | 626571348717 | 448183999488 |
Giải Bảy | 898 | 154 | 710 |
Giải Tám | 79 | 69 | 09 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Giải đặc biệt | 480177 | 125098 |
Giải Nhất | 53263 | 87240 |
Giải Nhì | 92368 | 96997 |
Giải Ba | 7088748180 | 3149015893 |
Giải Bốn | 41498636470653504495690501290682494 | 80315675683119907542889665947016631 |
Giải Năm | 8597 | 3168 |
Giải Sáu | 470670409275 | 561663201374 |
Giải Bảy | 847 | 292 |
Giải Tám | 48 | 75 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đắk Lắk | Quảng Nam |
Giải đặc biệt | 295502 | 576501 |
Giải Nhất | 46778 | 62142 |
Giải Nhì | 01481 | 67028 |
Giải Ba | 0570992311 | 4883166012 |
Giải Bốn | 50308333149675235752367869900184518 | 83102085488485522099320260323436410 |
Giải Năm | 4995 | 9103 |
Giải Sáu | 441442149008 | 686646377893 |
Giải Bảy | 229 | 762 |
Giải Tám | 52 | 97 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 984658 | 691996 |
Giải Nhất | 44115 | 89282 |
Giải Nhì | 67876 | 57227 |
Giải Ba | 3222314176 | 7719266909 |
Giải Bốn | 18081644884784113299819188045613703 | 77180697334441722375658888313301569 |
Giải Năm | 9636 | 8988 |
Giải Sáu | 082193347760 | 836224444714 |
Giải Bảy | 004 | 712 |
Giải Tám | 43 | 41 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Khánh Hòa | Kon tum | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 008488 | 795661 | 998266 |
Giải Nhất | 86128 | 22851 | 40535 |
Giải Nhì | 97467 | 92358 | 23003 |
Giải Ba | 5543871877 | 0207699078 | 7913243788 |
Giải Bốn | 65146398607324474402515806249095009 | 87444391578337178268163183914651669 | 57301016280647589464729296639403314 |
Giải Năm | 3993 | 6524 | 3003 |
Giải Sáu | 243066349691 | 401146130442 | 323618484997 |
Giải Bảy | 422 | 605 | 040 |
Giải Tám | 36 | 73 | 97 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
Giải đặc biệt | 952660 | 004119 | 801841 |
Giải Nhất | 90893 | 94485 | 35015 |
Giải Nhì | 93676 | 06239 | 66317 |
Giải Ba | 5094379466 | 0072307049 | 3233687907 |
Giải Bốn | 74421930032909536268101576190047199 | 78718569837742837225456832819297623 | 68965251910307688336691722866197989 |
Giải Năm | 0659 | 2018 | 9471 |
Giải Sáu | 857144475383 | 613101383884 | 797280927893 |
Giải Bảy | 124 | 815 | 846 |
Giải Tám | 62 | 93 | 99 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Gia Lai | Ninh Thuận |
Giải đặc biệt | 931321 | 725861 |
Giải Nhất | 72011 | 17275 |
Giải Nhì | 26234 | 12351 |
Giải Ba | 8533965706 | 6376729769 |
Giải Bốn | 90202482502964893607750865869544039 | 26919537484938326390510349043775704 |
Giải Năm | 7832 | 5035 |
Giải Sáu | 250678807969 | 268639790425 |
Giải Bảy | 572 | 128 |
Giải Tám | 11 | 76 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Giải đặc biệt | 348464 | 839421 | 185911 |
Giải Nhất | 99299 | 35387 | 60228 |
Giải Nhì | 47581 | 10852 | 12754 |
Giải Ba | 5352120317 | 8404690781 | 5339442111 |
Giải Bốn | 08950786546244936693639053813912592 | 96026705169757606647412487071943410 | 15040557821535581048356901544164307 |
Giải Năm | 1539 | 7144 | 0628 |
Giải Sáu | 909221413486 | 037179347628 | 037385875242 |
Giải Bảy | 225 | 315 | 482 |
Giải Tám | 67 | 78 | 25 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Giải đặc biệt | 459870 | 878327 |
Giải Nhất | 94591 | 17301 |
Giải Nhì | 30384 | 95209 |
Giải Ba | 0120970699 | 4685285169 |
Giải Bốn | 54231016236351098865482656015524356 | 07781035650336569419134175346672224 |
Giải Năm | 7454 | 7986 |
Giải Sáu | 772469261331 | 932763581878 |
Giải Bảy | 408 | 306 |
Giải Tám | 66 | 43 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đắk Lắk | Quảng Nam |
Giải đặc biệt | 076623 | 105551 |
Giải Nhất | 26047 | 17035 |
Giải Nhì | 76264 | 78446 |
Giải Ba | 5200809439 | 8350673374 |
Giải Bốn | 01019989631187976456158551048717089 | 38355003773153193081266982179117755 |
Giải Năm | 8102 | 6267 |
Giải Sáu | 613977788606 | 056361888946 |
Giải Bảy | 631 | 823 |
Giải Tám | 98 | 30 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 632127 | 651237 |
Giải Nhất | 19967 | 45302 |
Giải Nhì | 41171 | 00804 |
Giải Ba | 1987213877 | 0558169632 |
Giải Bốn | 45694853423299627496192739405671712 | 29816147691410022165273791178984398 |
Giải Năm | 6551 | 4606 |
Giải Sáu | 233572629184 | 844354673221 |
Giải Bảy | 030 | 122 |
Giải Tám | 24 | 63 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Khánh Hòa | Kon tum | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 075089 | 244215 | 085111 |
Giải Nhất | 42734 | 35448 | 01917 |
Giải Nhì | 82568 | 50144 | 37211 |
Giải Ba | 9598460025 | 4435703656 | 5149311336 |
Giải Bốn | 27262509294532438391018655017696931 | 94822964555800295042203444285750726 | 65545761268250148441052948884584566 |
Giải Năm | 8409 | 3616 | 6453 |
Giải Sáu | 375904441589 | 775454417527 | 883584882519 |
Giải Bảy | 137 | 972 | 796 |
Giải Tám | 66 | 21 | 70 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
Giải đặc biệt | 810263 | 978113 | 327378 |
Giải Nhất | 75163 | 66781 | 37803 |
Giải Nhì | 60226 | 57850 | 89527 |
Giải Ba | 9547528096 | 1256368831 | 1158800892 |
Giải Bốn | 93547299574576313397992045337623132 | 23247066466212705510788857949062468 | 47194335731068927860283902924705169 |
Giải Năm | 5405 | 1354 | 7240 |
Giải Sáu | 490021269777 | 236489626464 | 740141665409 |
Giải Bảy | 115 | 128 | 455 |
Giải Tám | 42 | 33 | 22 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Gia Lai | Ninh Thuận |
Giải đặc biệt | 571519 | 793295 |
Giải Nhất | 09830 | 05766 |
Giải Nhì | 28618 | 25889 |
Giải Ba | 8524789597 | 9800990732 |
Giải Bốn | 45908200608119650568871328160514641 | 74388916213644094862914681811861943 |
Giải Năm | 7783 | 6351 |
Giải Sáu | 868226732263 | 342557776369 |
Giải Bảy | 797 | 064 |
Giải Tám | 11 | 37 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Giải đặc biệt | 037760 | 023868 | 437580 |
Giải Nhất | 04761 | 86856 | 98246 |
Giải Nhì | 79947 | 16251 | 97573 |
Giải Ba | 6288327152 | 7301616182 | 6621154763 |
Giải Bốn | 53646350524226681277767094309115245 | 59228218719178573577632566638098759 | 15237207292737082598285274057335182 |
Giải Năm | 1961 | 7315 | 6085 |
Giải Sáu | 781301305387 | 878286164631 | 680730062244 |
Giải Bảy | 292 | 535 | 099 |
Giải Tám | 21 | 20 | 88 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Giải đặc biệt | 628497 | 097951 |
Giải Nhất | 18504 | 83610 |
Giải Nhì | 78933 | 13733 |
Giải Ba | 5333697778 | 1298057413 |
Giải Bốn | 34497470784267050162639689315439775 | 84488196498840180324936672439505974 |
Giải Năm | 2592 | 0481 |
Giải Sáu | 343031997405 | 641236263463 |
Giải Bảy | 229 | 016 |
Giải Tám | 61 | 40 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đắk Lắk | Quảng Nam |
Giải đặc biệt | 174338 | 129034 |
Giải Nhất | 95802 | 98004 |
Giải Nhì | 42184 | 08610 |
Giải Ba | 9352037606 | 6645435735 |
Giải Bốn | 88045449402036030515033791032892860 | 19000570401364332999705037190202985 |
Giải Năm | 3647 | 0129 |
Giải Sáu | 350978764278 | 516092836083 |
Giải Bảy | 220 | 087 |
Giải Tám | 67 | 39 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 760075 | 141768 |
Giải Nhất | 60758 | 63739 |
Giải Nhì | 20938 | 43971 |
Giải Ba | 1996758722 | 9668745239 |
Giải Bốn | 46858059356445240758299895152021806 | 43566872605202411688286801814048780 |
Giải Năm | 4128 | 9835 |
Giải Sáu | 681108159989 | 330470227116 |
Giải Bảy | 989 | 687 |
Giải Tám | 48 | 92 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Khánh Hòa | Kon tum | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 326998 | 864267 | 081510 |
Giải Nhất | 80257 | 89378 | 97755 |
Giải Nhì | 87142 | 69665 | 64169 |
Giải Ba | 4599546843 | 4114236299 | 6119056504 |
Giải Bốn | 83537510074529918553812870066294656 | 31505782895872932645740993311039221 | 66064238107568931976049005386568724 |
Giải Năm | 8873 | 8803 | 4829 |
Giải Sáu | 292125939026 | 736491517695 | 387654593470 |
Giải Bảy | 552 | 267 | 103 |
Giải Tám | 93 | 21 | 34 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
Giải đặc biệt | 137402 | 828062 | 875091 |
Giải Nhất | 76017 | 26840 | 94406 |
Giải Nhì | 92770 | 46964 | 07033 |
Giải Ba | 5653986286 | 1653496514 | 7372082107 |
Giải Bốn | 23100200749449416231195005044319345 | 51909581034439000084960944805310356 | 90454029122700415826862319479368936 |
Giải Năm | 0484 | 3848 | 4139 |
Giải Sáu | 962882513818 | 851781616906 | 500882894532 |
Giải Bảy | 280 | 868 | 130 |
Giải Tám | 66 | 74 | 16 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Gia Lai | Ninh Thuận |
Giải đặc biệt | 226290 | 385198 |
Giải Nhất | 74151 | 51366 |
Giải Nhì | 74381 | 79575 |
Giải Ba | 1100311927 | 9034909516 |
Giải Bốn | 14639792984539968052928927938409472 | 24998090205126647561684164298345653 |
Giải Năm | 2228 | 3102 |
Giải Sáu | 956383711469 | 228028343543 |
Giải Bảy | 152 | 976 |
Giải Tám | 24 | 40 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Giải đặc biệt | 355932 | 471039 | 384727 |
Giải Nhất | 26456 | 38739 | 37277 |
Giải Nhì | 09504 | 10299 | 86727 |
Giải Ba | 2926445132 | 0737519022 | 0101336343 |
Giải Bốn | 89977610493284008528763506451770504 | 29089481713647293604447259814326089 | 60391210345003600338827798670078719 |
Giải Năm | 3725 | 4847 | 5219 |
Giải Sáu | 341458747685 | 499921414597 | 625371794205 |
Giải Bảy | 820 | 886 | 775 |
Giải Tám | 40 | 77 | 48 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Giải đặc biệt | 896989 | 066469 |
Giải Nhất | 54981 | 06180 |
Giải Nhì | 49435 | 13475 |
Giải Ba | 8365375586 | 6285631058 |
Giải Bốn | 80517992691898298013949990452310224 | 52123873123123606495488699142073087 |
Giải Năm | 2791 | 7871 |
Giải Sáu | 833422865586 | 478302104172 |
Giải Bảy | 413 | 116 |
Giải Tám | 90 | 58 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đắk Lắk | Quảng Nam |
Giải đặc biệt | 361364 | 384990 |
Giải Nhất | 83473 | 20944 |
Giải Nhì | 81847 | 75942 |
Giải Ba | 5587693766 | 4997170296 |
Giải Bốn | 12332735645573654950364984374030079 | 17117261103375639181459821930010428 |
Giải Năm | 9149 | 3023 |
Giải Sáu | 263099653461 | 634570708872 |
Giải Bảy | 672 | 692 |
Giải Tám | 28 | 02 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 591812 | 315157 |
Giải Nhất | 60610 | 94925 |
Giải Nhì | 13230 | 13179 |
Giải Ba | 3094903464 | 3304618134 |
Giải Bốn | 37453651990041275170511732473052722 | 11213299725521720530792910391377531 |
Giải Năm | 8031 | 0105 |
Giải Sáu | 862007878507 | 899665381694 |
Giải Bảy | 002 | 261 |
Giải Tám | 14 | 86 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Khánh Hòa | Kon tum | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 852112 | 980888 | 157475 |
Giải Nhất | 62182 | 11774 | 50139 |
Giải Nhì | 80012 | 11667 | 75625 |
Giải Ba | 3107518577 | 3981049983 | 6127341070 |
Giải Bốn | 83278847946185663822517956218853838 | 05612618847356529761116278982815866 | 51907949324005983986537892249058732 |
Giải Năm | 8631 | 6780 | 1994 |
Giải Sáu | 581668887414 | 380945208381 | 321973847926 |
Giải Bảy | 575 | 552 | 256 |
Giải Tám | 20 | 98 | 07 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
Giải đặc biệt | 102147 | 917756 | 821966 |
Giải Nhất | 95796 | 63449 | 83385 |
Giải Nhì | 37490 | 49946 | 02983 |
Giải Ba | 2076009905 | 5406776303 | 9222070371 |
Giải Bốn | 91192550901529795479162248765090121 | 84560715500558651251598463661682130 | 33783133244582571433706833625514542 |
Giải Năm | 6002 | 3670 | 3151 |
Giải Sáu | 553110373340 | 333009511206 | 730410832551 |
Giải Bảy | 724 | 612 | 201 |
Giải Tám | 05 | 64 | 50 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Gia Lai | Ninh Thuận |
Giải đặc biệt | 436511 | 413037 |
Giải Nhất | 28354 | 16332 |
Giải Nhì | 86223 | 34584 |
Giải Ba | 4143688351 | 9403993804 |
Giải Bốn | 78836457130251977454527113628426825 | 78494909619937182861620532799730015 |
Giải Năm | 0350 | 8206 |
Giải Sáu | 427268600176 | 649960876447 |
Giải Bảy | 901 | 411 |
Giải Tám | 74 | 35 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Giải đặc biệt | 440661 | 727281 | 391035 |
Giải Nhất | 09146 | 35317 | 56651 |
Giải Nhì | 46753 | 75946 | 26086 |
Giải Ba | 6868458496 | 7471692612 | 9473636343 |
Giải Bốn | 23329187594900615156206370656112837 | 77805216552777659866433658218319501 | 58708748922340363072333692599819915 |
Giải Năm | 0003 | 0288 | 5009 |
Giải Sáu | 175833543180 | 544610021000 | 249669155974 |
Giải Bảy | 562 | 666 | 812 |
Giải Tám | 98 | 81 | 30 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Giải đặc biệt | 970808 | 982711 |
Giải Nhất | 66737 | 97408 |
Giải Nhì | 30560 | 69411 |
Giải Ba | 4426103655 | 1565185802 |
Giải Bốn | 30899157165020984913618050517537715 | 37431820231437619492842910857321075 |
Giải Năm | 1372 | 1488 |
Giải Sáu | 237019945831 | 716102153882 |
Giải Bảy | 113 | 344 |
Giải Tám | 81 | 39 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đắk Lắk | Quảng Nam |
Giải đặc biệt | 538541 | 954832 |
Giải Nhất | 88059 | 06858 |
Giải Nhì | 27972 | 52437 |
Giải Ba | 7369424495 | 3916064334 |
Giải Bốn | 02958254544524126529360169818216546 | 66174185989303229544236621118543941 |
Giải Năm | 0713 | 0559 |
Giải Sáu | 349281539514 | 587761176715 |
Giải Bảy | 809 | 830 |
Giải Tám | 50 | 84 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 112673 | 433694 |
Giải Nhất | 96947 | 14788 |
Giải Nhì | 28963 | 62055 |
Giải Ba | 7639237304 | 3628005994 |
Giải Bốn | 36231511169476358228356664331601490 | 02239303620972298883927737106201853 |
Giải Năm | 1472 | 5007 |
Giải Sáu | 628605926719 | 545214670776 |
Giải Bảy | 827 | 456 |
Giải Tám | 68 | 24 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Khánh Hòa | Kon tum | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 657289 | 127270 | 544059 |
Giải Nhất | 94557 | 23394 | 00974 |
Giải Nhì | 79962 | 49457 | 04442 |
Giải Ba | 0876998649 | 01124 | 7762602414 |
Giải Bốn | 77336031712322887229853444472349554 | 120354299419776303429466477904 | 68603388056851976193910320902254166 |
Giải Năm | 4101 | 1031 | 9161 |
Giải Sáu | 943680817769 | 934608987605 | 452565083639 |
Giải Bảy | 021 | 797 | 052 |
Giải Tám | 34 | 84 | 26 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
Giải đặc biệt | 572898 | 030676 | 024048 |
Giải Nhất | 04242 | 39324 | 21487 |
Giải Nhì | 56455 | 49299 | 55673 |
Giải Ba | 2225044809 | 6190088168 | 8105989051 |
Giải Bốn | 50395063807596778210636145367266526 | 03621502980559022527522705934283790 | 75893758483625664705345833802749681 |
Giải Năm | 7275 | 4341 | 2486 |
Giải Sáu | 631461249339 | 319978815305 | 627878716414 |
Giải Bảy | 552 | 376 | 186 |
Giải Tám | 48 | 31 | 03 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Gia Lai | Ninh Thuận |
Giải đặc biệt | 808888 | 355850 |
Giải Nhất | 00195 | 66575 |
Giải Nhì | 37362 | 76794 |
Giải Ba | 4815549922 | 7096401730 |
Giải Bốn | 55383594222190683354418513074039634 | 81057926615552175639788721619904725 |
Giải Năm | 3106 | 7352 |
Giải Sáu | 700166867838 | 242868262190 |
Giải Bảy | 277 | 146 |
Giải Tám | 27 | 82 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Giải đặc biệt | 443605 | 790478 | 192601 |
Giải Nhất | 48209 | 90808 | 04491 |
Giải Nhì | 86251 | 82132 | 65957 |
Giải Ba | 2302134424 | 0922542994 | 5572101574 |
Giải Bốn | 07061707450454927717685761826526626 | 10606318937068614090202845517513633 | 06141049023970760605708050266128749 |
Giải Năm | 0040 | 7842 | 4437 |
Giải Sáu | 231077388208 | 251927086971 | 612551904675 |
Giải Bảy | 920 | 360 | 383 |
Giải Tám | 32 | 49 | 53 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Giải đặc biệt | 237601 | 689870 |
Giải Nhất | 66230 | 90564 |
Giải Nhì | 09762 | 66271 |
Giải Ba | 3391645705 | 2357742214 |
Giải Bốn | 86875940771819776625470794101259821 | 63299561997545191296849222221167748 |
Giải Năm | 4161 | 8245 |
Giải Sáu | 482362426561 | 238227924208 |
Giải Bảy | 249 | 149 |
Giải Tám | 57 | 05 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đắk Lắk | Quảng Nam |
Giải đặc biệt | 931991 | 848623 |
Giải Nhất | 31444 | 78826 |
Giải Nhì | 91018 | 44432 |
Giải Ba | 8058722193 | 3264982062 |
Giải Bốn | 87171955975353532142683575144517568 | 67733111257169564997611294524080369 |
Giải Năm | 5541 | 7228 |
Giải Sáu | 684028321212 | 159373720014 |
Giải Bảy | 107 | 102 |
Giải Tám | 30 | 29 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 353596 | 545102 |
Giải Nhất | 70416 | 58333 |
Giải Nhì | 03290 | 17928 |
Giải Ba | 0097951198 | 0225343824 |
Giải Bốn | 79230793722400528168859052369935689 | 18937457093007738432395056403248635 |
Giải Năm | 1663 | 3320 |
Giải Sáu | 029875281106 | 585833367742 |
Giải Bảy | 395 | 226 |
Giải Tám | 75 | 36 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Khánh Hòa | Kon tum | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 807242 | 395088 | 902792 |
Giải Nhất | 73140 | 15611 | 91067 |
Giải Nhì | 36897 | 79262 | 95092 |
Giải Ba | 3393999557 | 9472253059 | 2033068016 |
Giải Bốn | 10255598482490480842826577816052518 | 39708317549971184169464599237148385 | 46879066099429909095127130611848765 |
Giải Năm | 0448 | 9668 | 3696 |
Giải Sáu | 033713306261 | 717844336619 | 061773112860 |
Giải Bảy | 859 | 344 | 807 |
Giải Tám | 16 | 43 | 19 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
Giải đặc biệt | 352055 | 768154 | 424362 |
Giải Nhất | 92692 | 73399 | 45427 |
Giải Nhì | 79519 | 61575 | 39619 |
Giải Ba | 6003359165 | 5354091056 | 3870139498 |
Giải Bốn | 09060562896873546341622130803173982 | 07289169938634323480509771910716941 | 02222999872618845104876056403334433 |
Giải Năm | 1540 | 8012 | 4638 |
Giải Sáu | 922426533734 | 340894736937 | 187030724402 |
Giải Bảy | 161 | 547 | 369 |
Giải Tám | 12 | 36 | 78 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Gia Lai | Ninh Thuận |
Giải đặc biệt | 726360 | 616590 |
Giải Nhất | 72456 | 07657 |
Giải Nhì | 94097 | 41795 |
Giải Ba | 6908467700 | 8576686949 |
Giải Bốn | 63237638510334221107705679815559334 | 93457536376060500795185954364615584 |
Giải Năm | 8512 | 8120 |
Giải Sáu | 269865590138 | 472401612314 |
Giải Bảy | 439 | 962 |
Giải Tám | 17 | 82 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Giải đặc biệt | 579838 | 547014 | 413452 |
Giải Nhất | 16682 | 25325 | 30903 |
Giải Nhì | 34870 | 97745 | 64688 |
Giải Ba | 3023317306 | 5031136651 | 7436490783 |
Giải Bốn | 98709334288501026331982051693508352 | 04072547221704539682662509324239593 | 21059042181381048376585998148288704 |
Giải Năm | 0239 | 1094 | 5665 |
Giải Sáu | 709885130509 | 957785336774 | 274884400432 |
Giải Bảy | 616 | 857 | 932 |
Giải Tám | 47 | 31 | 39 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Giải đặc biệt | 443868 | 682302 |
Giải Nhất | 08567 | 57197 |
Giải Nhì | 54449 | 70383 |
Giải Ba | 5912505699 | 2249180138 |
Giải Bốn | 66471557916516638094588548219990736 | 74981208612037751372001223892250104 |
Giải Năm | 4526 | 4170 |
Giải Sáu | 742817923928 | 481364465591 |
Giải Bảy | 760 | 594 |
Giải Tám | 45 | 97 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đắk Lắk | Quảng Nam |
Giải đặc biệt | 152875 | 925411 |
Giải Nhất | 91162 | 81585 |
Giải Nhì | 59605 | 84892 |
Giải Ba | 1107319188 | 5595405322 |
Giải Bốn | 17192524621177106800987444547175785 | 47319059215044639435744153003820974 |
Giải Năm | 9442 | 5402 |
Giải Sáu | 101777836092 | 909765532301 |
Giải Bảy | 730 | 337 |
Giải Tám | 04 | 38 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Khánh Hòa | Kon tum | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 991152 | 192489 | 820567 |
Giải Nhất | 61746 | 54608 | 67643 |
Giải Nhì | 44375 | 81629 | 41152 |
Giải Ba | 0811208038 | 8795736239 | 0694969566 |
Giải Bốn | 61279126899963134615710158657195229 | 74694806798934322875090516105312909 | 94561563562228962222792273755796276 |
Giải Năm | 7197 | 3703 | 3013 |
Giải Sáu | 991751037469 | 565419490846 | 747917021026 |
Giải Bảy | 996 | 186 | 881 |
Giải Tám | 28 | 74 | 55 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Khánh Hòa | Kon tum | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 991152 | 192489 | 503113 |
Giải Nhất | 61746 | 54608 | 46060 |
Giải Nhì | 44375 | 81629 | 64097 |
Giải Ba | 0811208038 | 8795736239 | 8286402890 |
Giải Bốn | 61279126899963134615710158657195229 | 74694806798934322875090516105312909 | 63814959106942605174702891284037354 |
Giải Năm | 7197 | 3703 | 7643 |
Giải Sáu | 991751037469 | 565419490846 | 630173521738 |
Giải Bảy | 996 | 186 | 512 |
Giải Tám | 28 | 74 | 00 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
Giải đặc biệt | 162056 | 193251 | 396664 |
Giải Nhất | 16282 | 44092 | 80335 |
Giải Nhì | 48091 | 25841 | 13982 |
Giải Ba | 7672689250 | 1795642662 | 2723361923 |
Giải Bốn | 39891227645018706450377399306583230 | 54762525185158206801324159196718397 | 77520297391682763296637099321735881 |
Giải Năm | 1133 | 4376 | 1900 |
Giải Sáu | 794739368300 | 503599749024 | 223746892738 |
Giải Bảy | 388 | 947 | 052 |
Giải Tám | 20 | 14 | 52 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Gia Lai | Ninh Thuận |
Giải đặc biệt | 008348 | 609514 |
Giải Nhất | 58772 | 47865 |
Giải Nhì | 85898 | 51549 |
Giải Ba | 7751288304 | 1992971103 |
Giải Bốn | 57137766045664646700469713130708375 | 61295354452121640283246470061565968 |
Giải Năm | 7166 | 9732 |
Giải Sáu | 533259237301 | 433216973408 |
Giải Bảy | 479 | 972 |
Giải Tám | 83 | 18 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Giải đặc biệt | 509339 | 227879 | 588741 |
Giải Nhất | 89335 | 77519 | 89693 |
Giải Nhì | 96805 | 86848 | 94692 |
Giải Ba | 7689572274 | 7134761128 | 0628542889 |
Giải Bốn | 72130106087533390784515198401936016 | 24325330792040183094899919916214214 | 43659167321732965941687912520982048 |
Giải Năm | 0417 | 2021 | 8028 |
Giải Sáu | 576703758237 | 031317990065 | 229476180324 |
Giải Bảy | 691 | 415 | 304 |
Giải Tám | 24 | 30 | 38 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Giải đặc biệt | 247458 | 010427 |
Giải Nhất | 05687 | 68384 |
Giải Nhì | 19259 | 42587 |
Giải Ba | 7734247909 | 4221030491 |
Giải Bốn | 63991064407552729839832610223049778 | 80779269943586735197593316215328942 |
Giải Năm | 1620 | 4629 |
Giải Sáu | 740459591477 | 287438567673 |
Giải Bảy | 643 | 232 |
Giải Tám | 62 | 07 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đắk Lắk | Quảng Nam |
Giải đặc biệt | 307971 | 060230 |
Giải Nhất | 65470 | 83667 |
Giải Nhì | 23510 | 18045 |
Giải Ba | 6505712987 | 1379625769 |
Giải Bốn | 10730849430698084781580464318630300 | 50265644539320180778634348333041815 |
Giải Năm | 5702 | 3389 |
Giải Sáu | 595415188605 | 290185770635 |
Giải Bảy | 622 | 954 |
Giải Tám | 90 | 51 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 253924 | 279089 |
Giải Nhất | 32139 | 41616 |
Giải Nhì | 07330 | 86232 |
Giải Ba | 5223408719 | 3314058061 |
Giải Bốn | 25127369822357136368331125919707002 | 73965870741376463663382302551381020 |
Giải Năm | 1184 | 7899 |
Giải Sáu | 569087959271 | 082714310903 |
Giải Bảy | 816 | 019 |
Giải Tám | 18 | 14 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Khánh Hòa | Kon tum | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 164883 | 069880 | 042268 |
Giải Nhất | 02887 | 56005 | 95905 |
Giải Nhì | 28039 | 43832 | 21347 |
Giải Ba | 9190736410 | 2791334901 | 4196793082 |
Giải Bốn | 88449933565542983437215521567874579 | 35531089726454050691548076817194617 | 26331009201845321767701292508830548 |
Giải Năm | 9546 | 5872 | 5829 |
Giải Sáu | 788764200971 | 225160558911 | 467796805588 |
Giải Bảy | 256 | 161 | 091 |
Giải Tám | 17 | 43 | 06 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
Giải đặc biệt | 638738 | 199333 | 933338 |
Giải Nhất | 73951 | 69461 | 07521 |
Giải Nhì | 39381 | 34714 | 20960 |
Giải Ba | 0711105574 | 4276452979 | 5898024589 |
Giải Bốn | 79560938430607260054093634198052707 | 90762098132613019466216785097542654 | 95883243060761856359034749786855819 |
Giải Năm | 0842 | 1725 | 1354 |
Giải Sáu | 305753671913 | 430538789968 | 749171026555 |
Giải Bảy | 754 | 383 | 318 |
Giải Tám | 62 | 89 | 84 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Gia Lai | Ninh Thuận |
Giải đặc biệt | 449058 | 666650 |
Giải Nhất | 07428 | 47619 |
Giải Nhì | 91901 | 11661 |
Giải Ba | 2654029524 | 7156089834 |
Giải Bốn | 72070004446819416492638834470080521 | 51683639291283067015712191500135952 |
Giải Năm | 6963 | 6565 |
Giải Sáu | 106312787654 | 990033112393 |
Giải Bảy | 686 | 028 |
Giải Tám | 76 | 49 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Giải đặc biệt | 987011 | 758980 | 569766 |
Giải Nhất | 92864 | 57948 | 45160 |
Giải Nhì | 73682 | 49411 | 58484 |
Giải Ba | 3980774150 | 7609598169 | 4402241171 |
Giải Bốn | 66567392857503118375533252201172107 | 30373659031994725590427714022651385 | 03658292408458969924219766405405687 |
Giải Năm | 3818 | 1295 | 8640 |
Giải Sáu | 876186148569 | 202844728091 | 352434623078 |
Giải Bảy | 437 | 954 | 570 |
Giải Tám | 43 | 25 | 34 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Giải đặc biệt | 278820 | 700962 |
Giải Nhất | 94365 | 35275 |
Giải Nhì | 98341 | 36437 |
Giải Ba | 8508203485 | 9278915797 |
Giải Bốn | 22177269131950965160385319699215698 | 49414952577802328605096835777013122 |
Giải Năm | 1355 | 5567 |
Giải Sáu | 379220659464 | 616418827845 |
Giải Bảy | 895 | 323 |
Giải Tám | 93 | 95 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đắk Lắk | Quảng Nam |
Giải đặc biệt | 253839 | 516371 |
Giải Nhất | 60791 | 52352 |
Giải Nhì | 08196 | 16378 |
Giải Ba | 6484777526 | 1743445546 |
Giải Bốn | 93639313385443452140311333772588608 | 66948442883958479865241935959557956 |
Giải Năm | 9475 | 5847 |
Giải Sáu | 829666443318 | 523584375150 |
Giải Bảy | 512 | 431 |
Giải Tám | 30 | 52 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 903242 | 906388 |
Giải Nhất | 95620 | 08176 |
Giải Nhì | 08949 | 12303 |
Giải Ba | 8633833170 | 6047920151 |
Giải Bốn | 38897788595519393591808159106387396 | 51466910303554417928129075659783170 |
Giải Năm | 1032 | 7852 |
Giải Sáu | 105949029317 | 183111317335 |
Giải Bảy | 024 | 018 |
Giải Tám | 85 | 60 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Khánh Hòa | Kon tum | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 661321 | 382358 | 663408 |
Giải Nhất | 58011 | 69899 | 10228 |
Giải Nhì | 05727 | 76491 | 88670 |
Giải Ba | 5572327991 | 7883528473 | 7346675246 |
Giải Bốn | 28000295384699697798266580520944815 | 69850780223828020487291659493401563 | 83313363348537100682631711610676885 |
Giải Năm | 8118 | 4498 | 8225 |
Giải Sáu | 153336154710 | 067144088986 | 859493488576 |
Giải Bảy | 352 | 647 | 339 |
Giải Tám | 21 | 95 | 45 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
Giải đặc biệt | 596794 | 921470 | 018787 |
Giải Nhất | 43467 | 24610 | 30454 |
Giải Nhì | 94262 | 58481 | 49728 |
Giải Ba | 4745067002 | 4242315364 | 0064156245 |
Giải Bốn | 74363206318243031487191617449070316 | 71299693591660430679431836616038998 | 52465177993555943311768243518310971 |
Giải Năm | 5052 | 4409 | 8721 |
Giải Sáu | 102501817750 | 244732121949 | 986981970772 |
Giải Bảy | 782 | 707 | 380 |
Giải Tám | 08 | 21 | 64 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Gia Lai | Ninh Thuận |
Giải đặc biệt | 433233 | 435861 |
Giải Nhất | 37067 | 89123 |
Giải Nhì | 21293 | 98326 |
Giải Ba | 5854331638 | 7216283589 |
Giải Bốn | 88933728302011641307357580641991771 | 02226810180199921008478488689340905 |
Giải Năm | 8648 | 3613 |
Giải Sáu | 761777997518 | 547988489073 |
Giải Bảy | 591 | 934 |
Giải Tám | 81 | 18 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Giải đặc biệt | 875543 | 943345 | 274609 |
Giải Nhất | 61434 | 23200 | 12789 |
Giải Nhì | 14423 | 89364 | 11976 |
Giải Ba | 8846702281 | 7270192538 | 8688860716 |
Giải Bốn | 58477312726038220608443254623079929 | 80947732355860256108971574984706639 | 07611476226826736311743036481357599 |
Giải Năm | 0398 | 0469 | 8074 |
Giải Sáu | 598592311046 | 311481077049 | 845905322233 |
Giải Bảy | 989 | 400 | 759 |
Giải Tám | 74 | 18 | 42 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Giải đặc biệt | 722917 | 443916 |
Giải Nhất | 19976 | 93134 |
Giải Nhì | 32854 | 31626 |
Giải Ba | 4207764444 | 5922684942 |
Giải Bốn | 09097532596164820852241959956558356 | 66616475589113450132570580459971992 |
Giải Năm | 5924 | 9157 |
Giải Sáu | 960299579125 | 450455379585 |
Giải Bảy | 400 | 503 |
Giải Tám | 72 | 28 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đắk Lắk | Quảng Nam |
Giải đặc biệt | 915617 | 784924 |
Giải Nhất | 54285 | 15759 |
Giải Nhì | 92912 | 14031 |
Giải Ba | 4502438626 | 1503805598 |
Giải Bốn | 46307233306895168771654161816451816 | 68940788596320263380410385810996364 |
Giải Năm | 1157 | 6111 |
Giải Sáu | 259283872605 | 752053550254 |
Giải Bảy | 884 | 232 |
Giải Tám | 68 | 71 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 669872 | 416593 |
Giải Nhất | 94152 | 44799 |
Giải Nhì | 56043 | 37573 |
Giải Ba | 8376481812 | 1359729680 |
Giải Bốn | 53106735704926282974017899087380428 | 05312553041758782152071106085368328 |
Giải Năm | 4112 | 1395 |
Giải Sáu | 637379065112 | 920817128591 |
Giải Bảy | 538 | 558 |
Giải Tám | 48 | 65 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Khánh Hòa | Kon tum | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 497843 | 749729 | 081806 |
Giải Nhất | 13873 | 85054 | 98792 |
Giải Nhì | 44556 | 26248 | 35770 |
Giải Ba | 5959642231 | 2944279152 | 7671512340 |
Giải Bốn | 00627684835867346478052350357676171 | 15841200406867168459939594523241847 | 26354723882096953084428898626445060 |
Giải Năm | 1202 | 6983 | 4091 |
Giải Sáu | 880875791614 | 217516194485 | 540947224066 |
Giải Bảy | 715 | 901 | 852 |
Giải Tám | 09 | 43 | 71 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
Giải đặc biệt | 014567 | 766838 | 528610 |
Giải Nhất | 58800 | 84670 | 71185 |
Giải Nhì | 78363 | 10259 | 97494 |
Giải Ba | 9851765384 | 1887013515 | 9317416177 |
Giải Bốn | 99486168358880385140835477762429644 | 84995576526829440716210886736821774 | 47288240393688704978137693585224422 |
Giải Năm | 8226 | 2932 | 8094 |
Giải Sáu | 641583122201 | 398963173439 | 158083943819 |
Giải Bảy | 749 | 756 | 228 |
Giải Tám | 49 | 58 | 01 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Gia Lai | Ninh Thuận |
Giải đặc biệt | 331504 | 000736 |
Giải Nhất | 71307 | 99789 |
Giải Nhì | 07057 | 01620 |
Giải Ba | 4912406927 | 0214042326 |
Giải Bốn | 14869693297921408566717016930390652 | 58344977310078515418213963924435309 |
Giải Năm | 1964 | 3913 |
Giải Sáu | 974633158741 | 528595134584 |
Giải Bảy | 558 | 645 |
Giải Tám | 54 | 44 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Giải đặc biệt | 832616 | 247509 | 627606 |
Giải Nhất | 25564 | 62039 | 12551 |
Giải Nhì | 32734 | 80861 | 36566 |
Giải Ba | 1625553964 | 9280547014 | 0730719087 |
Giải Bốn | 63293964889793832866094679778393338 | 49366160203426548627271171279226316 | 80828897500496536265970866614572587 |
Giải Năm | 5911 | 1652 | 8319 |
Giải Sáu | 930024593847 | 609807253382 | 319597141737 |
Giải Bảy | 343 | 442 | 401 |
Giải Tám | 29 | 70 | 96 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Giải đặc biệt | 067158 | 515249 |
Giải Nhất | 71215 | 50169 |
Giải Nhì | 69973 | 96978 |
Giải Ba | 2296341205 | 0077583639 |
Giải Bốn | 48109476952660374521440900937804101 | 22104822358953392080212122669859398 |
Giải Năm | 8305 | 8623 |
Giải Sáu | 217331507430 | 994722524339 |
Giải Bảy | 274 | 785 |
Giải Tám | 93 | 82 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đắk Lắk | Quảng Nam |
Giải đặc biệt | 946593 | 355220 |
Giải Nhất | 91561 | 17275 |
Giải Nhì | 82881 | 14846 |
Giải Ba | 0043686304 | 4306098137 |
Giải Bốn | 54733887978575432890088748904235035 | 96280553297855475065955005543944593 |
Giải Năm | 7587 | 9532 |
Giải Sáu | 128495904561 | 485240404591 |
Giải Bảy | 558 | 751 |
Giải Tám | 20 | 25 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 401919 | 533609 |
Giải Nhất | 27775 | 27132 |
Giải Nhì | 43203 | 07693 |
Giải Ba | 4754829131 | 7043256346 |
Giải Bốn | 90640504000073790445020230994603153 | 16088611645593683918032703802547898 |
Giải Năm | 1490 | 1753 |
Giải Sáu | 978958881759 | 217303246037 |
Giải Bảy | 366 | 627 |
Giải Tám | 98 | 32 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Khánh Hòa | Kon tum | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 882509 | 878232 | 761434 |
Giải Nhất | 70164 | 36459 | 57684 |
Giải Nhì | 82293 | 54801 | 57747 |
Giải Ba | 3365891613 | 1273379339 | 8182986580 |
Giải Bốn | 62942996507088638223618450492172881 | 88134522996434502929160864981161779 | 19995742515625865265832891661969324 |
Giải Năm | 9753 | 2679 | 9317 |
Giải Sáu | 330245729142 | 287950825028 | 740033916405 |
Giải Bảy | 798 | 929 | 529 |
Giải Tám | 97 | 26 | 22 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
Giải đặc biệt | 908857 | 721110 | 815234 |
Giải Nhất | 01865 | 02951 | 51531 |
Giải Nhì | 47874 | 34250 | 78898 |
Giải Ba | 1001306928 | 0864895322 | 9271365037 |
Giải Bốn | 99399975929437426478671097748405416 | 15337204783249394906445519000761246 | 40542904647675807275472354793663672 |
Giải Năm | 4905 | 0192 | 4196 |
Giải Sáu | 414277124437 | 883708232557 | 049824984182 |
Giải Bảy | 052 | 639 | 628 |
Giải Tám | 55 | 63 | 50 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Gia Lai | Ninh Thuận |
Giải đặc biệt | 420075 | 419588 |
Giải Nhất | 09153 | 02870 |
Giải Nhì | 60559 | 29994 |
Giải Ba | 3913743103 | 2595565598 |
Giải Bốn | 90146192512489013467372748480518114 | 87543253354053734751951358308550164 |
Giải Năm | 4192 | 6179 |
Giải Sáu | 816497674765 | 657808640081 |
Giải Bảy | 579 | 396 |
Giải Tám | 51 | 68 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Giải đặc biệt | 700957 | 935249 | 192955 |
Giải Nhất | 01813 | 72304 | 44061 |
Giải Nhì | 14214 | 58739 | 49357 |
Giải Ba | 9724245660 | 4550833441 | 3209960393 |
Giải Bốn | 82411555233447066489360696709346304 | 27648300042658795541387743029547959 | 88584441638549853197614614182968335 |
Giải Năm | 9733 | 5659 | 6430 |
Giải Sáu | 971543199182 | 439424620807 | 857918865944 |
Giải Bảy | 011 | 614 | 937 |
Giải Tám | 70 | 86 | 48 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Giải đặc biệt | 388440 | 207691 |
Giải Nhất | 37658 | 35237 |
Giải Nhì | 68183 | 58544 |
Giải Ba | 5462634979 | 8205085104 |
Giải Bốn | 56701326432218514935081741143281697 | 86536366607221977764553602355903654 |
Giải Năm | 1259 | 3572 |
Giải Sáu | 982858797222 | 087415917824 |
Giải Bảy | 446 | 576 |
Giải Tám | 93 | 86 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đắk Lắk | Quảng Nam |
Giải đặc biệt | 546904 | 069039 |
Giải Nhất | 30932 | 73592 |
Giải Nhì | 84925 | 99389 |
Giải Ba | 8941491665 | 9336586133 |
Giải Bốn | 77731624636427837987286004907245761 | 33360427553967559444336862252878559 |
Giải Năm | 4948 | 5192 |
Giải Sáu | 147931096838 | 286235121017 |
Giải Bảy | 530 | 365 |
Giải Tám | 93 | 12 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 829687 | 968527 |
Giải Nhất | 87226 | 22977 |
Giải Nhì | 40166 | 46852 |
Giải Ba | 0080636694 | 9993640669 |
Giải Bốn | 35979665467532556101037104299546303 | 81319428323450170979191274679103386 |
Giải Năm | 1798 | 4124 |
Giải Sáu | 070672255712 | 668997942270 |
Giải Bảy | 671 | 357 |
Giải Tám | 34 | 71 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Khánh Hòa | Kon tum | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 868856 | 908406 | 208763 |
Giải Nhất | 68665 | 99967 | 01306 |
Giải Nhì | 30304 | 35925 | 31296 |
Giải Ba | 5167921923 | 8833451768 | 4907102898 |
Giải Bốn | 18609679054929920667616921549352638 | 59195457769704483294251884165914400 | 79961737620147984793554363904084248 |
Giải Năm | 3829 | 3024 | 3514 |
Giải Sáu | 204723084449 | 227071512313 | 188833357090 |
Giải Bảy | 407 | 283 | 189 |
Giải Tám | 67 | 56 | 41 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
Giải đặc biệt | 640591 | 909424 | 274561 |
Giải Nhất | 39451 | 03388 | 99453 |
Giải Nhì | 38100 | 11680 | 58878 |
Giải Ba | 1518527425 | 8221509999 | 7159612498 |
Giải Bốn | 71690981268821620530837999594257941 | 93343764024089533471376327256194821 | 00227105346149582208299066998990967 |
Giải Năm | 4590 | 2698 | 4323 |
Giải Sáu | 688424729863 | 645229645394 | 770688066191 |
Giải Bảy | 615 | 345 | 456 |
Giải Tám | 39 | 89 | 73 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Gia Lai | Ninh Thuận |
Giải đặc biệt | 724015 | 829996 |
Giải Nhất | 27890 | 10094 |
Giải Nhì | 64023 | 90147 |
Giải Ba | 4840422645 | 5242591935 |
Giải Bốn | 95873293829180913395872505188555179 | 86380677175302525554631042455477464 |
Giải Năm | 5435 | 0734 |
Giải Sáu | 633789004387 | 337842551495 |
Giải Bảy | 042 | 056 |
Giải Tám | 24 | 15 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Giải đặc biệt | 835628 | 249035 | 983396 |
Giải Nhất | 28510 | 16798 | 70731 |
Giải Nhì | 59635 | 75558 | 40496 |
Giải Ba | 0817793481 | 4151356764 | 9709840581 |
Giải Bốn | 75356623045056176215678806039819087 | 79109874690443235625169714272028767 | 25758621384016799334167547389958211 |
Giải Năm | 6506 | 6911 | 8507 |
Giải Sáu | 438780471648 | 694185016361 | 855186767613 |
Giải Bảy | 233 | 195 | 157 |
Giải Tám | 64 | 45 | 49 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Giải đặc biệt | 733872 | 803902 |
Giải Nhất | 53798 | 35059 |
Giải Nhì | 64197 | 54245 |
Giải Ba | 8217255432 | 4472631363 |
Giải Bốn | 38098381400093516063987993263119694 | 18711430354555928875256929137478552 |
Giải Năm | 3845 | 5648 |
Giải Sáu | 240772281668 | 761526891193 |
Giải Bảy | 153 | 917 |
Giải Tám | 40 | 05 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đắk Lắk | Quảng Nam |
Giải đặc biệt | 312151 | 346995 |
Giải Nhất | 05606 | 96954 |
Giải Nhì | 23160 | 91921 |
Giải Ba | 6845094614 | 2317147609 |
Giải Bốn | 29013236071200874871328922398616463 | 09206443342803766236545979205116848 |
Giải Năm | 1865 | 4392 |
Giải Sáu | 681687493786 | 140204735331 |
Giải Bảy | 845 | 987 |
Giải Tám | 12 | 49 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 434308 | 183275 |
Giải Nhất | 43852 | 34529 |
Giải Nhì | 87986 | 21812 |
Giải Ba | 9988114324 | 5611345641 |
Giải Bốn | 85259099905481756769506590123241256 | 89271043347404545153742916983929081 |
Giải Năm | 4804 | 8698 |
Giải Sáu | 521221394314 | 291358192385 |
Giải Bảy | 690 | 660 |
Giải Tám | 34 | 61 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Khánh Hòa | Kon tum | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 294353 | 708474 | 821295 |
Giải Nhất | 62844 | 54992 | 68717 |
Giải Nhì | 98684 | 31218 | 74633 |
Giải Ba | 0260520353 | 1895486732 | 8204052701 |
Giải Bốn | 84180171098080190445387052820139186 | 99384715979489113319470706313652459 | 13420987779161089804392827448763510 |
Giải Năm | 6928 | 8113 | 2361 |
Giải Sáu | 754144065852 | 409072234822 | 320321031633 |
Giải Bảy | 503 | 505 | 418 |
Giải Tám | 27 | 44 | 35 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
Giải đặc biệt | 029456 | 243185 | 296872 |
Giải Nhất | 79265 | 80464 | 70068 |
Giải Nhì | 76677 | 49256 | 84057 |
Giải Ba | 6940188904 | 2703313204 | 4922756672 |
Giải Bốn | 94812082202062122312584955458213198 | 71633928219410843922571364919668095 | 93887150059291148620017873643713173 |
Giải Năm | 8733 | 3516 | 2679 |
Giải Sáu | 104592740965 | 651801754729 | 147826117189 |
Giải Bảy | 161 | 827 | 540 |
Giải Tám | 47 | 98 | 71 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Gia Lai | Ninh Thuận |
Giải đặc biệt | 123076 | 317566 |
Giải Nhất | 91473 | 08005 |
Giải Nhì | 10100 | 75911 |
Giải Ba | 7832314491 | 0707967310 |
Giải Bốn | 59737181378342820665017519372654082 | 59099349270518968308175740563913726 |
Giải Năm | 0615 | 0341 |
Giải Sáu | 145982720599 | 336719627865 |
Giải Bảy | 640 | 546 |
Giải Tám | 89 | 99 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Giải đặc biệt | 393574 | 769730 | 130076 |
Giải Nhất | 59677 | 46311 | 02861 |
Giải Nhì | 57712 | 55604 | 56792 |
Giải Ba | 7345242091 | 1480621096 | 4634370060 |
Giải Bốn | 21718538786840954187516867476567615 | 81652682861555996191024104235131995 | 38939970986709103530014866401012405 |
Giải Năm | 1219 | 6042 | 2562 |
Giải Sáu | 261650919712 | 398429665223 | 095512279473 |
Giải Bảy | 034 | 750 | 362 |
Giải Tám | 32 | 93 | 97 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Giải đặc biệt | 393019 | 132963 |
Giải Nhất | 28926 | 63154 |
Giải Nhì | 88644 | 62786 |
Giải Ba | 5303240224 | 2839838250 |
Giải Bốn | 31426153887205490756930542658442446 | 79717540279580538620400154904977312 |
Giải Năm | 4894 | 6126 |
Giải Sáu | 791501316588 | 245462886128 |
Giải Bảy | 670 | 047 |
Giải Tám | 76 | 26 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đắk Lắk | Quảng Nam |
Giải đặc biệt | 538932 | 902182 |
Giải Nhất | 01070 | 25067 |
Giải Nhì | 29245 | 09957 |
Giải Ba | 1310850575 | 7713129641 |
Giải Bốn | 57634301031279692189143052144616782 | 23087044254430734222076291255132341 |
Giải Năm | 7361 | 5371 |
Giải Sáu | 261002935064 | 367704705415 |
Giải Bảy | 370 | 009 |
Giải Tám | 32 | 51 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 372081 | 451974 |
Giải Nhất | 53107 | 16214 |
Giải Nhì | 23500 | 09128 |
Giải Ba | 2396394521 | 4424982003 |
Giải Bốn | 38619579726659945012079371026242825 | 91264359081565616991440817845035198 |
Giải Năm | 7989 | 0425 |
Giải Sáu | 932969031528 | 833920905302 |
Giải Bảy | 173 | 277 |
Giải Tám | 70 | 39 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Khánh Hòa | Kon tum | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 508714 | 399236 | 802913 |
Giải Nhất | 22128 | 25085 | 83778 |
Giải Nhì | 58839 | 38536 | 49806 |
Giải Ba | 9369377085 | 9536852624 | 5702389302 |
Giải Bốn | 30571312991702230211022678348428092 | 25723800563725414719879535566595339 | 23876330249684430716267301237492763 |
Giải Năm | 9896 | 1484 | 5363 |
Giải Sáu | 901960467742 | 345845109694 | 731882385633 |
Giải Bảy | 674 | 357 | 791 |
Giải Tám | 06 | 17 | 15 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
Giải đặc biệt | 605606 | 498917 | 188544 |
Giải Nhất | 60224 | 45239 | 92566 |
Giải Nhì | 12239 | 70379 | 32142 |
Giải Ba | 0862717074 | 2809874840 | 4029162873 |
Giải Bốn | 36744568783703700014764610173951350 | 46691813591513235600027150877179917 | 05881167731736555296622498861566863 |
Giải Năm | 6098 | 1089 | 0590 |
Giải Sáu | 536618006149 | 239082717893 | 996771605779 |
Giải Bảy | 692 | 254 | 415 |
Giải Tám | 83 | 73 | 12 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Gia Lai | Ninh Thuận |
Giải đặc biệt | 851265 | 659770 |
Giải Nhất | 10173 | 31696 |
Giải Nhì | 05889 | 72188 |
Giải Ba | 3146275749 | 4905309210 |
Giải Bốn | 04325041892373176191470346380546631 | 18095760889000522925438297063973215 |
Giải Năm | 7860 | 5929 |
Giải Sáu | 686627893577 | 504752687271 |
Giải Bảy | 390 | 462 |
Giải Tám | 21 | 29 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Giải đặc biệt | 943306 | 652366 | 434240 |
Giải Nhất | 79029 | 28603 | 75250 |
Giải Nhì | 01401 | 89310 | 10554 |
Giải Ba | 2369417712 | 7210588213 | 3600294846 |
Giải Bốn | 53638200979661114817660979205592625 | 43729356246817485307543522636416988 | 97168177156625365116816309872087214 |
Giải Năm | 3969 | 2516 | 5774 |
Giải Sáu | 008902298044 | 789125395494 | 693726402039 |
Giải Bảy | 007 | 912 | 883 |
Giải Tám | 75 | 89 | 49 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Giải đặc biệt | 393193 | 951961 |
Giải Nhất | 79937 | 17658 |
Giải Nhì | 75615 | 29404 |
Giải Ba | 9112338570 | 8034984363 |
Giải Bốn | 54974309693633216734131283699380659 | 25387052827810932083559640569938720 |
Giải Năm | 1016 | 7203 |
Giải Sáu | 377372655007 | 932735159463 |
Giải Bảy | 707 | 988 |
Giải Tám | 22 | 28 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đắk Lắk | Quảng Nam |
Giải đặc biệt | 595549 | 539582 |
Giải Nhất | 11131 | 94502 |
Giải Nhì | 79411 | 07055 |
Giải Ba | 9113054623 | 6544095494 |
Giải Bốn | 50252472563049029515083841766770802 | 45928164495981726505126622309999842 |
Giải Năm | 6471 | 4812 |
Giải Sáu | 844275580778 | 382703159661 |
Giải Bảy | 033 | 266 |
Giải Tám | 20 | 43 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 400243 | 536532 |
Giải Nhất | 65308 | 55069 |
Giải Nhì | 49330 | 71433 |
Giải Ba | 1923661513 | 1142365990 |
Giải Bốn | 64416824420513418047760024696391095 | 73532646124339916125995267556922933 |
Giải Năm | 4037 | 1890 |
Giải Sáu | 533930919138 | 889388973701 |
Giải Bảy | 114 | 518 |
Giải Tám | 07 | 28 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Khánh Hòa | Kon tum | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 758648 | 549400 | 595693 |
Giải Nhất | 32520 | 40823 | 50305 |
Giải Nhì | 64259 | 13389 | 72248 |
Giải Ba | 3647130517 | 9385993967 | 8939367034 |
Giải Bốn | 12198284263246747982231688461888111 | 69946961882907560364624369707859786 | 88978179801697714642193223307667255 |
Giải Năm | 8609 | 3455 | 1821 |
Giải Sáu | 222710175371 | 954062745572 | 766193981397 |
Giải Bảy | 615 | 494 | 329 |
Giải Tám | 54 | 58 | 54 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
Giải đặc biệt | 684631 | 844290 | 202034 |
Giải Nhất | 24151 | 92736 | 97933 |
Giải Nhì | 49496 | 09128 | 98081 |
Giải Ba | 4733477449 | 9378076551 | 1466470451 |
Giải Bốn | 53858570565856063874105120925402252 | 98588444393381339340136616559080357 | 94438721785167599894680952258572980 |
Giải Năm | 4672 | 4256 | 5243 |
Giải Sáu | 539701228358 | 962879930161 | 343414801552 |
Giải Bảy | 482 | 996 | 295 |
Giải Tám | 18 | 86 | 75 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Gia Lai | Ninh Thuận |
Giải đặc biệt | 483117 | 037217 |
Giải Nhất | 38029 | 58438 |
Giải Nhì | 30972 | 01523 |
Giải Ba | 9631924381 | 0819280483 |
Giải Bốn | 48385086037773694369164161015189626 | 93876868325200763980968677548179158 |
Giải Năm | 5694 | 1070 |
Giải Sáu | 591821972810 | 678929052027 |
Giải Bảy | 357 | 256 |
Giải Tám | 18 | 64 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Giải đặc biệt | 266869 | 375607 | 122909 |
Giải Nhất | 58915 | 96174 | 16838 |
Giải Nhì | 53945 | 77585 | 49561 |
Giải Ba | 5582896890 | 8458997972 | 1782420462 |
Giải Bốn | 94102020847539505674424761114641595 | 02172609291954940776811689412780657 | 03579687844287784942256937135709406 |
Giải Năm | 8948 | 8373 | 2038 |
Giải Sáu | 437548623325 | 859688313248 | 566464202028 |
Giải Bảy | 103 | 605 | 213 |
Giải Tám | 40 | 14 | 75 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Giải đặc biệt | 897507 | 888377 |
Giải Nhất | 83692 | 01001 |
Giải Nhì | 33285 | 46481 |
Giải Ba | 4419106840 | 1276562050 |
Giải Bốn | 78540742276002854115014188721427326 | 44576429361958632393147061028356885 |
Giải Năm | 5390 | 4096 |
Giải Sáu | 314502543095 | 371089976942 |
Giải Bảy | 915 | 432 |
Giải Tám | 66 | 55 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đắk Lắk | Quảng Nam |
Giải đặc biệt | 421923 | 076240 |
Giải Nhất | 66791 | 69728 |
Giải Nhì | 27409 | 92973 |
Giải Ba | 1747197662 | 5951895010 |
Giải Bốn | 01046274373777937705031446229895192 | 27129014113491283947898576620984173 |
Giải Năm | 8149 | 7798 |
Giải Sáu | 365996868606 | 513287197248 |
Giải Bảy | 996 | 551 |
Giải Tám | 18 | 22 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 145778 | 022287 |
Giải Nhất | 22647 | 29318 |
Giải Nhì | 42692 | 57162 |
Giải Ba | 0389895730 | 3260993235 |
Giải Bốn | 57333247600668819708821231546151049 | 11279576460161562561296120236567819 |
Giải Năm | 8938 | 5625 |
Giải Sáu | 768691918427 | 856882791099 |
Giải Bảy | 010 | 635 |
Giải Tám | 23 | 16 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Khánh Hòa | Kon tum | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 307437 | 529260 | 299807 |
Giải Nhất | 20006 | 10296 | 46648 |
Giải Nhì | 61978 | 38695 | 93948 |
Giải Ba | 8264745688 | 2056916065 | 6801048626 |
Giải Bốn | 81449160736086511470172887827384473 | 66672796147327624675479306875012677 | 62410025973594070072623580341040388 |
Giải Năm | 7402 | 5761 | 5058 |
Giải Sáu | 868036399458 | 247033122545 | 470292289249 |
Giải Bảy | 903 | 369 | 899 |
Giải Tám | 83 | 33 | 40 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
Giải đặc biệt | 091459 | 581409 | 811076 |
Giải Nhất | 81767 | 52071 | 34248 |
Giải Nhì | 03833 | 69765 | 30175 |
Giải Ba | 4808427684 | 6609310496 | 2119662787 |
Giải Bốn | 83485055416385740386512875558803954 | 37977768108663483816543680668919518 | 24805932922441620975470360995805187 |
Giải Năm | 4678 | 6990 | 9754 |
Giải Sáu | 901370150445 | 936391081795 | 265127663140 |
Giải Bảy | 938 | 498 | 711 |
Giải Tám | 84 | 03 | 71 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Gia Lai | Ninh Thuận |
Giải đặc biệt | 972975 | 133103 |
Giải Nhất | 21815 | 56260 |
Giải Nhì | 89650 | 12463 |
Giải Ba | 0675434558 | 8681480049 |
Giải Bốn | 62991645308922717026125461137800940 | 47223377034188858991875948802779466 |
Giải Năm | 8413 | 6374 |
Giải Sáu | 026514482726 | 339818030342 |
Giải Bảy | 298 | 909 |
Giải Tám | 91 | 23 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Giải đặc biệt | 797206 | 334240 | 490832 |
Giải Nhất | 50920 | 11639 | 87017 |
Giải Nhì | 45072 | 31227 | 79661 |
Giải Ba | 8989633176 | 3694888913 | 6374206814 |
Giải Bốn | 80987797637263338287923460173216194 | 98970256911110953400154351835585747 | 55313828665421774628251884474873531 |
Giải Năm | 5513 | 7853 | 4704 |
Giải Sáu | 830573412293 | 496377208494 | 315031006434 |
Giải Bảy | 690 | 797 | 856 |
Giải Tám | 14 | 81 | 90 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Giải đặc biệt | 522700 | 706466 |
Giải Nhất | 58422 | 63134 |
Giải Nhì | 84157 | 05328 |
Giải Ba | 5219325714 | 8103313086 |
Giải Bốn | 38137483296822539756214129206439729 | 32060852289161913739522289518355615 |
Giải Năm | 9607 | 2464 |
Giải Sáu | 895978006419 | 827122421261 |
Giải Bảy | 168 | 455 |
Giải Tám | 67 | 53 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đắk Lắk | Phú Yên | Quảng Nam | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 441627 | 688565 | 587779 | 784945 |
Giải Nhất | 55893 | 50633 | 69813 | 21416 |
Giải Nhì | 03276 | 10458 | 46858 | 75591 |
Giải Ba | 2088121125 | 9692807098 | 3224648155 | 0715073071 |
Giải Bốn | 67892520324008508577384963792107096 | 04445982619721934640312480613504221 | 42439044757523742870257162415019149 | 99511136937813864900749759868809542 |
Giải Năm | 4136 | 0571 | 9503 | 4626 |
Giải Sáu | 925862555563 | 352820888900 | 305680702574 | 069054016544 |
Giải Bảy | 309 | 930 | 962 | 802 |
Giải Tám | 12 | 29 | 43 | 08 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Khánh Hòa | Kon tum | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 116703 | 668298 | 688565 | 784945 |
Giải Nhất | 68283 | 32021 | 50633 | 21416 |
Giải Nhì | 28146 | 23820 | 10458 | 75591 |
Giải Ba | 5541601323 | 5323807138 | 9692807098 | 0715073071 |
Giải Bốn | 26936428573001286684063574875983981 | 87559310350704811008270420646512603 | 04445982619721934640312480613504221 | 99511136937813864900749759868809542 |
Giải Năm | 4715 | 9389 | 0571 | 4626 |
Giải Sáu | 979078259902 | 060710560885 | 352820888900 | 069054016544 |
Giải Bảy | 724 | 081 | 930 | 802 |
Giải Tám | 11 | 06 | 29 | 08 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Khánh Hòa | Kon tum | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 116703 | 668298 | 887031 |
Giải Nhất | 68283 | 32021 | 29847 |
Giải Nhì | 28146 | 23820 | 96168 |
Giải Ba | 5541601323 | 5323807138 | 0429281874 |
Giải Bốn | 26936428573001286684063574875983981 | 87559310350704811008270420646512603 | 62557289438159958933022957948560773 |
Giải Năm | 4715 | 9389 | 8634 |
Giải Sáu | 979078259902 | 060710560885 | 552815817341 |
Giải Bảy | 724 | 081 | 344 |
Giải Tám | 11 | 06 | 69 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
Giải đặc biệt | 336771 | 069366 | 665621 |
Giải Nhất | 60363 | 11708 | 93795 |
Giải Nhì | 73939 | 81944 | 75068 |
Giải Ba | 1656652955 | 2327281266 | 7506555235 |
Giải Bốn | 03870475317446172869417729877833964 | 98793127031346939072129548163836978 | 17357891596490487084719848405775477 |
Giải Năm | 7569 | 5185 | 7911 |
Giải Sáu | 629123294614 | 985991940931 | 203827413849 |
Giải Bảy | 324 | 297 | 413 |
Giải Tám | 25 | 38 | 86 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Gia Lai | Ninh Thuận |
Giải đặc biệt | 897335 | 486236 |
Giải Nhất | 46571 | 80612 |
Giải Nhì | 70321 | 23446 |
Giải Ba | 5161146622 | 1871196851 |
Giải Bốn | 08639290771792847798875569398629347 | 52351060649555476957381259428527956 |
Giải Năm | 8750 | 5430 |
Giải Sáu | 063642556325 | 197240735494 |
Giải Bảy | 418 | 906 |
Giải Tám | 60 | 12 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Giải đặc biệt | 875722 | 029344 | 145342 |
Giải Nhất | 06277 | 65035 | 79141 |
Giải Nhì | 20935 | 41928 | 94685 |
Giải Ba | 7216783569 | 3523534105 | 6525423249 |
Giải Bốn | 68741387988328442753418293413233869 | 71917609836793241601365786601867783 | 16065379605884151165540591241594004 |
Giải Năm | 2209 | 8463 | 4368 |
Giải Sáu | 853058439148 | 939032040332 | 574707747902 |
Giải Bảy | 588 | 641 | 181 |
Giải Tám | 48 | 38 | 92 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Giải đặc biệt | 015713 | 413689 |
Giải Nhất | 09625 | 93878 |
Giải Nhì | 11517 | 94280 |
Giải Ba | 1416816682 | 5507598996 |
Giải Bốn | 53035510627157926923436465688855227 | 42657431784659815429863136349555031 |
Giải Năm | 2955 | 1653 |
Giải Sáu | 600794482539 | 352405103139 |
Giải Bảy | 095 | 867 |
Giải Tám | 14 | 08 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đắk Lắk | Phú Yên | Quảng Nam | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 446469 | 400518 | 532389 | 786981 |
Giải Nhất | 47767 | 19494 | 49737 | 90121 |
Giải Nhì | 68867 | 02023 | 26706 | 13387 |
Giải Ba | 4520533048 | 1769762571 | 0662380677 | 5322435102 |
Giải Bốn | 72668783845681524332251468004175409 | 16467346071252007968741772584230116 | 98134420575493088879259244698287998 | 13348812486178719015852083600168655 |
Giải Năm | 5556 | 6080 | 6827 | 5742 |
Giải Sáu | 523337680345 | 537433476093 | 615500227526 | 799260224730 |
Giải Bảy | 703 | 815 | 832 | 766 |
Giải Tám | 31 | 38 | 75 | 65 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Khánh Hòa | Kon tum | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 249660 | 848549 | 400518 | 786981 |
Giải Nhất | 36268 | 39668 | 19494 | 90121 |
Giải Nhì | 51090 | 77700 | 02023 | 13387 |
Giải Ba | 5053232381 | 3251059363 | 1769762571 | 5322435102 |
Giải Bốn | 03514884191722178331871676179666330 | 51000469956989233839204460821361174 | 16467346071252007968741772584230116 | 13348812486178719015852083600168655 |
Giải Năm | 2195 | 0954 | 6080 | 5742 |
Giải Sáu | 358573704062 | 771717233581 | 537433476093 | 799260224730 |
Giải Bảy | 255 | 960 | 815 | 766 |
Giải Tám | 65 | 65 | 38 | 65 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Đắk Nông | Khánh Hòa | Kon tum | Quảng Ngãi | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 532851 | 214554 | 249660 | 848549 | 607121 | 199151 |
Giải Nhất | 56736 | 18773 | 36268 | 39668 | 13671 | 03110 |
Giải Nhì | 54763 | 06109 | 51090 | 77700 | 43556 | 75915 |
Giải Ba | 9784957588 | 7128867968 | 5053232381 | 3251059363 | 6148053755 | 6576944077 |
Giải Bốn | 65395927118559261274526787221171705 | 11153455649804957858536493861877688 | 03514884191722178331871676179666330 | 51000469956989233839204460821361174 | 24256254722335868450795147736356782 | 90194354041754076328686213672677673 |
Giải Năm | 2747 | 5032 | 2195 | 0954 | 8503 | 3950 |
Giải Sáu | 116021131162 | 256237912625 | 358573704062 | 771717233581 | 306966484081 | 678986683604 |
Giải Bảy | 217 | 202 | 255 | 960 | 818 | 416 |
Giải Tám | 14 | 85 | 65 | 65 | 09 | 45 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Gia Lai | Ninh Thuận | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
Giải đặc biệt | 061333 | 434602 | 532851 | 214554 | 607121 |
Giải Nhất | 17912 | 64883 | 56736 | 18773 | 13671 |
Giải Nhì | 27405 | 36661 | 54763 | 06109 | 43556 |
Giải Ba | 4396871426 | 4818788120 | 9784957588 | 7128867968 | 6148053755 |
Giải Bốn | 20292341709367954470107097152981899 | 44744317428171087520941953746328319 | 65395927118559261274526787221171705 | 11153455649804957858536493861877688 | 24256254722335868450795147736356782 |
Giải Năm | 8443 | 5844 | 2747 | 5032 | 8503 |
Giải Sáu | 593117131962 | 941139189465 | 116021131162 | 256237912625 | 306966484081 |
Giải Bảy | 338 | 986 | 217 | 202 | 818 |
Giải Tám | 55 | 98 | 14 | 85 | 09 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị | Gia Lai | Ninh Thuận |
Giải đặc biệt | 591234 | 671010 | 661493 | 061333 | 434602 |
Giải Nhất | 68907 | 69468 | 24619 | 17912 | 64883 |
Giải Nhì | 03387 | 12282 | 47223 | 27405 | 36661 |
Giải Ba | 7453229387 | 2193401456 | 1334376945 | 4396871426 | 4818788120 |
Giải Bốn | 16462708302075159357084500178446382 | 51692524951961850219599077400675786 | 53341334071611495973171500888203330 | 20292341709367954470107097152981899 | 44744317428171087520941953746328319 |
Giải Năm | 8924 | 7192 | 4277 | 8443 | 5844 |
Giải Sáu | 111085202337 | 513196341635 | 185618265189 | 593117131962 | 941139189465 |
Giải Bảy | 104 | 672 | 396 | 338 | 986 |
Giải Tám | 75 | 94 | 95 | 55 | 98 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Giải đặc biệt | 591234 | 671010 | 661493 |
Giải Nhất | 68907 | 69468 | 24619 |
Giải Nhì | 03387 | 12282 | 47223 |
Giải Ba | 7453229387 | 2193401456 | 1334376945 |
Giải Bốn | 16462708302075159357084500178446382 | 51692524951961850219599077400675786 | 53341334071611495973171500888203330 |
Giải Năm | 8924 | 7192 | 4277 |
Giải Sáu | 111085202337 | 513196341635 | 185618265189 |
Giải Bảy | 104 | 672 | 396 |
Giải Tám | 75 | 94 | 95 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Giải đặc biệt | 962164 | 842358 |
Giải Nhất | 93437 | 23661 |
Giải Nhì | 92658 | 33893 |
Giải Ba | 1530437580 | 3107820393 |
Giải Bốn | 78359391738608799700519540731165799 | 64510563901326745085751252110562759 |
Giải Năm | 0601 | 6893 |
Giải Sáu | 536339095240 | 216808289555 |
Giải Bảy | 590 | 423 |
Giải Tám | 46 | 56 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đắk Lắk | Quảng Nam |
Giải đặc biệt | 972088 | 961750 |
Giải Nhất | 75037 | 16035 |
Giải Nhì | 53714 | 90053 |
Giải Ba | 3843938974 | 8544142070 |
Giải Bốn | 68494121766856119386677862240731916 | 21934628268310128299404660720830698 |
Giải Năm | 2988 | 1183 |
Giải Sáu | 298237020041 | 354536316482 |
Giải Bảy | 727 | 529 |
Giải Tám | 01 | 25 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 008967 | 022083 |
Giải Nhất | 81439 | 06129 |
Giải Nhì | 39905 | 22524 |
Giải Ba | 1738732002 | 0239240506 |
Giải Bốn | 12753640069159514694455645470699891 | 36581280707773301046086764292719293 |
Giải Năm | 1651 | 0111 |
Giải Sáu | 165383042497 | 749163104206 |
Giải Bảy | 720 | 758 |
Giải Tám | 17 | 13 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Khánh Hòa | Kon tum | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 417218 | 836329 | 331524 |
Giải Nhất | 90208 | 57908 | 74958 |
Giải Nhì | 29338 | 75749 | 45150 |
Giải Ba | 9897259878 | 7733425044 | 0470146251 |
Giải Bốn | 19461978289232061721903564995968737 | 82073959403989436842466215190315594 | 92250712368077830095476297464337739 |
Giải Năm | 5229 | 5411 | 9769 |
Giải Sáu | 186736450309 | 012364173535 | 165962571209 |
Giải Bảy | 841 | 105 | 493 |
Giải Tám | 97 | 46 | 65 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
Giải đặc biệt | 430160 | 590479 | 724308 |
Giải Nhất | 08480 | 78566 | 17334 |
Giải Nhì | 06395 | 03818 | 97562 |
Giải Ba | 3310158476 | 7017395467 | 1292026543 |
Giải Bốn | 69097068722094362944154209140893734 | 59081260730769961936492407489076426 | 11956415393101818191096020476038636 |
Giải Năm | 9968 | 8112 | 1171 |
Giải Sáu | 605091146477 | 111654764499 | 470402933529 |
Giải Bảy | 480 | 224 | 693 |
Giải Tám | 31 | 50 | 26 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Gia Lai | Ninh Thuận |
Giải đặc biệt | 007924 | 987446 |
Giải Nhất | 18419 | 20929 |
Giải Nhì | 21176 | 83765 |
Giải Ba | 8710731658 | 9721438009 |
Giải Bốn | 14857025577309263648041214386226392 | 05658854281398541537103661760670618 |
Giải Năm | 9301 | 4578 |
Giải Sáu | 175355245502 | 582755957194 |
Giải Bảy | 826 | 848 |
Giải Tám | 19 | 00 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Giải đặc biệt | 615220 | 460257 | 240800 |
Giải Nhất | 26212 | 72625 | 34968 |
Giải Nhì | 89800 | 20042 | 86335 |
Giải Ba | 7630962997 | 3949083359 | 6896154896 |
Giải Bốn | 06751260619630219717332400606652783 | 84265179332245953198624434267207031 | 52121038978857017970575044274138687 |
Giải Năm | 3389 | 2652 | 4609 |
Giải Sáu | 527338003099 | 794280193091 | 122949701645 |
Giải Bảy | 024 | 404 | 811 |
Giải Tám | 92 | 95 | 93 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Đắk Lắk |
Giải đặc biệt | 313476 | 253781 |
Giải Nhất | 99423 | 53253 |
Giải Nhì | 34565 | 44930 |
Giải Ba | 8437951974 | 1337634075 |
Giải Bốn | 64106065170692524691161997085384809 | 66427982303483899536603926063475506 |
Giải Năm | 9732 | 3232 |
Giải Sáu | 209596623889 | 990124479271 |
Giải Bảy | 340 | 710 |
Giải Tám | 22 | 24 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đắk Lắk | Quảng Nam |
Giải đặc biệt | 154671 | 683105 |
Giải Nhất | 54589 | 60802 |
Giải Nhì | 31077 | 81893 |
Giải Ba | 6937450740 | 3783847370 |
Giải Bốn | 85068935421649858582730235106693043 | 34190264914676715651948361215129912 |
Giải Năm | 2363 | 0344 |
Giải Sáu | 973930570155 | 017470702720 |
Giải Bảy | 049 | 995 |
Giải Tám | 50 | 91 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 606910 | 914754 |
Giải Nhất | 45372 | 09839 |
Giải Nhì | 95635 | 24173 |
Giải Ba | 8561029149 | 6257301348 |
Giải Bốn | 99947406931297910559973890575141356 | 67749572365736641800988570888778119 |
Giải Năm | 4945 | 7998 |
Giải Sáu | 902935986203 | 738252622356 |
Giải Bảy | 609 | 882 |
Giải Tám | 40 | 20 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Khánh Hòa | Kon tum | Quảng Ngãi |
Giải đặc biệt | 023054 | 848314 | 364275 |
Giải Nhất | 08803 | 65110 | 33842 |
Giải Nhì | 89762 | 95855 | 96588 |
Giải Ba | 1435184767 | 7273123697 | 4911796866 |
Giải Bốn | 59214639859768439588191080452627656 | 90637314312155250604799594714042370 | 23585454934740082858453254776435308 |
Giải Năm | 7260 | 0364 | 5336 |
Giải Sáu | 465082852902 | 857773770001 | 218214128738 |
Giải Bảy | 294 | 616 | 093 |
Giải Tám | 77 | 63 | 45 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
Giải đặc biệt | 588693 | 985281 | 310753 |
Giải Nhất | 17667 | 69999 | 60481 |
Giải Nhì | 93042 | 06139 | 74395 |
Giải Ba | 7460354541 | 4612274876 | 4440322063 |
Giải Bốn | 22099513042443004600298348927003560 | 42983332754000571136186966447820950 | 69293737281419611077074746463035797 |
Giải Năm | 8703 | 1696 | 6434 |
Giải Sáu | 031948094029 | 923759962512 | 088312310501 |
Giải Bảy | 647 | 899 | 187 |
Giải Tám | 79 | 02 | 75 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Gia Lai | Ninh Thuận |
Giải đặc biệt | 478412 | 516541 |
Giải Nhất | 67536 | 12392 |
Giải Nhì | 96544 | 27744 |
Giải Ba | 3379165501 | 8321022328 |
Giải Bốn | 59208495102728666339189453015963992 | 81972490803786308939064125505107436 |
Giải Năm | 9668 | 1118 |
Giải Sáu | 081815350529 | 828355741897 |
Giải Bảy | 578 | 409 |
Giải Tám | 75 | 98 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Giải đặc biệt | 334862 | 038430 | 381443 |
Giải Nhất | 90381 | 59076 | 32969 |
Giải Nhì | 84007 | 35178 | 71404 |
Giải Ba | 8583374034 | 7283951792 | 5222434788 |
Giải Bốn | 02686109451594093754791689584863621 | 34488232166522217328342869171267956 | 07930560152919019305688243805247209 |
Giải Năm | 8590 | 7830 | 0824 |
Giải Sáu | 025617077169 | 259931272581 | 002455105496 |
Giải Bảy | 262 | 724 | 333 |
Giải Tám | 55 | 89 | 65 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Giải đặc biệt | 448744 | 221985 |
Giải Nhất | 16434 | 97446 |
Giải Nhì | 09040 | 45585 |
Giải Ba | 9847653126 | 8947225303 |
Giải Bốn | 15417777502836246977322299454173173 | 83805516213073740360788985286947736 |
Giải Năm | 4512 | 6078 |
Giải Sáu | 976222214682 | 992096108989 |
Giải Bảy | 740 | 398 |
Giải Tám | 80 | 49 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đắk Lắk | Quảng Nam |
Giải đặc biệt | 998389 | 629643 |
Giải Nhất | 42118 | 96021 |
Giải Nhì | 23710 | 39549 |
Giải Ba | 5052436990 | 5248409279 |
Giải Bốn | 95976909271006301499642285080612533 | 83437203137209652204427657097898148 |
Giải Năm | 5771 | 5219 |
Giải Sáu | 846707170105 | 898658988525 |
Giải Bảy | 397 | 692 |
Giải Tám | 30 | 14 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 805515 | 612558 |
Giải Nhất | 07816 | 16671 |
Giải Nhì | 18167 | 78620 |
Giải Ba | 0354900582 | 3295570010 |
Giải Bốn | 72285456632798610928336819861583249 | 09296874070438490542297568181835182 |
Giải Năm | 2418 | 9685 |
Giải Sáu | 442332512795 | 498569769871 |
Giải Bảy | 296 | 126 |
Giải Tám | 38 | 27 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Khánh Hòa | Kon tum | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 276788 | 179674 | 025671 |
Giải Nhất | 61640 | 36506 | 50028 |
Giải Nhì | 73129 | 02030 | 67953 |
Giải Ba | 9486703750 | 4266104833 | 5412921534 |
Giải Bốn | 02819840475924701352119783459758100 | 82336228757028505025722209600465975 | 07393115218057739484004652048787592 |
Giải Năm | 1398 | 7558 | 5009 |
Giải Sáu | 415224295621 | 890335337844 | 363326475948 |
Giải Bảy | 071 | 606 | 336 |
Giải Tám | 22 | 06 | 04 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
Giải đặc biệt | 581201 | 835555 | 284830 |
Giải Nhất | 33597 | 74632 | 50382 |
Giải Nhì | 28551 | 84633 | 41987 |
Giải Ba | 1252461371 | 7265273586 | 9704557814 |
Giải Bốn | 26132462769691750111000933655056388 | 88472422750556785957311422163432527 | 64167189752670768126023647158038384 |
Giải Năm | 4720 | 3951 | 1539 |
Giải Sáu | 154266372992 | 424144177421 | 451878011495 |
Giải Bảy | 020 | 646 | 200 |
Giải Tám | 86 | 89 | 16 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Gia Lai | Ninh Thuận |
Giải đặc biệt | 299167 | 056234 |
Giải Nhất | 92493 | 26511 |
Giải Nhì | 18118 | 62274 |
Giải Ba | 8239899406 | 5450609687 |
Giải Bốn | 04962470284978924423287471933820976 | 10472047261085509766252379639773008 |
Giải Năm | 1714 | 3056 |
Giải Sáu | 813819755895 | 383212362544 |
Giải Bảy | 160 | 761 |
Giải Tám | 05 | 21 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Giải đặc biệt | 401352 | 853776 | 446168 |
Giải Nhất | 07454 | 05912 | 33300 |
Giải Nhì | 35467 | 13261 | 91547 |
Giải Ba | 4532804042 | 6938093914 | 3698525258 |
Giải Bốn | 64004020415709215289799971493208605 | 03116496564338972402966432485890762 | 42819738105485355313167466235038312 |
Giải Năm | 0754 | 0261 | 2827 |
Giải Sáu | 014241737705 | 306414234893 | 838570314996 |
Giải Bảy | 930 | 774 | 810 |
Giải Tám | 37 | 73 | 40 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Giải đặc biệt | 323787 | 424317 |
Giải Nhất | 32595 | 38478 |
Giải Nhì | 55151 | 25833 |
Giải Ba | 2638638727 | 9630286823 |
Giải Bốn | 37101655471980620420864942204776360 | 86906595903575752539686466832576419 |
Giải Năm | 9698 | 2255 |
Giải Sáu | 990316744578 | 653762681397 |
Giải Bảy | 328 | 362 |
Giải Tám | 88 | 42 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đắk Lắk | Quảng Nam |
Giải đặc biệt | 417155 | 581205 |
Giải Nhất | 12712 | 61904 |
Giải Nhì | 46380 | 36596 |
Giải Ba | 1927235968 | 0034776033 |
Giải Bốn | 74561867894952492510424860195625950 | 95926091358093028944407035873784928 |
Giải Năm | 7257 | 9677 |
Giải Sáu | 394298870928 | 384974410684 |
Giải Bảy | 448 | 242 |
Giải Tám | 61 | 29 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 063642 | 120125 |
Giải Nhất | 46458 | 98481 |
Giải Nhì | 76009 | 57621 |
Giải Ba | 1443713529 | 4929189394 |
Giải Bốn | 84745975604198655714314324473987973 | 05283033305089339629414480881326260 |
Giải Năm | 7923 | 6025 |
Giải Sáu | 788252964816 | 359670585620 |
Giải Bảy | 421 | 878 |
Giải Tám | 99 | 28 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Khánh Hòa | Kon tum | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 936350 | 643539 | 321036 |
Giải Nhất | 32354 | 99027 | 77165 |
Giải Nhì | 04503 | 22605 | 29176 |
Giải Ba | 6537195959 | 7729236754 | 4125855604 |
Giải Bốn | 17298542071483709200028337026561615 | 03364069382102899507628726906461274 | 31304528249005404672898298264396567 |
Giải Năm | 3413 | 7442 | 7363 |
Giải Sáu | 178884178435 | 856168109211 | 710694280892 |
Giải Bảy | 873 | 115 | 787 |
Giải Tám | 20 | 34 | 78 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
Giải đặc biệt | 918974 | 929614 | 060511 |
Giải Nhất | 61910 | 60344 | 67428 |
Giải Nhì | 52250 | 25851 | 63837 |
Giải Ba | 3006633828 | 8696379370 | 6232328390 |
Giải Bốn | 85017399550215823970543505757340646 | 49413530695240208826831425087923030 | 90019042406923921379345854128130409 |
Giải Năm | 7796 | 2035 | 4530 |
Giải Sáu | 814090890659 | 751539483907 | 811263865812 |
Giải Bảy | 382 | 558 | 309 |
Giải Tám | 09 | 86 | 44 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Gia Lai | Ninh Thuận |
Giải đặc biệt | 370625 | 759041 |
Giải Nhất | 77481 | 69680 |
Giải Nhì | 18019 | 59376 |
Giải Ba | 0537512052 | 4570655959 |
Giải Bốn | 58692940169532128191649513961574720 | 94915206610137707814035071492208964 |
Giải Năm | 9793 | 4424 |
Giải Sáu | 722933412037 | 889849898638 |
Giải Bảy | 001 | 023 |
Giải Tám | 08 | 15 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Giải đặc biệt | 939656 | 197311 | 690031 |
Giải Nhất | 83849 | 61094 | 35072 |
Giải Nhì | 60015 | 05692 | 90086 |
Giải Ba | 3038400319 | 8613573577 | 0624185274 |
Giải Bốn | 00041061849752522273446690003940778 | 78408041515475079226702467205129013 | 02149204876452410028703809608099566 |
Giải Năm | 3708 | 3673 | 4380 |
Giải Sáu | 029908808548 | 018725506381 | 440967338933 |
Giải Bảy | 885 | 337 | 572 |
Giải Tám | 51 | 53 | 16 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Giải đặc biệt | 648303 | 392296 |
Giải Nhất | 14331 | 90252 |
Giải Nhì | 23642 | 22471 |
Giải Ba | 9639619921 | 8108848245 |
Giải Bốn | 42143172555095399426833032185997180 | 46139984213480024766512550814774704 |
Giải Năm | 8280 | 7327 |
Giải Sáu | 886938614596 | 569852621741 |
Giải Bảy | 286 | 371 |
Giải Tám | 10 | 21 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đắk Lắk | Quảng Nam |
Giải đặc biệt | 025576 | 327026 |
Giải Nhất | 61665 | 18519 |
Giải Nhì | 92740 | 45882 |
Giải Ba | 3350463545 | 0127231854 |
Giải Bốn | 57414695489493297973133751656450885 | 90273069861166132015516287070431300 |
Giải Năm | 1743 | 2393 |
Giải Sáu | 704060073908 | 281538470354 |
Giải Bảy | 257 | 925 |
Giải Tám | 01 | 54 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 233556 | 507273 |
Giải Nhất | 71606 | 14739 |
Giải Nhì | 21051 | 88379 |
Giải Ba | 3587349759 | 2842720934 |
Giải Bốn | 83233652910552544527721027868193476 | 51466736905474058876537516330436686 |
Giải Năm | 1877 | 2714 |
Giải Sáu | 454245271162 | 970737622979 |
Giải Bảy | 757 | 889 |
Giải Tám | 78 | 22 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Khánh Hòa | Kon tum | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 020954 | 274909 | 555275 |
Giải Nhất | 72627 | 32200 | 96867 |
Giải Nhì | 87630 | 55648 | 51247 |
Giải Ba | 2745662422 | 8681167224 | 3004643116 |
Giải Bốn | 92737339971885160864323349326682895 | 45846172349695168335323129671499832 | 68725949834247767568014000186998504 |
Giải Năm | 4029 | 6810 | 0113 |
Giải Sáu | 443829201320 | 368487128169 | 987191913367 |
Giải Bảy | 457 | 649 | 280 |
Giải Tám | 52 | 10 | 38 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
Giải đặc biệt | 774819 | 992668 | 042652 |
Giải Nhất | 68837 | 89502 | 51712 |
Giải Nhì | 72138 | 85837 | 08686 |
Giải Ba | 6121034730 | 2338708827 | 9012734341 |
Giải Bốn | 62827072264425978580466154430208328 | 12498392001783080913526421282731788 | 62935192676289016947564362504373081 |
Giải Năm | 8272 | 1539 | 8827 |
Giải Sáu | 890977329994 | 362248754751 | 913182647820 |
Giải Bảy | 541 | 888 | 854 |
Giải Tám | 87 | 72 | 51 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Gia Lai | Ninh Thuận |
Giải đặc biệt | 895519 | 886147 |
Giải Nhất | 44998 | 31109 |
Giải Nhì | 86801 | 33555 |
Giải Ba | 5099230867 | 0804395581 |
Giải Bốn | 09909877409515189658465741656725888 | 58514324528389782486622536301886670 |
Giải Năm | 5342 | 3475 |
Giải Sáu | 287775357640 | 228253485002 |
Giải Bảy | 092 | 923 |
Giải Tám | 34 | 01 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Giải đặc biệt | 558635 | 928024 | 227529 |
Giải Nhất | 29452 | 18706 | 18655 |
Giải Nhì | 62506 | 72792 | 06851 |
Giải Ba | 2145005560 | 2236166168 | 1124406380 |
Giải Bốn | 69160369524088412049840126510294292 | 61240747988970437737955386360175691 | 99951135027430394863771582768099244 |
Giải Năm | 5075 | 5158 | 9124 |
Giải Sáu | 774633060348 | 948566230025 | 241580679685 |
Giải Bảy | 570 | 396 | 557 |
Giải Tám | 23 | 67 | 95 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Giải đặc biệt | 180721 | 008755 |
Giải Nhất | 22413 | 40520 |
Giải Nhì | 77229 | 33442 |
Giải Ba | 2234571504 | 1296103984 |
Giải Bốn | 50259937068687161673428103059023339 | 68799964631875181834089021902494383 |
Giải Năm | 6871 | 9991 |
Giải Sáu | 483896547649 | 228023207827 |
Giải Bảy | 604 | 594 |
Giải Tám | 51 | 44 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đắk Lắk | Quảng Nam |
Giải đặc biệt | 443342 | 874746 |
Giải Nhất | 81264 | 20937 |
Giải Nhì | 96984 | 72716 |
Giải Ba | 0271258411 | 2708108038 |
Giải Bốn | 99479697358362736311467669976702087 | 46556381335079212353689648007496803 |
Giải Năm | 1093 | 6028 |
Giải Sáu | 886365061951 | 807413729598 |
Giải Bảy | 641 | 496 |
Giải Tám | 78 | 27 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 047033 | 464825 |
Giải Nhất | 31182 | 35241 |
Giải Nhì | 44475 | 55770 |
Giải Ba | 9408854941 | 2460002792 |
Giải Bốn | 61686413325564958912591699554143031 | 09797193755542519851490835209359006 |
Giải Năm | 9331 | 0865 |
Giải Sáu | 710015699478 | 416026507433 |
Giải Bảy | 684 | 391 |
Giải Tám | 99 | 27 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Khánh Hòa | Kon tum | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 131029 | 650472 | 842075 |
Giải Nhất | 06178 | 97224 | 67515 |
Giải Nhì | 28064 | 57460 | 53231 |
Giải Ba | 8839211932 | 3744321915 | 6281317981 |
Giải Bốn | 28404745002961095871921744279684786 | 65395815170396559854203573774139048 | 71464251308265417418478704889327480 |
Giải Năm | 6668 | 5556 | 8517 |
Giải Sáu | 191817080089 | 910482280153 | 496177864653 |
Giải Bảy | 845 | 629 | 557 |
Giải Tám | 47 | 73 | 53 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Quảng Ngãi | Đắk Nông | Đà Nẵng |
Giải đặc biệt | 150551 | 517333 | 721719 |
Giải Nhất | 32126 | 91894 | 48880 |
Giải Nhì | 90026 | 20071 | 36821 |
Giải Ba | 2024135896 | 0944988556 | 3655279468 |
Giải Bốn | 63026993809396200508279269884478292 | 36531230801021237908239907062151694 | 91981405587090602974888722393095266 |
Giải Năm | 8878 | 7950 | 0540 |
Giải Sáu | 429298529617 | 263992140698 | 499062515558 |
Giải Bảy | 360 | 632 | 172 |
Giải Tám | 45 | 18 | 23 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Ninh Thuận | Gia Lai |
Giải đặc biệt | 693904 | 555589 |
Giải Nhất | 32556 | 40363 |
Giải Nhì | 20760 | 79356 |
Giải Ba | 7424810333 | 4685926926 |
Giải Bốn | 18405866755349845372998074680088675 | 39315832064556210661456521948532151 |
Giải Năm | 8817 | 8834 |
Giải Sáu | 092684340517 | 204038870841 |
Giải Bảy | 118 | 607 |
Giải Tám | 12 | 79 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Quảng Trị | Quảng Bình | Bình Định |
Giải đặc biệt | 412987 | 782808 | 866553 |
Giải Nhất | 75397 | 62359 | 64965 |
Giải Nhì | 23289 | 84685 | 04652 |
Giải Ba | 0548750983 | 0776857119 | 6407684056 |
Giải Bốn | 90772854750900165254023738927542694 | 18781262885003980432298337417587091 | 91491600248888787900769427095840411 |
Giải Năm | 4950 | 7383 | 0596 |
Giải Sáu | 836312765155 | 366096190095 | 199342868382 |
Giải Bảy | 127 | 108 | 445 |
Giải Tám | 91 | 67 | 71 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Giải đặc biệt | 256687 | 579877 |
Giải Nhất | 52986 | 78371 |
Giải Nhì | 89417 | 38703 |
Giải Ba | 1143903209 | 5132158928 |
Giải Bốn | 72755265089391766343917952860301054 | 93006058331836947468046854453421416 |
Giải Năm | 3024 | 2819 |
Giải Sáu | 657588000213 | 412024701725 |
Giải Bảy | 949 | 356 |
Giải Tám | 95 | 31 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Quảng Nam | Đắk Lắk |
Giải đặc biệt | 654093 | 897460 |
Giải Nhất | 79131 | 56965 |
Giải Nhì | 11339 | 66078 |
Giải Ba | 6606587108 | 3707407489 |
Giải Bốn | 67803200238966406060565112280524101 | 75267271559694393063945582313928930 |
Giải Năm | 2330 | 8085 |
Giải Sáu | 160545129627 | 622168375734 |
Giải Bảy | 554 | 691 |
Giải Tám | 00 | 64 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 481223 | 405124 |
Giải Nhất | 24112 | 97256 |
Giải Nhì | 51582 | 85071 |
Giải Ba | 4128465655 | 5898031972 |
Giải Bốn | 59637949767712978516814147194199930 | 28397116249937592909475596240241204 |
Giải Năm | 0394 | 2217 |
Giải Sáu | 648090997565 | 041872183524 |
Giải Bảy | 095 | 037 |
Giải Tám | 08 | 87 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Khánh Hòa | Kon tum | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 817932 | 368137 | 996311 |
Giải Nhất | 94280 | 16275 | 05699 |
Giải Nhì | 68965 | 40120 | 43731 |
Giải Ba | 5168850023 | 1103931779 | 5860642461 |
Giải Bốn | 64228596043936826143258971538237847 | 72889223830149473198665784975927185 | 05031933297502159832004975709407902 |
Giải Năm | 9393 | 1153 | 1007 |
Giải Sáu | 386809450456 | 762811607906 | 462082075589 |
Giải Bảy | 340 | 951 | 376 |
Giải Tám | 80 | 73 | 83 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Gia Lai | Ninh Thuận |
Giải đặc biệt | 449916 | 220992 |
Giải Nhất | 16601 | 81279 |
Giải Nhì | 99312 | 20414 |
Giải Ba | 3620836788 | 7301887719 |
Giải Bốn | 24724490118114964605001642160579284 | 86561118212471717797217335359468218 |
Giải Năm | 4055 | 8015 |
Giải Sáu | 013610973847 | 175990183678 |
Giải Bảy | 560 | 775 |
Giải Tám | 65 | 18 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Gia Lai | Ninh Thuận |
Giải đặc biệt | 449916 | 220992 |
Giải Nhất | 16601 | 81279 |
Giải Nhì | 99312 | 20414 |
Giải Ba | 3620836788 | 7301887719 |
Giải Bốn | 24724490118114964605001642160579284 | 86561118212471717797217335359468218 |
Giải Năm | 4055 | 8015 |
Giải Sáu | 013610973847 | 175990183678 |
Giải Bảy | 560 | 775 |
Giải Tám | 65 | 18 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Giải đặc biệt | 205223 | 591586 | 395087 |
Giải Nhất | 34702 | 51745 | 30167 |
Giải Nhì | 73018 | 88330 | 03109 |
Giải Ba | 4590127390 | 9413433953 | 8694749743 |
Giải Bốn | 13023228966252837302103920703733479 | 24088934368326725056110985360907911 | 67664644813087038771449577909508429 |
Giải Năm | 9496 | 7508 | 2365 |
Giải Sáu | 969625625586 | 981516245794 | 723204936985 |
Giải Bảy | 274 | 689 | 974 |
Giải Tám | 09 | 35 | 99 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Giải đặc biệt | 258972 | 130347 |
Giải Nhất | 62206 | 78944 |
Giải Nhì | 82681 | 86403 |
Giải Ba | 6197148390 | 8555398997 |
Giải Bốn | 36197959806637469253822267720856367 | 52622705596333492673879989003821983 |
Giải Năm | 3962 | 5633 |
Giải Sáu | 796679839387 | 200506701933 |
Giải Bảy | 413 | 912 |
Giải Tám | 75 | 56 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đắk Lắk | Quảng Nam |
Giải đặc biệt | 793144 | 679369 |
Giải Nhất | 75465 | 90726 |
Giải Nhì | 43429 | 72628 |
Giải Ba | 7282851511 | 2621040158 |
Giải Bốn | 98036748605573021113580022485724085 | 14878776807389733432787450269875813 |
Giải Năm | 0295 | 8798 |
Giải Sáu | 161833827166 | 284370576905 |
Giải Bảy | 693 | 834 |
Giải Tám | 18 | 82 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
Giải đặc biệt | 378382 | 944069 |
Giải Nhất | 91314 | 44019 |
Giải Nhì | 51181 | 49937 |
Giải Ba | 1308883922 | 3886487318 |
Giải Bốn | 73068796843673057807924806673699645 | 94577433976645111023479636473950716 |
Giải Năm | 4936 | 0318 |
Giải Sáu | 265566581572 | 271375577187 |
Giải Bảy | 616 | 317 |
Giải Tám | 04 | 33 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Khánh Hòa | Kon tum |
Giải đặc biệt | 285070 | 337246 |
Giải Nhất | 49413 | 40381 |
Giải Nhì | 65708 | 03718 |
Giải Ba | 1043261920 | 1914569202 |
Giải Bốn | 39795477788988787498757249669283687 | 00845840811440378806163927875724077 |
Giải Năm | 0349 | 4047 |
Giải Sáu | 484317564022 | 908751275050 |
Giải Bảy | 246 | 206 |
Giải Tám | 26 | 68 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
Cập nhật thống kê kết quả XSMT 500 ngày mới nhất, thống kê cặp số về nhiều nhất kqxs Miền Trung, cặp số lâu về nhất XSMT, t. kê đầu đuôi, lôtô ket qua so xo Miền Trung
Tham khảo thêm kết quả dự đoán xổ xố vip hôm nay
- Dự đoán soi cầu Xổ số Miền Bắc (XSMB) ngày 21/09/2024
- Dự đoán soi cầu Xổ số Bình Phước (XSBP) ngày 21/09/2024
- Dự đoán soi cầu Xổ số Hậu Giang (XSHG) ngày 21/09/2024
- Dự đoán soi cầu Xổ số Hồ Chí Minh (XSHCM) ngày 21/09/2024
- Dự đoán soi cầu Xổ số Long An (XSLA) ngày 21/09/2024
- Dự đoán soi cầu Xổ số Đà Nẵng (XSDNG) ngày 21/09/2024
- Dự đoán soi cầu Xổ số Đắk Nông (XSDNO) ngày 21/09/2024
- Dự đoán soi cầu Xổ số Quảng Ngãi (XSQNG) ngày 21/09/2024